tradingkey.logo

Tamboran Resources Corp

TBN
25.130USD
+1.970+8.55%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
420.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---7.21M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---9.19M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--1.31K
Các mục phi tiền mặt khác
--1.51M
Thay đổi trong vốn lưu động
---141.76K
-Thay đổi các khoản phải thu
---709.46K
-Thay đổi chi phí trả trước
---15.83K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--599.35K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---15.82K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---7.21M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--20.18M
Chi phí vốn
--20.18M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--20.18M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---4.13M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---24.31M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--52.71M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---1.26M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--51.81M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---11.29M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--52.71M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--25.64M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--19.53M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---1.67M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--45.16M
Dòng tiền tự do
---27.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
KeyAI