Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nxt
/
Nextracker Inc
NXT
61.700
USD
-0.920
-1.47%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
8.99B
Vốn hóa
17.65
P/E TTM
Nextracker Inc
61.700
-0.920
-1.47%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
112.86%
237.33M
121.96%
143.84M
471.46%
153.78M
-46.47%
120.85M
215.96%
111.49M
225.30%
64.80M
-45.82%
26.91M
7980.42%
225.77M
185.29%
35.29M
126.72%
19.92M
2137.25%
49.67M
108.36%
2.79M
--
-41.37M
--
-74.56M
-91.68%
2.22M
-1167.34%
-33.41M
--
26.67M
--
-2.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-29.29%
157.81M
-8.27%
117.37M
44.04%
117.26M
96.08%
124.79M
710.75%
223.20M
200.48%
127.96M
200.55%
81.41M
163.76%
63.65M
375.15%
27.53M
239.44%
42.59M
70.32%
27.09M
44.76%
24.13M
--
5.79M
--
12.55M
-51.07%
15.90M
-37.28%
16.67M
--
32.50M
--
26.58M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
316.98%
5.11M
294.99%
4.42M
202.05%
2.94M
-10.04%
941.00K
18.70%
1.23M
17.81%
1.12M
-29.22%
974.00K
-17.57%
1.05M
-17.90%
1.03M
-19.23%
949.00K
-67.91%
1.38M
-71.33%
1.27M
--
1.26M
--
1.18M
2.81%
4.29M
6.42%
4.43M
--
4.17M
--
4.16M
Thuế hoãn lại
--
-8.74M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
586.98%
25.99M
--
--
--
--
--
--
--
-5.34M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
--
16.02M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1527.72%
3.00M
--
--
--
--
--
--
--
184.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
54.17%
-51.76M
134.31%
22.05M
160.52%
33.58M
-103.04%
-4.89M
-108.16%
-112.93M
-172.19%
-64.28M
-361.62%
-55.47M
812.57%
161.08M
-17.14%
-54.25M
73.25%
-23.61M
217.98%
21.20M
58.52%
-22.61M
--
-46.32M
--
-88.28M
-79.68%
-17.97M
-63.32%
-54.50M
--
-10.00M
--
-33.37M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
-148.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
12.42%
-167.35M
--
--
--
--
--
--
--
-191.07M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
--
-2.97M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
128.57%
25.06M
--
--
--
--
--
--
--
-87.74M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
67.92M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-5.45%
-18.98M
--
--
--
--
--
--
--
-18.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
-20.37M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
120.73%
119.03M
--
--
--
--
--
--
--
53.92M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
112.86%
237.33M
121.96%
143.84M
471.46%
153.78M
-46.47%
120.85M
215.96%
111.49M
225.30%
64.80M
-45.82%
26.91M
7980.42%
225.77M
185.29%
35.29M
126.72%
19.92M
2137.25%
49.67M
108.36%
2.79M
--
-41.37M
--
-74.56M
-91.68%
2.22M
-1167.34%
-33.41M
--
26.67M
--
-2.64M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
258.72%
10.08M
265.83%
8.94M
1586.80%
12.01M
316.43%
2.89M
430.19%
2.81M
85.43%
2.44M
-19.46%
712.00K
62.53%
694.00K
-33.25%
530.00K
-21.73%
1.32M
-65.62%
884.00K
-39.09%
427.00K
--
794.00K
--
1.68M
419.39%
2.57M
70.15%
701.00K
--
495.00K
--
412.00K
Chi phí vốn
258.72%
10.08M
265.83%
8.94M
1586.80%
12.01M
316.43%
2.89M
430.19%
2.81M
85.43%
2.44M
-21.59%
712.00K
62.53%
694.00K
-33.25%
530.00K
-21.73%
1.32M
-64.68%
908.00K
-50.81%
427.00K
--
794.00K
--
1.68M
419.39%
2.57M
110.68%
868.00K
--
495.00K
--
412.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
336.36%
10.08M
265.83%
8.94M
1586.80%
12.01M
316.43%
2.89M
335.85%
2.31M
85.43%
2.44M
-19.46%
712.00K
62.53%
694.00K
-33.25%
530.00K
-21.73%
1.32M
-65.62%
884.00K
-39.09%
427.00K
--
794.00K
--
1.68M
419.39%
2.57M
70.15%
701.00K
--
495.00K
--
412.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
500.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-7.50M
--
0.00
--
-34.51M
--
-110.17M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-525.62%
-17.58M
-265.83%
-8.94M
-6433.71%
-46.52M
-16190.35%
-113.06M
-430.19%
-2.81M
-85.43%
-2.44M
19.46%
-712.00K
-62.53%
-694.00K
33.25%
-530.00K
21.73%
-1.32M
65.62%
-884.00K
39.09%
-427.00K
--
-794.00K
--
-1.68M
-419.39%
-2.57M
-70.15%
-701.00K
--
-495.00K
--
-412.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-5917.46%
-147.19M
95.20%
-3.24M
-106.39%
-17.26M
--
-9.97M
49.36%
-2.45M
-2370.16%
-67.46M
-294.53%
-8.36M
100.00%
0.00
-177.70%
-4.83M
-123.65%
-2.73M
107.02%
4.30M
-100.89%
-309.00K
--
6.22M
--
11.55M
-114.85%
-61.19M
592.24%
34.77M
--
-28.48M
--
5.02M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-5332.39%
-147.19M
66.65%
-938.00K
--
-938.00K
--
-937.00K
-98.12%
2.81M
--
-2.81M
--
--
--
--
--
150.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
552.01M
--
--
--
693.86M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
96.44%
-2.30M
97.09%
-16.32M
--
-9.03M
99.22%
-5.26M
-2267.15%
-64.65M
-13137.92%
-560.37M
100.00%
0.00
-10937.95%
-673.69M
-123.65%
-2.73M
107.02%
4.30M
-100.89%
-309.00K
--
6.22M
--
11.55M
-114.85%
-61.19M
592.24%
34.77M
--
-28.48M
--
5.02M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-5917.46%
-147.19M
95.20%
-3.24M
-106.39%
-17.26M
--
-9.97M
49.36%
-2.45M
-2370.16%
-67.46M
-294.53%
-8.36M
100.00%
0.00
-177.70%
-4.83M
-123.65%
-2.73M
107.02%
4.30M
-100.89%
-309.00K
--
6.22M
--
11.55M
-114.85%
-61.19M
592.24%
34.77M
--
-28.48M
--
5.02M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
88.56%
693.54M
50.67%
561.88M
32.89%
471.88M
264.63%
474.05M
267.52%
367.82M
342.85%
372.92M
--
355.08M
347.22%
130.01M
--
100.08M
--
84.21M
--
0.00
-84.75%
29.07M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
6360.64%
190.59M
--
0.00
--
2.95M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-31.70%
72.56M
2681.55%
131.66M
404.60%
90.00M
-100.97%
-2.17M
254.98%
106.24M
-132.13%
-5.10M
-66.40%
17.84M
10836.49%
225.07M
183.25%
29.93M
124.54%
15.87M
186.25%
53.08M
210.41%
2.06M
--
-35.95M
--
-64.69M
-2568.86%
-61.54M
-66.43%
663.00K
--
-2.31M
--
1.98M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
61.61%
766.10M
88.56%
693.54M
50.67%
561.88M
32.89%
471.88M
264.63%
474.05M
267.52%
367.82M
602.55%
372.92M
1040.71%
355.08M
461.65%
130.01M
254.71%
100.08M
186.25%
53.08M
-83.72%
31.13M
--
-35.95M
--
-64.69M
-2568.86%
-61.54M
3783.29%
191.25M
--
-2.31M
--
4.92M
Dòng tiền tự do
109.09%
227.25M
116.32%
134.90M
441.15%
141.77M
-47.59%
117.96M
212.69%
108.68M
235.21%
62.36M
-46.27%
26.20M
9408.79%
225.07M
182.43%
34.76M
124.40%
18.60M
13991.45%
48.76M
106.91%
2.37M
--
-42.16M
--
-76.24M
-101.34%
-351.00K
-1024.51%
-34.27M
--
26.18M
--
-3.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký