Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nxt
/
Nextracker Inc
NXT
61.700
USD
-0.920
-1.47%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
8.99B
Vốn hóa
17.65
P/E TTM
Nextracker Inc
61.700
-0.920
-1.47%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
61.61%
766.10M
88.56%
693.54M
50.67%
561.88M
32.89%
471.88M
264.63%
474.05M
267.52%
367.82M
342.85%
372.92M
1040.71%
355.08M
347.22%
130.01M
--
100.08M
-35.08%
84.21M
-83.72%
31.13M
-84.75%
29.07M
--
129.71M
--
191.25M
--
190.59M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
61.61%
766.10M
88.56%
693.54M
50.67%
561.88M
32.89%
471.88M
264.63%
474.05M
267.52%
367.82M
342.85%
372.92M
1040.71%
355.08M
347.22%
130.01M
--
100.08M
-35.08%
84.21M
-83.72%
31.13M
-84.75%
29.07M
--
129.71M
--
191.25M
--
190.59M
Các khoản phải thu
40.29%
1.09B
2.81%
736.95M
10.15%
717.60M
40.71%
763.88M
37.02%
779.81M
29.51%
716.82M
15.37%
651.47M
4.98%
542.87M
23.53%
569.12M
--
553.47M
66.09%
564.68M
54.19%
517.13M
71.77%
460.71M
--
339.98M
--
335.39M
--
268.21M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
23.46%
472.46M
25.36%
457.92M
3.15%
357.59M
80.44%
401.94M
41.13%
382.69M
27.81%
365.27M
23.41%
346.66M
-11.65%
222.75M
61.11%
271.16M
--
285.80M
102.15%
280.91M
-24.83%
252.11M
38.62%
168.30M
--
138.96M
--
335.39M
--
121.42M
-Các khoản phải thu khác
56.50%
621.51M
-20.63%
279.03M
18.11%
360.01M
13.06%
361.94M
33.28%
397.12M
31.34%
351.55M
7.41%
304.80M
20.79%
320.12M
1.90%
297.96M
--
267.67M
41.16%
283.77M
--
265.02M
99.20%
292.41M
--
201.02M
--
--
--
146.79M
Hàng tồn kho
3.81%
209.43M
7.22%
217.30M
-8.65%
179.25M
21.49%
166.02M
46.13%
201.74M
-19.32%
202.66M
-18.24%
196.24M
-31.98%
136.66M
-19.83%
138.06M
--
251.20M
121.58%
240.02M
112.69%
200.91M
103.86%
172.21M
--
108.32M
--
94.46M
--
84.47M
Tài sản ngắn hạn khác
-71.70%
88.48M
163.35%
346.73M
175.89%
326.00M
259.67%
295.63M
791.18%
312.63M
165.49%
131.66M
22.38%
118.16M
5.71%
82.19M
-32.63%
35.08M
--
49.59M
30.97%
96.55M
26.75%
77.75M
30.24%
52.07M
--
73.72M
--
61.35M
--
39.98M
Tổng tài sản ngắn hạn
22.04%
2.16B
40.56%
1.99B
33.31%
1.78B
51.99%
1.70B
102.72%
1.77B
48.69%
1.42B
35.85%
1.34B
35.06%
1.12B
22.16%
872.26M
--
954.34M
51.21%
985.47M
21.17%
826.92M
22.43%
714.06M
--
651.73M
--
682.45M
--
583.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
553.91%
60.40M
473.37%
47.98M
531.81%
47.16M
409.99%
35.26M
-12.80%
9.24M
5.80%
8.37M
-0.60%
7.46M
-2.62%
6.91M
-10.10%
10.59M
--
7.91M
9.96%
7.51M
27.58%
7.10M
26.08%
11.78M
--
6.83M
--
5.56M
--
9.35M
-Tài sản cố định
--
114.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
8.68%
27.89M
--
--
--
--
--
--
23.08%
25.66M
--
--
--
--
--
20.85M
-Khấu hao lũy kế
--
20.84M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
24.62%
17.30M
--
--
--
--
--
--
20.64%
13.88M
--
--
--
--
--
11.51M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
59.08%
424.26M
56.72%
418.12M
57.65%
419.90M
40.70%
374.84M
0.08%
266.70M
0.09%
266.79M
-0.09%
266.35M
-0.27%
266.41M
-0.45%
266.47M
--
266.54M
-0.81%
266.60M
-1.94%
267.14M
-3.07%
267.68M
--
268.76M
--
272.41M
--
276.15M
Tài sản dài hạn khác
15.86%
549.88M
30.40%
522.94M
22.78%
516.87M
94.73%
519.42M
75.56%
474.61M
1197.26%
401.01M
1393.63%
420.96M
841.22%
266.74M
1037.64%
270.35M
--
30.91M
60.21%
28.18M
71.43%
28.34M
94.39%
23.76M
--
17.59M
--
16.53M
--
12.22M
Tổng tài sản dài hạn
37.84%
1.03B
46.27%
989.04M
41.62%
983.92M
72.11%
929.52M
37.11%
750.55M
121.43%
676.16M
129.84%
694.78M
78.49%
540.07M
80.53%
547.41M
--
305.36M
3.11%
302.29M
2.74%
302.58M
1.85%
303.23M
--
293.18M
--
294.51M
--
297.72M
Tổng tài sản
26.75%
3.19B
42.40%
2.98B
36.15%
2.77B
58.55%
2.63B
77.42%
2.52B
66.32%
2.10B
57.91%
2.03B
46.69%
1.66B
39.56%
1.42B
--
1.26B
36.28%
1.29B
15.61%
1.13B
15.47%
1.02B
--
944.91M
--
976.96M
--
880.97M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-17.98%
104.09M
12.23%
150.75M
22.23%
80.09M
65.77%
123.28M
119.06%
126.90M
77.09%
134.32M
-4.81%
65.52M
-8.57%
74.37M
-42.61%
57.93M
--
75.85M
-3.27%
68.83M
35.01%
81.33M
122.35%
100.93M
--
71.16M
--
60.24M
--
45.39M
Chi phí trích trước
17.70%
97.00M
3.83%
72.86M
14.61%
77.14M
20.51%
69.03M
37.88%
82.41M
58.81%
70.18M
17.39%
67.31M
16.45%
57.28M
128.34%
59.77M
--
44.19M
82.55%
57.33M
47.93%
49.19M
-26.51%
26.18M
--
31.41M
--
33.25M
--
35.62M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
0.00
--
6.56M
--
5.63M
--
4.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
9.57%
247.13M
64.98%
297.01M
0.41%
236.88M
-12.94%
218.56M
27.80%
225.54M
3.93%
180.02M
38.95%
235.91M
85.78%
251.04M
126.64%
176.47M
--
173.22M
91.08%
169.77M
32.68%
135.13M
0.63%
77.87M
--
88.85M
--
101.84M
--
77.38M
Nợ ngắn hạn khác
-0.35%
351.21M
42.44%
447.75M
5.16%
316.97M
5.05%
341.84M
50.36%
352.44M
26.21%
314.34M
26.33%
301.43M
50.33%
325.41M
31.10%
234.40M
--
249.07M
49.12%
238.60M
33.54%
216.46M
45.64%
178.80M
--
160.00M
--
162.09M
--
122.77M
Tổng nợ ngắn hạn
15.93%
1.03B
19.12%
904.64M
4.41%
806.28M
18.76%
802.96M
75.69%
891.49M
25.61%
759.44M
18.48%
772.21M
20.56%
676.14M
7.19%
507.43M
--
604.61M
48.73%
651.77M
31.08%
560.84M
20.96%
473.37M
--
438.24M
--
427.87M
--
391.35M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-82.22%
25.60M
-4.14%
138.77M
-3.47%
140.50M
-3.43%
142.24M
-3.15%
143.97M
--
144.76M
--
145.56M
--
147.29M
5405.44%
148.65M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-10.00%
2.70M
--
0.00
--
0.00
--
3.00M
-Nợ dài hạn
-100.00%
0.00
-4.14%
138.77M
-3.47%
140.50M
-3.43%
142.24M
-2.16%
143.97M
--
144.76M
--
145.56M
--
147.29M
--
147.15M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
25.60M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-44.44%
1.50M
--
--
--
--
--
--
-10.00%
2.70M
--
--
--
--
--
3.00M
Nợ phải trả hoãn lại
39.44%
96.64M
37.79%
94.80M
63.25%
95.50M
182.87%
100.70M
93.58%
69.30M
204.42%
68.80M
189.60%
58.50M
22.76%
35.60M
120845.95%
35.80M
--
22.60M
77294.64%
20.20M
124363.52%
29.00M
100.00%
29.60K
--
26.10K
--
23.30K
--
14.80K
Nợ dài hạn khác
8.05%
530.87M
17.25%
515.18M
22.44%
539.56M
97.29%
545.11M
76.25%
491.30M
1123.71%
439.40M
1238.48%
440.68M
565.09%
276.30M
595.39%
278.75M
--
35.91M
-23.61%
32.92M
1.17%
41.54M
31.12%
40.09M
--
43.10M
--
41.06M
--
30.57M
Tổng nợ dài hạn
-16.43%
530.87M
11.95%
653.95M
16.00%
680.06M
62.27%
687.34M
48.64%
635.27M
1526.86%
584.16M
1680.58%
586.24M
919.64%
423.59M
898.93%
427.39M
--
35.91M
-23.61%
32.92M
1.17%
41.54M
27.45%
42.78M
--
43.10M
--
41.06M
--
33.57M
Tổng các khoản nợ
2.46%
1.56B
16.00%
1.56B
9.41%
1.49B
35.52%
1.49B
63.32%
1.53B
109.77%
1.34B
98.40%
1.36B
82.56%
1.10B
81.11%
934.82M
--
640.52M
42.25%
684.69M
28.46%
602.39M
21.47%
516.16M
--
481.34M
--
468.93M
--
424.92M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.93%
4.19B
2560.36%
4.12B
509.52%
4.10B
27111814.61%
4.07B
26850395.90%
4.03B
--
154.94M
--
672.12M
--
15.00K
--
15.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
16.60%
-2.56B
17.05%
-2.71B
14.60%
-2.83B
12.16%
-2.94B
0.30%
-3.07B
-3499.15%
-3.27B
-3934.65%
-3.31B
-20172.99%
-3.35B
-101243.72%
-3.08B
--
96.26M
-81.36%
86.40M
-96.71%
16.70M
-100.67%
-3.04M
--
463.58M
--
508.03M
--
456.05M
Vốn dự trữ
3.93%
4.19B
2560.59%
4.12B
509.53%
4.10B
--
4.07B
--
4.03B
--
154.93M
--
672.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-1852.94%
-298.00K
--
-1.20M
--
-1.19M
--
-522.00K
--
17.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-100.00%
0.00
-99.52%
18.41M
-99.51%
16.32M
-99.61%
15.24M
-99.13%
31.02M
--
3.87B
--
3.32B
--
3.91B
--
3.56B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
64.12%
1.63B
89.61%
1.42B
89.94%
1.28B
104.01%
1.14B
104.60%
992.03M
21.38%
751.53M
11.95%
675.11M
5.70%
557.15M
-3.25%
484.86M
--
619.18M
30.09%
603.07M
3.76%
527.12M
9.89%
501.13M
--
463.58M
--
508.03M
--
456.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký