tradingkey.logo

Lucid Group Inc

LCID

2.420USD

-0.040-1.63%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.38BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.06%-428.61M
-12.35%-533.15M
9.89%-462.80M
27.61%-506.99M
35.51%-516.75M
26.83%-474.55M
9.81%-513.58M
-36.36%-700.36M
-61.99%-801.26M
-107.37%-648.51M
-95.29%-569.47M
-118.49%-513.63M
-126.15%-494.65M
-62.21%-312.73M
-72.37%-291.60M
-86.08%-235.08M
-167.04%-218.73M
---192.79M
---169.16M
---126.33M
---81.91M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
46.22%-366.17M
39.24%-397.22M
-57.31%-992.48M
15.81%-643.39M
12.66%-680.86M
-38.32%-653.77M
-19.01%-630.89M
-246.71%-764.23M
-858.99%-779.53M
54.80%-472.65M
-1.09%-530.10M
15.78%-220.43M
89.13%-81.29M
-235.93%-1.05B
-225.24%-524.40M
-123.15%-261.73M
-477.20%-747.95M
---311.27M
---161.24M
---117.28M
---129.58M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
42.30%97.96M
34.59%90.84M
14.20%69.47M
19.54%66.18M
38.12%68.84M
22.19%67.50M
20.10%60.83M
30.43%55.36M
30.32%49.84M
52.24%55.24M
240.34%50.65M
522.50%42.45M
677.43%38.24M
660.71%36.29M
590.63%14.88M
280.95%6.82M
227.50%4.92M
--4.77M
--2.15M
--1.79M
--1.50M
Các mục phi tiền mặt khác
43.56%141.76M
15.39%159.99M
-8.12%153.36M
-43.54%137.29M
-62.72%98.74M
443.15%138.65M
206.32%166.92M
201.43%243.16M
163.97%264.89M
-106.49%-40.41M
123.78%54.49M
-2508.62%-239.73M
-3220.15%-414.11M
7039.32%622.32M
42621.05%24.35M
17361.40%9.95M
23184.21%13.27M
---8.97M
--57.00K
--57.00K
--57.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
29.47%-61.43M
-107.74%-176.13M
83.02%-30.33M
90.04%-30.47M
77.68%-87.10M
67.63%-84.79M
21.57%-178.68M
-60.80%-306.02M
-84.05%-390.29M
-243.73%-261.96M
-425.11%-227.81M
-606.04%-190.31M
-489.36%-212.05M
-753.37%-76.21M
-280.03%-43.38M
-78.40%-26.95M
-191.11%-35.98M
--11.66M
---11.42M
---15.11M
--39.49M
-Thay đổi các khoản phải thu
128.97%21.78M
48.91%-14.68M
207.54%3.01M
242.24%25.58M
-542.10%-75.20M
-69.14%-28.73M
-150.22%-2.80M
-2572.66%-17.99M
645.68%17.01M
-488.40%-16.99M
-610.96%-1.12M
-525.95%-673.00K
703.44%2.28M
-1028.30%-2.89M
170.42%219.00K
15900.00%158.00K
-353.69%-378.00K
--311.00K
---311.00K
---1.00K
--149.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-883.10%-206.47M
-37.49%-112.85M
-7.82%-137.98M
33.47%-62.41M
94.07%-21.00M
76.57%-82.08M
57.65%-127.97M
68.82%-93.81M
-16.87%-354.15M
-204.66%-350.30M
-817.68%-302.20M
-1272.78%-300.83M
-5653.22%-303.02M
-7744.88%-114.98M
-20481.87%-32.93M
-1279.11%-21.91M
-4520.18%-5.27M
--1.50M
---160.00K
---1.59M
---114.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
32.77%-7.42M
170.26%1.81M
106.50%782.00K
62.52%-8.23M
-21.58%-11.04M
84.58%-2.58M
35.20%-12.03M
-56.09%-21.95M
-144.25%-9.08M
-1203.27%-16.72M
-48.14%-18.56M
-88.75%-14.06M
642.65%20.52M
28.16%-1.28M
-305.83%-12.53M
-2222.79%-7.45M
-221.30%-3.78M
---1.79M
--6.09M
--351.00K
--3.12M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-34.51%-612.00K
-854.34%-161.49M
137.62%3.33M
47.46%-45.25M
91.15%-455.00K
-16.89%-16.92M
29.78%-8.84M
-8341.72%-86.13M
91.54%-5.14M
-28.65%-14.48M
-244.90%-12.59M
137.23%1.04M
-1665.90%-60.80M
-169.05%-11.25M
235.67%8.69M
-168.68%-2.81M
8.26%-3.44M
--16.30M
---6.40M
--4.09M
---3.75M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
723.72%131.67M
658.87%165.27M
1088.24%59.64M
147.36%16.38M
38.39%15.98M
1747.43%21.78M
-95.61%5.02M
-160.27%-34.58M
-91.11%11.55M
-103.50%-1.32M
1014.08%114.40M
3305.22%57.38M
1701.89%129.96M
22.88%37.75M
-159.65%-12.52M
113.71%1.69M
-133.74%-8.11M
--30.72M
--20.98M
---12.29M
--24.05M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
17.06%-428.61M
-12.35%-533.15M
9.89%-462.80M
27.61%-506.99M
35.51%-516.75M
26.83%-474.55M
9.81%-513.58M
-36.36%-700.36M
-61.99%-801.26M
-107.37%-648.51M
-95.29%-569.47M
-118.49%-513.63M
-126.15%-494.65M
-62.21%-312.73M
-72.37%-291.60M
-86.08%-235.08M
-167.04%-218.73M
---192.79M
---169.16M
---126.33M
---81.91M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-18.65%161.24M
6.97%291.63M
-17.05%159.69M
15.02%234.31M
-18.02%198.20M
-5.95%272.64M
-33.63%192.52M
-34.25%203.72M
30.63%241.77M
137.80%289.89M
212.64%290.06M
177.28%309.82M
95.28%185.08M
17.53%121.90M
-11.44%92.78M
-25.00%111.73M
-7.17%94.78M
--103.72M
--104.77M
--148.99M
--102.11M
Chi phí vốn
-18.65%161.24M
6.97%291.63M
-17.05%159.69M
15.02%234.31M
-18.02%198.20M
-5.95%272.64M
-33.63%192.52M
-34.25%203.72M
30.63%241.77M
137.79%289.89M
212.64%290.06M
177.23%309.82M
95.28%185.08M
17.53%121.91M
-11.44%92.78M
-24.99%111.75M
-7.17%94.78M
--103.72M
--104.77M
--148.99M
--102.11M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-18.65%161.24M
6.97%291.63M
-17.05%159.69M
15.02%234.31M
-18.02%198.20M
-5.95%272.64M
-33.63%192.52M
-34.25%203.72M
30.63%241.77M
137.80%289.89M
212.64%290.06M
177.28%309.82M
95.28%185.08M
17.53%121.90M
-11.44%92.78M
-25.00%111.73M
-7.17%94.78M
--103.72M
--104.77M
--148.99M
--102.11M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
50.32%775.26M
-256.27%-1.29B
147.18%443.41M
66.27%-76.98M
143.44%515.74M
902.49%827.29M
20.49%-939.92M
83.92%-228.23M
--211.86M
-20514.06%-103.09M
---1.18B
---1.42B
----
--505.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
30085.76%97.50M
-100.00%0.00
---6.02M
--1.20M
--323.00K
--97.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
93.36%614.02M
-342.95%-1.58B
125.05%283.72M
28.92%-311.29M
1205.82%317.55M
266.09%652.15M
17.63%-1.13B
74.67%-437.97M
84.48%-28.72M
-223.44%-392.66M
-1381.89%-1.37B
-1447.45%-1.73B
-95.28%-185.08M
-17.04%-121.40M
11.44%-92.78M
25.00%-111.73M
7.17%-94.78M
---103.72M
---104.77M
---148.99M
---102.11M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-93.71%62.73M
6448.75%1.83B
1949.66%719.14M
-99.92%2.36M
17457.74%997.20M
-98.15%27.96M
98.87%35.09M
73546.51%3.01B
96.93%-5.75M
-20.36%1.51B
-99.62%17.64M
-95.95%4.09M
-136.65%-187.30M
377.32%1.90B
839.33%4.62B
-49.55%101.01M
155.55%511.10M
--397.97M
--492.34M
--200.23M
--200.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
6214.89%66.10M
315.24%79.31M
-159.93%-22.29M
-295.64%-5.11M
24.25%-1.08M
456.88%19.10M
551.70%37.20M
-15.18%2.61M
89.92%-1.43M
-100.27%-5.35M
-65.11%5.71M
-54.93%3.08M
-4648.32%-14.15M
1047571.58%1.99B
19578.57%16.36M
11498.33%6.84M
-893.33%-298.00K
---190.00K
---84.00K
---60.00K
---30.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--1.74B
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--3.00B
----
7385.75%1.51B
----
----
----
---20.72M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
--749.75M
--0.00
--1.00B
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-53.54%92.92M
153.54%507.08M
--397.76M
--489.86M
--200.00M
--200.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-72.92%413.00K
-45.83%1.64M
-57.77%935.00K
-73.14%786.00K
-30.08%1.52M
-0.92%3.02M
17.20%2.21M
-21.66%2.93M
-76.07%2.18M
44.89%3.05M
148.23%1.89M
293.16%3.73M
111.17%9.11M
427.57%2.10M
-70.31%761.00K
227.59%950.00K
12978.79%4.32M
--399.00K
--2.56M
--290.00K
--33.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--173.27M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-16.72%-3.78M
2.79%6.00M
-113.73%-9.25M
-40.31%6.69M
50.12%-3.24M
0.88%5.84M
-143.07%-4.33M
511.38%11.21M
96.43%-6.50M
108.04%5.79M
-99.77%10.05M
-1014.43%-2.73M
---182.26M
---72.00M
--4.43B
--298.00K
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-93.71%62.73M
6448.75%1.83B
1949.66%719.14M
-99.92%2.36M
17457.74%997.20M
-98.15%27.96M
98.87%35.09M
73546.51%3.01B
96.93%-5.75M
-20.36%1.51B
-99.62%17.64M
-95.95%4.09M
-136.65%-187.30M
377.32%1.90B
839.33%4.62B
-49.55%101.01M
155.55%511.10M
--397.97M
--492.34M
--200.23M
--200.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
17.17%1.61B
62.41%1.89B
-51.25%1.35B
140.63%2.17B
-21.06%1.37B
-7.88%1.17B
-13.02%2.78B
-83.40%901.60M
-72.41%1.74B
-73.81%1.27B
439.07%3.19B
548.08%5.43B
883.42%6.30B
796.65%4.83B
84.75%592.21M
111.81%838.01M
68.69%640.42M
--538.96M
--320.55M
--395.64M
--379.65M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-68.91%248.14M
-239.43%-286.61M
133.53%540.07M
-143.51%-815.91M
195.49%798.00M
-56.41%205.56M
16.39%-1.61B
183.77%1.88B
3.61%-835.73M
-67.82%471.63M
-145.44%-1.93B
-810.71%-2.24B
-538.80%-867.03M
1344.38%1.47B
1841.50%4.24B
-227.35%-245.81M
1135.73%197.59M
--101.46M
--218.41M
---75.09M
--15.99M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-14.49%1.86B
17.17%1.61B
62.41%1.89B
-51.25%1.35B
140.63%2.17B
-21.06%1.37B
-7.88%1.17B
-13.02%2.78B
-83.40%901.60M
-72.41%1.74B
-73.81%1.27B
439.07%3.19B
548.08%5.43B
883.42%6.30B
796.65%4.83B
84.75%592.21M
111.81%838.01M
--640.42M
--538.96M
--320.55M
--395.64M
Dòng tiền tự do
17.50%-589.85M
-10.38%-824.78M
11.84%-622.49M
18.00%-741.30M
31.46%-714.94M
20.38%-747.19M
17.85%-706.10M
-9.79%-904.07M
-53.45%-1.04B
-115.90%-938.40M
-123.62%-859.53M
-137.42%-823.45M
-116.82%-679.73M
-46.58%-434.64M
-40.32%-384.38M
-25.97%-346.83M
-70.37%-313.50M
---296.51M
---273.94M
---275.32M
---184.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI