tradingkey.logo

Lucid Group Inc

LCID

2.420USD

-0.040-1.63%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.38BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-9.60%3.61B
4.44%4.03B
-21.50%3.47B
-38.73%3.22B
34.11%3.99B
-1.36%3.86B
32.33%4.42B
22.24%5.25B
-44.76%2.98B
-37.52%3.91B
-30.33%3.34B
668.94%4.29B
565.26%5.39B
--6.26B
--4.80B
--558.44M
--810.48M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-14.50%1.85B
17.29%1.61B
62.63%1.89B
-51.23%1.35B
141.04%2.17B
-21.08%1.37B
-7.89%1.16B
-12.10%2.78B
-83.31%900.04M
-72.28%1.74B
-73.65%1.26B
465.91%3.16B
565.68%5.39B
--6.26B
--4.80B
--557.94M
--809.98M
-Đầu tư ngắn hạn
-3.77%1.76B
-2.64%2.42B
-51.56%1.58B
-24.70%1.86B
-12.20%1.82B
14.36%2.49B
56.79%3.26B
117.66%2.47B
--2.08B
--2.18B
411394.06%2.08B
224975.84%1.14B
----
--0.00
--505.00K
--505.00K
--505.00K
Các khoản phải thu
-28.84%90.33M
116.17%112.03M
320.38%98.24M
392.81%101.37M
4814.05%126.93M
165.18%51.82M
778.90%23.37M
1489.64%20.57M
197.92%2.58M
520.78%19.54M
-90.40%2.66M
-95.36%1.29M
36.11%867.00K
--3.15M
--27.70M
--27.91M
--637.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-28.84%90.33M
116.17%112.03M
320.38%98.24M
392.81%101.37M
4814.05%126.93M
165.18%51.82M
778.90%23.37M
1489.64%20.57M
197.92%2.58M
520.78%19.54M
918.77%2.66M
169.58%1.29M
36.11%867.00K
--3.15M
--261.00K
--480.00K
--637.00K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--27.43M
--27.43M
----
Hàng tồn kho
-16.66%471.41M
-41.43%407.77M
-36.56%506.84M
-40.00%509.89M
-44.41%565.65M
-16.56%696.24M
16.58%798.97M
53.65%849.78M
204.75%1.02B
555.72%834.40M
1020.63%685.32M
1859.48%553.04M
5191.70%333.91M
--127.25M
--61.16M
--28.22M
--6.31M
Chi phí trả trước
-28.63%51.48M
-24.01%52.95M
-18.54%62.21M
-2.47%71.64M
15.66%72.14M
9.65%69.68M
33.37%76.37M
50.02%73.45M
47.35%62.37M
-9.66%63.55M
-28.74%57.26M
18.62%48.96M
65.18%42.33M
--70.35M
--80.35M
--41.28M
--25.62M
Tài sản ngắn hạn khác
165.90%199.13M
239.17%270.22M
53.59%107.80M
60.06%102.16M
27.15%74.89M
-2.29%79.67M
1.71%70.19M
-7.64%63.83M
-38.32%58.90M
88.19%81.54M
241.40%69.01M
159.92%69.11M
273.72%95.49M
--43.33M
--20.21M
--26.59M
--25.55M
Tổng tài sản ngắn hạn
-8.50%4.42B
2.45%4.87B
-21.23%4.25B
-36.05%4.00B
17.33%4.83B
-3.15%4.76B
29.71%5.39B
25.98%6.26B
-29.75%4.12B
-24.51%4.91B
-16.65%4.16B
627.75%4.97B
575.16%5.86B
--6.51B
--4.99B
--682.44M
--868.60M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
11.41%3.55B
14.58%3.47B
18.93%3.44B
21.50%3.28B
25.76%3.19B
27.31%3.03B
33.63%2.89B
48.79%2.70B
69.73%2.54B
77.21%2.38B
95.20%2.17B
78.78%1.81B
66.03%1.49B
--1.34B
--1.11B
--1.01B
--899.92M
-Tài sản cố định
18.15%4.44B
20.62%4.26B
24.36%4.14B
27.14%3.91B
31.33%3.76B
33.10%3.53B
39.75%3.33B
55.35%3.08B
76.73%2.86B
85.65%2.66B
105.58%2.38B
88.71%1.98B
74.40%1.62B
--1.43B
--1.16B
--1.05B
--927.95M
-Khấu hao lũy kế
56.14%884.72M
57.15%787.95M
60.39%699.82M
67.46%632.49M
74.94%566.61M
83.60%501.40M
100.69%436.31M
126.84%377.69M
160.92%323.89M
217.50%273.09M
337.14%217.41M
377.74%166.50M
342.83%124.13M
--86.01M
--49.73M
--34.85M
--28.03M
Tài sản dài hạn khác
58.89%294.50M
-4.85%249.44M
13.11%198.28M
18.92%204.05M
13.51%185.35M
374.07%262.16M
240.43%175.30M
140.88%171.59M
277.65%163.29M
80.67%55.30M
20.59%51.49M
81.39%71.23M
38.30%43.24M
--30.61M
--42.70M
--39.27M
--31.27M
Tổng tài sản dài hạn
18.01%4.79B
27.12%4.77B
19.51%4.24B
33.68%4.22B
29.35%4.06B
26.57%3.76B
29.96%3.55B
46.01%3.16B
104.31%3.14B
115.84%2.97B
137.02%2.73B
105.27%2.16B
65.10%1.54B
--1.37B
--1.15B
--1.05B
--931.18M
Tổng tài sản
3.61%9.22B
13.34%9.65B
-5.06%8.49B
-12.66%8.22B
22.53%8.90B
8.04%8.51B
29.81%8.94B
32.06%9.42B
-1.90%7.26B
-0.03%7.88B
12.19%6.89B
310.65%7.13B
311.26%7.40B
--7.88B
--6.14B
--1.74B
--1.80B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-19.36%506.77M
30.45%768.24M
-9.85%707.96M
-10.84%565.16M
-16.07%628.46M
-4.04%588.91M
18.44%785.30M
40.66%633.86M
89.36%748.76M
110.26%613.70M
250.82%663.02M
223.67%450.63M
81.27%395.41M
--291.88M
--188.99M
--139.22M
--218.14M
Chi phí trích trước
123.64%439.30M
-53.16%94.42M
242.13%210.55M
228.30%226.53M
131.46%196.44M
218.38%201.61M
25.58%61.54M
24.21%69.00M
195.12%84.87M
95.66%63.32M
69.29%49.01M
129.67%55.55M
44.92%28.76M
--32.36M
--28.95M
--24.19M
--19.84M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
150.05%200.22M
64.99%133.21M
-12.88%53.57M
220.35%75.34M
303.71%80.07M
300.05%80.73M
141.18%61.49M
229.97%23.52M
123.26%19.83M
3.68%20.18M
-8.75%25.50M
-33.86%7.13M
253.94%8.88M
--19.46M
--27.94M
--10.78M
--2.51M
-Nợ ngắn hạn
166.50%193.28M
74.29%126.42M
-11.19%46.65M
392.20%68.24M
655.85%72.52M
655.95%72.53M
234.22%52.53M
461.30%13.86M
118.12%9.60M
-37.21%9.60M
-36.31%15.72M
-69.89%2.47M
--4.40M
--15.28M
--24.67M
--8.20M
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-8.04%6.94M
-17.24%6.79M
-22.79%6.92M
-26.46%7.10M
-26.28%7.55M
-22.52%8.20M
-8.34%8.96M
107.28%9.65M
128.29%10.24M
153.07%10.59M
199.27%9.78M
81.07%4.66M
78.69%4.49M
--4.18M
--3.27M
--2.57M
--2.51M
Nợ phải trả hoãn lại
--21.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-15.93%528.37M
30.45%768.24M
-9.85%707.96M
-10.84%565.16M
-16.07%628.46M
-4.04%588.91M
18.44%785.30M
40.66%633.86M
89.36%748.76M
110.26%613.70M
250.82%663.02M
223.67%450.63M
81.27%395.41M
--291.88M
--188.99M
--139.22M
--218.14M
Tổng nợ ngắn hạn
28.43%1.33B
15.56%1.17B
10.43%1.15B
14.15%1.01B
2.14%1.04B
7.56%1.01B
25.78%1.04B
35.39%885.59M
98.26%1.01B
136.70%937.56M
206.27%825.12M
227.41%654.10M
97.60%511.94M
--396.10M
--269.41M
--199.78M
--259.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.14%2.24B
-0.41%2.23B
-0.07%2.24B
-0.49%2.23B
0.21%2.24B
0.24%2.24B
0.57%2.24B
1.50%2.24B
2.53%2.23B
2.93%2.24B
1216.00%2.23B
1348.95%2.21B
1529.46%2.18B
--2.17B
--169.43M
--152.64M
--133.64M
-Nợ dài hạn
0.26%2.00B
0.26%2.00B
0.26%2.00B
0.26%2.00B
0.26%2.00B
0.26%2.00B
0.26%2.00B
0.26%1.99B
0.25%1.99B
0.25%1.99B
--1.99B
--1.99B
--1.99B
--1.99B
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-0.91%236.92M
-5.85%229.84M
-2.76%240.01M
-6.46%234.36M
-0.21%239.08M
0.11%244.12M
3.20%246.82M
12.63%250.55M
26.42%239.59M
31.58%243.84M
41.16%239.17M
45.74%222.46M
41.81%189.52M
--185.32M
--169.43M
--152.64M
--133.64M
Nợ phải trả hoãn lại
--113.40M
--112.70M
--112.00M
--109.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
-28.04%357.73M
--639.42M
--932.02M
--394.10M
--497.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
16.34%364.66M
8.57%362.48M
97.55%351.34M
11.15%272.94M
3.59%313.44M
21.43%333.88M
-65.95%177.85M
-55.18%245.56M
-65.49%302.57M
-80.33%274.96M
-38.59%522.33M
4409.12%547.90M
-25.43%876.83M
--1.40B
--850.50M
--12.15M
--1.18B
Tổng nợ dài hạn
-2.74%3.04B
24.78%3.31B
44.12%3.60B
18.51%3.05B
19.49%3.12B
2.34%2.65B
-11.80%2.50B
-7.06%2.57B
-14.58%2.61B
-27.52%2.59B
176.34%2.83B
1538.45%2.76B
132.95%3.06B
--3.58B
--1.02B
--168.75M
--1.31B
Tổng các khoản nợ
5.03%4.37B
22.24%4.48B
34.23%4.75B
17.39%4.06B
14.64%4.16B
3.73%3.66B
-3.32%3.54B
1.06%3.46B
1.59%3.63B
-11.15%3.53B
182.57%3.66B
827.75%3.42B
127.13%3.57B
--3.97B
--1.29B
--368.53M
--1.57B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.87%16.48B
11.56%16.81B
1.50%15.21B
1.07%15.06B
28.15%15.13B
28.20%15.07B
47.42%14.98B
47.58%14.90B
18.13%11.81B
17.57%11.75B
3.02%10.16B
37844.76%10.10B
161173.48%10.00B
--10.00B
--9.87B
--26.62M
--6.20M
Cổ phiếu ưu đãi
--1.66B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-22.05%-13.28B
-26.61%-12.91B
-31.12%-12.52B
-29.27%-11.52B
-33.49%-10.88B
-38.38%-10.20B
-38.38%-9.54B
-39.99%-8.91B
-32.58%-8.15B
-21.50%-7.37B
-37.40%-6.90B
-41.63%-6.37B
-45.18%-6.15B
---6.07B
---5.02B
---4.50B
---4.23B
Vốn dự trữ
8.87%16.48B
11.56%16.81B
1.50%15.21B
1.07%15.06B
28.15%15.13B
28.20%15.07B
47.42%14.98B
47.58%14.90B
18.13%11.81B
17.57%11.75B
3.02%10.16B
37845.55%10.10B
161196.81%10.00B
--10.00B
--9.87B
--26.61M
--6.20M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%20.72M
0.00%20.72M
0.00%20.72M
0.00%20.72M
0.00%20.72M
0.00%20.72M
0.00%20.72M
0.00%20.72M
0.00%20.72M
0.00%20.72M
--20.72M
--20.72M
--20.72M
--20.72M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
322.92%5.35M
-143.28%-2.10M
224.62%12.91M
58.20%-4.16M
68.16%-2.40M
141.91%4.85M
21.88%-10.36M
-1339.94%-9.95M
---7.54M
---11.57M
---13.27M
---691.00K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
2.36%4.85B
6.62%5.17B
-30.75%3.74B
-30.08%4.17B
30.42%4.74B
11.54%4.85B
67.30%5.41B
60.63%5.96B
-5.16%3.63B
11.26%4.35B
-33.31%3.23B
171.30%3.71B
1587.38%3.83B
--3.91B
--4.85B
--1.37B
--226.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI