tradingkey.logo

Affirm Holdings Inc

AFRM

67.210USD

+1.060+1.60%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.68BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.07%210.39M
319.82%312.02M
99.05%196.87M
57.03%68.76M
483.51%208.15M
360.34%74.32M
93.11%98.90M
174.08%43.79M
-93.97%-54.27M
93.52%-28.55M
-85.97%51.22M
-196.84%-59.11M
77.30%-27.98M
-823.84%-440.25M
15948.52%365.15M
---19.91M
---123.26M
---47.66M
87.57%-2.30M
---18.53M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
102.09%2.80M
148.15%80.36M
41.66%-100.22M
78.09%-45.14M
34.88%-133.94M
48.24%-166.90M
31.63%-171.78M
-10.50%-205.96M
-276.21%-205.68M
-101.86%-322.44M
18.05%-251.27M
-21.66%-186.40M
76.32%-54.67M
-406.18%-159.74M
-1907.30%-306.62M
---153.21M
---230.88M
---31.56M
50.40%-15.28M
---30.80M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
60.67%59.47M
107.05%54.89M
16.42%46.72M
51.09%65.39M
-22.03%37.01M
15.25%26.51M
92.18%40.13M
152.87%43.28M
262.30%47.47M
92.28%23.00M
98.10%20.88M
117.00%17.11M
160.94%13.10M
257.03%11.96M
183.36%10.54M
--7.89M
--5.02M
--3.35M
76.14%3.72M
--2.11M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---105.00K
---70.00K
--78.00K
1.04%97.00K
--96.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-53.57%73.61M
-62.74%68.57M
16.92%155.45M
-67.39%53.79M
21.58%158.53M
-4.26%184.06M
-10.41%132.95M
25123.24%164.96M
418.53%130.39M
3843.13%192.25M
-5.38%148.40M
101.30%654.00K
-215.58%-40.94M
76.58%-5.14M
668.34%156.84M
---50.38M
--35.42M
---21.93M
762.04%20.41M
--2.37M
Thay đổi trong vốn lưu động
-101.46%-1.10M
242.64%84.89M
237.63%20.31M
-1.76%-62.91M
272.40%74.83M
-37.96%-59.51M
-210.18%-14.76M
-4472.86%-61.83M
1.04%-43.41M
88.52%-43.14M
-96.74%13.39M
-109.15%-1.35M
43.08%-43.86M
-9021.18%-375.88M
3152.08%411.19M
--14.78M
---77.06M
---4.12M
1817.93%12.64M
---736.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-285.47%-19.88M
238.21%102.66M
197.42%41.12M
5.94%-61.99M
-82.60%10.72M
-30.85%-74.28M
-534.80%-42.21M
-225.74%-65.91M
990.83%61.63M
-57.51%-56.77M
44.94%-6.65M
-22.83%-20.23M
115.73%5.65M
-87.18%-36.04M
-218.68%-12.08M
---16.47M
--2.62M
---19.25M
613.11%10.18M
---1.98M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-90.56%9.43M
29.26%-20.59M
45.62%-6.83M
-141.21%-26.95M
856.88%99.85M
-171.31%-29.10M
-318.87%-12.57M
74.04%-11.17M
127.90%10.44M
15.30%-10.73M
-103.84%-3.00M
-12521.41%-43.04M
80.51%-37.40M
26.69%-12.66M
21061.52%78.09M
---341.00K
---191.89M
---17.27M
155.49%369.00K
---665.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
508.33%19.75M
-79.22%5.21M
-113.67%-7.61M
209.50%29.91M
94.19%-4.84M
-31.44%25.07M
186.42%55.65M
-72.71%9.66M
-133.99%-83.19M
10.63%36.57M
267.22%19.43M
161.29%35.42M
-1121.64%-35.55M
179.20%33.05M
-206.30%-11.62M
--13.56M
--3.48M
--11.84M
-220.80%-3.79M
--3.14M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1.07%210.39M
319.82%312.02M
99.05%196.87M
57.03%68.76M
483.51%208.15M
360.34%74.32M
93.11%98.90M
174.08%43.79M
-93.97%-54.27M
93.52%-28.55M
-85.97%51.22M
-196.84%-59.11M
77.30%-27.98M
-823.84%-440.25M
15948.52%365.15M
---19.91M
---123.26M
---47.66M
87.57%-2.30M
---18.53M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
14.06%53.01M
13.31%43.91M
23.27%44.15M
53.90%38.26M
52.30%46.48M
13.13%38.75M
14.98%35.82M
-52.61%24.86M
44.66%30.52M
57.02%34.25M
90.56%31.15M
569.19%52.45M
294.23%21.09M
653.70%21.81M
292.11%16.35M
--7.84M
--5.35M
--2.89M
-22.95%4.17M
--5.41M
Chi phí vốn
14.06%53.01M
13.31%43.91M
23.27%44.15M
53.90%38.26M
52.30%46.48M
13.13%38.75M
14.98%35.82M
-52.61%24.86M
44.66%30.52M
57.02%34.25M
90.56%31.15M
569.19%52.45M
294.23%21.09M
653.70%21.81M
292.11%16.35M
--7.84M
--5.35M
--2.89M
-22.95%4.17M
--5.41M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
14.06%53.01M
13.31%43.91M
23.27%44.15M
53.90%38.26M
52.30%46.48M
13.13%38.75M
14.98%35.82M
-8.06%24.86M
44.66%30.52M
57.02%34.25M
90.56%31.15M
244.93%27.04M
294.23%21.09M
653.70%21.81M
292.11%16.35M
--7.84M
--5.35M
--2.89M
-22.95%4.17M
--5.41M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--25.41M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---16.05M
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---6.00M
---91.76M
---17.05M
---113.63M
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-173.91%-104.89M
270.64%456.73M
-52.29%78.95M
-163.49%-279.77M
208.34%141.93M
-62.96%123.23M
-54.02%165.48M
88.85%-106.18M
-4.30%-131.00M
3451.03%332.66M
181.29%359.86M
---952.15M
---125.59M
---9.93M
---442.67M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
179.86%193.42M
29.25%-501.89M
-319.04%-609.80M
66.01%-219.61M
-96.28%-242.21M
28.39%-709.38M
31.18%-145.52M
-2960.24%-646.14M
-537.44%-123.39M
-525.69%-990.62M
-28.54%-211.44M
-111.48%-21.11M
89.08%-19.36M
63.39%-158.32M
53.48%-164.49M
--183.94M
---177.27M
---432.43M
-465.01%-353.59M
---62.58M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
124.20%35.52M
85.75%-89.07M
-3525.70%-575.00M
30.82%-537.63M
51.24%-146.75M
9.72%-624.90M
-113.52%-15.86M
24.23%-777.17M
-81.25%-300.96M
-264.20%-692.21M
118.63%117.27M
-1316.10%-1.03B
16.84%-166.05M
65.38%-190.06M
-75.96%-629.51M
--84.34M
---199.67M
---548.95M
-426.18%-357.76M
---67.99M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-319.19%-245.56M
-71.54%144.10M
212.91%465.63M
-76.05%145.97M
186.87%112.03M
-24.41%506.35M
-25.43%148.81M
2210.55%609.55M
-331.16%-128.96M
-62.08%669.81M
-18.20%199.54M
83.60%-28.88M
-96.25%55.79M
294.68%1.77B
-70.17%243.95M
---176.13M
--1.49B
--447.52M
1204.95%817.81M
--62.67M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-182.32%-153.35M
-10.83%472.39M
175.52%529.56M
-69.54%188.26M
288.52%186.29M
-21.86%529.74M
-17.64%192.20M
5608.75%618.08M
-197.01%-98.82M
-62.72%677.94M
-7.73%233.37M
92.38%-11.22M
-65.47%101.86M
324.82%1.82B
-34.62%252.91M
---147.27M
--294.99M
--428.11M
717.70%386.84M
--47.31M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
812.22%10.53M
-1093.73%-214.21M
-0.42%3.60M
-0.80%6.80M
74.06%1.15M
198.02%21.56M
299.45%3.61M
-90.72%6.86M
101.11%663.00K
-67.27%7.23M
-97.59%904.00K
57.58%73.91M
-104.65%-59.65M
2.90%22.10M
3138.20%37.47M
--46.90M
--1.28B
--21.48M
1048.36%1.16M
---122.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---13.00K
--108.00K
2705.70%434.43M
--15.48M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-54.60%-67.74M
54.60%67.74M
----
----
---43.81M
--43.81M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-36.21%-102.73M
-153.81%-114.08M
-43.66%-67.53M
-218.98%-49.10M
-144.85%-75.42M
-192.66%-44.95M
-35.33%-47.01M
35.42%-15.39M
43.13%-30.80M
79.39%-15.36M
25.18%-34.73M
25.40%-23.83M
58.98%-54.16M
-3333.41%-74.50M
-905.54%-46.43M
---31.95M
---132.04M
---2.17M
---4.62M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-319.19%-245.56M
-71.54%144.10M
212.91%465.63M
-76.05%145.97M
186.87%112.03M
-24.41%506.35M
-25.43%148.81M
2210.55%609.55M
-331.16%-128.96M
-62.08%669.81M
-18.20%199.54M
83.60%-28.88M
-96.25%55.79M
294.68%1.77B
-70.17%243.95M
---176.13M
--1.49B
--447.52M
1204.95%817.81M
--62.67M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
19.97%1.74B
-6.98%1.38B
2.81%1.30B
17.24%1.62B
-22.35%1.45B
-22.21%1.49B
-18.76%1.26B
-48.37%1.38B
-33.75%1.86B
14.19%1.91B
-8.38%1.55B
48.07%2.68B
342.03%2.81B
113.24%1.68B
415.85%1.69B
--1.81B
--636.79M
--785.87M
-8.29%328.13M
--357.77M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-100.70%-1.20M
970.16%352.54M
-60.96%89.22M
-166.80%-324.29M
135.53%171.71M
16.89%-40.51M
-36.99%228.55M
89.19%-121.55M
-247.10%-483.30M
-104.28%-48.74M
2256.67%362.73M
-883.44%-1.12B
-111.90%-139.24M
863.99%1.14B
-103.67%-16.82M
---114.37M
--1.17B
---149.08M
2019.19%457.75M
---23.85M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
9.63%-1.55M
-489.84%-14.51M
152.41%1.73M
-160.80%-1.39M
-292.26%-1.71M
69.10%3.72M
37.71%-3.30M
120.70%2.29M
189.46%891.00K
-27.77%2.20M
-247.69%-5.30M
-313.43%-11.05M
-122.08%-996.00K
--3.05M
--3.59M
---2.67M
--4.51M
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
7.18%1.74B
19.97%1.74B
-6.98%1.38B
2.81%1.30B
17.24%1.62B
-22.35%1.45B
-22.21%1.49B
-18.76%1.26B
-48.37%1.38B
-33.75%1.86B
14.19%1.91B
-8.38%1.55B
48.07%2.68B
342.03%2.81B
113.24%1.68B
--1.69B
--1.81B
--636.79M
135.35%785.87M
--333.92M
Dòng tiền tự do
-2.66%157.38M
653.67%268.11M
142.08%152.72M
61.15%30.51M
290.68%161.68M
156.65%35.57M
214.42%63.09M
116.97%18.93M
-72.77%-84.79M
86.41%-62.80M
-94.25%20.06M
-302.00%-111.56M
61.84%-49.08M
-814.10%-462.07M
5488.58%348.80M
---27.75M
---128.61M
---50.55M
72.96%-6.47M
---23.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI