tradingkey.logo

Affirm Holdings Inc

AFRM

67.210USD

+1.060+1.60%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.68BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
6.16%1.35B
15.79%1.20B
-3.07%1.05B
13.57%1.01B
30.88%1.27B
-28.02%1.04B
-29.47%1.08B
-28.93%892.03M
-57.01%972.48M
-43.90%1.44B
6.29%1.53B
-14.41%1.26B
39.31%2.26B
393.03%2.57B
110.33%1.44B
--1.47B
--1.62B
--520.74M
--684.42M
Tiền mặt bị hạn chế
10.92%384.81M
30.52%536.78M
-17.29%338.46M
-23.27%282.29M
-15.18%346.93M
-3.11%411.26M
6.74%409.23M
24.45%367.92M
-1.12%409.01M
71.57%424.46M
62.27%383.41M
30.77%295.64M
125.62%413.63M
113.19%247.40M
132.90%236.28M
--226.07M
--183.33M
--116.05M
--101.45M
Tổng tài sản ngắn hạn
15.91%8.24B
23.44%8.40B
26.29%7.67B
23.90%7.01B
38.99%7.11B
22.47%6.80B
31.85%6.07B
38.79%5.66B
-1.20%5.12B
5.71%5.55B
18.29%4.60B
7.27%4.08B
28.01%5.18B
113.48%5.25B
83.21%3.89B
--3.80B
--4.05B
--2.46B
--2.12B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
32.71%564.75M
32.64%523.81M
34.63%492.72M
40.35%449.55M
36.75%425.57M
34.99%394.90M
42.82%365.98M
44.18%320.31M
60.38%311.21M
72.68%292.55M
78.58%256.24M
84.62%222.15M
71.60%194.05M
243.24%169.42M
189.51%143.49M
--120.33M
--113.08M
--49.36M
--49.56M
-Tài sản cố định
53.02%961.08M
53.29%862.58M
53.45%780.04M
55.67%691.75M
51.01%628.08M
47.81%562.72M
54.44%508.34M
57.31%444.38M
--415.91M
--380.71M
--329.15M
84.36%282.49M
----
----
----
--153.23M
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
95.71%396.32M
101.88%338.78M
101.83%287.33M
95.22%242.21M
93.41%202.51M
90.36%167.81M
95.26%142.36M
105.62%124.07M
--104.70M
--88.16M
--72.91M
83.39%60.34M
----
----
----
--32.90M
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.97%534.76M
-4.42%533.89M
-1.09%550.20M
-5.21%546.94M
-5.86%551.11M
-5.55%558.56M
-6.68%556.25M
-6.71%577.00M
-3.76%585.39M
-2.67%591.38M
-2.63%596.04M
5.82%618.48M
117.87%608.28M
--607.59M
--612.15M
--584.45M
--279.20M
----
----
Tổng tài sản
13.42%10.44B
15.62%10.48B
20.60%10.14B
16.72%9.52B
22.56%9.20B
16.15%9.06B
17.34%8.41B
16.95%8.16B
6.77%7.51B
12.26%7.80B
32.63%7.17B
43.29%6.97B
47.53%7.03B
156.73%6.95B
140.03%5.40B
--4.87B
--4.77B
--2.71B
--2.25B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
38420.80%750.00M
308.65%750.00M
62.63%328.92M
-100.00%0.00
-98.91%1.95M
7.33%183.53M
--202.25M
-91.60%17.50M
--177.86M
24.67%170.99M
-100.00%0.00
157.16%208.47M
----
--137.15M
--104.16M
--81.06M
--0.00
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
28.87%379.99M
242.39%1.11B
140.62%1.09B
55.17%661.85M
21.88%294.86M
-34.93%323.25M
-2.95%451.22M
64.27%426.52M
-42.78%241.92M
115.12%496.80M
-32.66%464.91M
-16.22%259.65M
84.35%422.80M
115.78%230.95M
836.90%690.36M
--309.93M
--229.35M
--107.03M
--73.69M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.05%3.06B
-22.67%2.57B
-25.32%2.20B
-4.28%2.85B
3.07%3.00B
-2.72%3.32B
26.27%2.94B
25.11%2.98B
21.33%2.91B
45.22%3.41B
570.00%2.33B
312.75%2.38B
253.05%2.40B
192.02%2.35B
-50.25%347.67M
--576.44M
--679.33M
--804.96M
--698.89M
-Nợ dài hạn
2.05%3.06B
-22.67%2.57B
-25.32%2.20B
-4.28%2.85B
3.07%3.00B
-2.72%3.32B
26.27%2.94B
25.11%2.98B
21.33%2.91B
45.22%3.41B
570.00%2.33B
312.75%2.38B
253.05%2.40B
192.02%2.35B
-50.25%347.67M
--576.44M
--679.33M
--804.96M
--698.89M
Tổng các khoản nợ
14.95%7.56B
19.68%7.70B
25.05%7.30B
20.75%6.79B
31.65%6.58B
21.45%6.43B
26.92%5.84B
29.06%5.62B
12.14%5.00B
18.07%5.29B
52.13%4.60B
90.55%4.36B
88.61%4.46B
159.13%4.48B
137.89%3.02B
--2.29B
--2.36B
--1.73B
--1.27B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.98%6.05B
7.00%5.96B
13.05%6.05B
14.04%5.86B
15.98%5.70B
18.14%5.57B
20.21%5.36B
21.50%5.14B
23.34%4.92B
23.18%4.72B
24.44%4.45B
22.19%4.23B
27.24%3.99B
2587.30%3.83B
3033.93%3.58B
--3.46B
--3.13B
--142.48M
--114.23M
Lợi nhuận giữ lại
-2.03%-3.13B
-6.79%-3.13B
-16.15%-3.21B
-19.98%-3.11B
-28.45%-3.06B
-34.42%-2.93B
-48.78%-2.76B
-61.36%-2.59B
-68.04%-2.39B
-59.70%-2.18B
-54.11%-1.86B
-80.77%-1.61B
-93.16%-1.42B
-176.28%-1.36B
-160.59%-1.21B
---888.38M
---734.87M
---494.00M
---462.44M
Vốn dự trữ
5.98%6.05B
7.00%5.96B
13.05%6.05B
14.04%5.86B
15.98%5.70B
18.14%5.57B
20.21%5.36B
21.50%5.14B
23.34%4.92B
23.18%4.72B
24.44%4.45B
22.19%4.23B
27.24%3.99B
2587.30%3.83B
3033.93%3.58B
--3.46B
--3.13B
--142.48M
--114.23M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-157.23%-44.50M
-565.82%-47.55M
63.81%-9.12M
-39.82%-21.57M
22.55%-17.30M
73.18%-7.14M
26.35%-25.20M
-115.74%-15.42M
-390.97%-22.34M
-708.59%-26.63M
-1371.29%-34.22M
-205.61%-7.15M
61.76%7.68M
125.80%4.38M
2488.46%2.69M
--6.77M
--4.75M
--1.94M
--104.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
9.58%2.87B
5.72%2.79B
10.47%2.84B
7.81%2.73B
4.47%2.62B
4.97%2.63B
0.13%2.57B
-3.21%2.53B
-2.52%2.51B
1.69%2.51B
7.83%2.56B
1.44%2.62B
7.16%2.58B
152.47%2.47B
142.82%2.38B
--2.58B
--2.40B
--977.69M
--979.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI