
EUR/CAD tiếp tục tăng trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,6220 trong thời gian đầu của phiên châu Âu vào thứ Năm. Cặp tiền tệ này đã vượt lên trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đã trở nên mạnh mẽ hơn.
Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy giao dịch trong phạm vi, với cặp tiền tệ di chuyển ngang trong một hình chữ nhật. Tuy nhiên, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được định vị hơi dưới mức 50, cho thấy rằng một xu hướng giảm đang hoạt động. Những bước tiến tiếp theo trên mức 50 sẽ cho thấy rằng xu hướng tăng dần đang hình thành trong phạm vi củng cố.
Về phía tăng, cặp EUR/CAD có thể khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của hình chữ nhật tại 1,6460, phù hợp với mức cao nhất mọi thời đại là 1,6467, đạt được vào ngày 17 tháng 10.
Cặp EUR/CAD có thể kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức tại đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 1,6213, tiếp theo là mức tâm lý 1,6200 và ranh giới dưới của hình chữ nhật gần 1,6190. Việc phá vỡ dưới khu vực hỗ trợ hợp lưu này sẽ gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm và tạo áp lực giảm giá lên cặp tiền tệ để điều hướng khu vực xung quanh mức thấp ba tháng là 1,6013, được ghi nhận vào ngày 2 tháng 9.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.17% | -0.04% | -0.09% | -0.05% | -0.07% | 0.07% | -0.11% | |
| EUR | 0.17% | 0.12% | 0.07% | 0.12% | 0.07% | 0.24% | 0.06% | |
| GBP | 0.04% | -0.12% | -0.04% | -0.00% | -0.03% | 0.12% | -0.07% | |
| JPY | 0.09% | -0.07% | 0.04% | 0.06% | 0.03% | 0.14% | -0.01% | |
| CAD | 0.05% | -0.12% | 0.00% | -0.06% | -0.02% | 0.10% | -0.06% | |
| AUD | 0.07% | -0.07% | 0.03% | -0.03% | 0.02% | 0.15% | -0.03% | |
| NZD | -0.07% | -0.24% | -0.12% | -0.14% | -0.10% | -0.15% | -0.18% | |
| CHF | 0.11% | -0.06% | 0.07% | 0.00% | 0.06% | 0.03% | 0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).