tradingkey.logo

Dự báo giá NZD/USD: Ổn định quanh mức 0,5740 khi các nhà giao dịch chờ đợi một chất xúc tác

FXStreet21 Th10 2025 23:08
  • Đồng Kiwi bị kẹt trong khoảng 0,5700–0,5760 với chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) báo hiệu sự do dự giữa bên mua và bên bán.
  • Việc phá vỡ trên 0,5800 có thể kích hoạt các bài kiểm tra các đường trung bình động tại 0,5843 và 0,5855.
  • Sự giảm xuống dưới 0,5700 có nguy cơ làm gia tăng xu hướng giảm về 0,5682 và mức thấp từ đầu năm đến nay tại 0,5485.

Đồng Đô la New Zealand phục hồi một phần khi phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư bắt đầu, tuy nhiên nó vẫn dao động quanh mức 0,5740 trong ba ngày liên tiếp, dưới đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 ngày.

Dự báo giá NZD/USD: Triển vọng kỹ thuật

Bức tranh kỹ thuật của NZD/USD cho thấy cặp này đang hợp nhất quanh mức 0,5700-0,5760. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) mặc dù có xu hướng giảm, nhưng vẫn giữ nguyên, một dấu hiệu cho thấy không bên mua hay bên bán đang kiểm soát.

Nếu NZD/USD vượt qua đỉnh của khoảng này, điều này có thể mở đường cho việc kiểm tra 0,5800. Việc vi phạm mức này sẽ phơi bày các mức kháng cự quan trọng như đường SMA 50 ngày tại 0,5843 và đường SMA 200 ngày tại 0,5855.

Ngược lại, nếu đồng Kiwi giảm xuống dưới 0,5700, bên bán có thể nhắm đến mức thấp của chu kỳ gần nhất là 0,5682, mức thấp vào ngày 14 tháng 10, trước khi thách thức mức đáy từ đầu năm đến nay (YTD) tại 0,5485.

Biểu đồ giá NZD/USD – Hàng ngày

Giá đô la New Zealand Tuần này

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.57% 0.47% 0.91% 0.02% -0.01% -0.09% 0.58%
EUR -0.57% -0.09% 0.42% -0.54% -0.47% -0.72% 0.03%
GBP -0.47% 0.09% 0.28% -0.45% -0.38% -0.62% 0.10%
JPY -0.91% -0.42% -0.28% -0.94% -0.95% -1.08% -0.43%
CAD -0.02% 0.54% 0.45% 0.94% 0.01% -0.18% 0.56%
AUD 0.00% 0.47% 0.38% 0.95% -0.01% -0.25% 0.50%
NZD 0.09% 0.72% 0.62% 1.08% 0.18% 0.25% 0.73%
CHF -0.58% -0.03% -0.10% 0.43% -0.56% -0.50% -0.73%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI