Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang giao dịch quanh mức 97,80 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Năm sau khi phục hồi đà giảm hàng ngày. Các nhà giao dịch có thể sẽ theo dõi dữ liệu Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Mỹ, tiếp theo là Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần sẽ được công bố vào cuối phiên Bắc Mỹ.
Lợi suất trái phiếu Mỹ yếu hơn cho thấy khả năng dòng vốn chảy ra khỏi thị trường Mỹ, làm suy yếu đồng đô la Mỹ, khi các nhà đầu tư định giá vào khả năng tăng cao hơn về việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang. Lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 2 năm và 10 năm đang giao dịch ở mức 3,66% và 4,21%, tương ứng, tại thời điểm viết bài.
Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent cho biết trong một cuộc phỏng vấn vào thứ Tư rằng lãi suất ngắn hạn của Fed nên thấp hơn 1,5-1,75% so với lãi suất chuẩn hiện tại ở mức hiệu quả 4,33%. Bessent cũng cho biết có khả năng tốt rằng ngân hàng trung ương có thể chọn cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản vào tháng 9.
Thêm vào đó, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã chia sẻ "tính toán giấy" của mình rằng lãi suất của Fed nên ở mức hoặc gần 1%. Trump cũng lưu ý rằng lãi suất nên thấp hơn ba hoặc bốn điểm. Lãi suất chỉ là một tính toán giấy, ông nói thêm.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ tăng 0,2% so với tháng trước trong tháng 7, giảm từ mức tăng 0,3% trước đó, cho thấy rằng thuế quan của Mỹ không làm gia tăng áp lực giá, cùng với thị trường lao động hạ nhiệt, củng cố tâm lý ôn hòa xung quanh triển vọng chính sách của Fed. Công cụ FedWatch của CME cho thấy các nhà giao dịch hợp đồng tương lai quỹ Fed hiện đang định giá gần 96% khả năng cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) tại cuộc họp tháng 9.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.21% | -0.05% | -0.69% | 0.09% | 0.12% | 0.38% | 0.14% | |
EUR | -0.21% | -0.23% | -0.87% | -0.13% | -0.08% | 0.13% | -0.08% | |
GBP | 0.05% | 0.23% | -0.68% | 0.21% | 0.21% | 0.47% | 0.26% | |
JPY | 0.69% | 0.87% | 0.68% | 0.82% | 0.81% | 0.94% | 0.80% | |
CAD | -0.09% | 0.13% | -0.21% | -0.82% | 0.07% | 0.26% | 0.05% | |
AUD | -0.12% | 0.08% | -0.21% | -0.81% | -0.07% | 0.25% | -0.06% | |
NZD | -0.38% | -0.13% | -0.47% | -0.94% | -0.26% | -0.25% | -0.25% | |
CHF | -0.14% | 0.08% | -0.26% | -0.80% | -0.05% | 0.06% | 0.25% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).