
Đồng đô la Úc (AUD) tăng nhẹ so với đồng đô la Mỹ (USD), phục hồi về mức cao nhất trong 14 tháng là 0,6727 vào thứ Ba. AUD tìm thấy sự hỗ trợ giữa những kỳ vọng ngày càng tăng về việc tăng lãi suất từ Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA). Khối lượng giao dịch dự kiến sẽ mỏng do kỳ nghỉ Tết Nguyên Đán ở Úc.
Biên bản cuộc họp tháng 12 của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đã chỉ ra sự không chắc chắn ngày càng tăng giữa các thành viên hội đồng về việc liệu chính sách tiền tệ có đủ hạn chế hay không. Các nhà hoạch định chính sách cho biết họ sẵn sàng thắt chặt chính sách nếu lạm phát không giảm như mong đợi, đặt trọng tâm vào báo cáo CPI quý 4 dự kiến vào ngày 28 tháng 1. Các nhà phân tích lưu ý rằng một chỉ số lạm phát lõi quý 4 mạnh hơn mong đợi có thể kích hoạt một đợt tăng lãi suất tại cuộc họp của RBA vào ngày 3 tháng 2.
Cặp AUD/USD có thể tăng khi đồng đô la Mỹ (USD) có thể gặp khó khăn giữa những kỳ vọng tiếp tục về hai lần cắt giảm lãi suất nữa từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trong năm 2026. Các nhà giao dịch có khả năng sẽ tập trung vào biên bản cuộc họp tháng 12 của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) sẽ được công bố sau trong ngày.
AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6690 vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng, cho thấy xu hướng tăng giá bền vững. Cặp này giữ trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày đang tăng, duy trì xu hướng tăng ngắn hạn. Đường trung bình này tiếp tục tăng, giữ nguyên xu hướng tăng giá. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày ở mức 64,22 cho thấy động lực mạnh mẽ.
Sau khi phục hồi từ hỗ trợ EMA chín ngày, cặp AUD/USD đang kiểm tra kháng cự ngay lập tức tại mức tâm lý 0,6700, tiếp theo là 0,6727, mức cao nhất kể từ tháng 10 năm 2024, đạt được vào ngày 29 tháng 12. Tâm lý hàng ngày vẫn tích cực trên đường trung bình động, điều này có thể hỗ trợ cặp này vượt qua mức sau và khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh tăng ở mức 0,6840.
Về phía giảm, việc phá vỡ dưới EMA chín ngày ở mức 0,6681, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 0,6670, sẽ mở ra cánh cửa cho cặp AUD/USD điều hướng khu vực xung quanh mức thấp nhất trong sáu tháng gần 0,6414, được đánh dấu vào ngày 21 tháng 8.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.01% | 0.02% | 0.13% | -0.04% | -0.05% | -0.03% | -0.09% | |
| EUR | 0.01% | 0.03% | 0.13% | -0.02% | -0.04% | -0.01% | -0.06% | |
| GBP | -0.02% | -0.03% | 0.13% | -0.07% | -0.07% | -0.04% | -0.11% | |
| JPY | -0.13% | -0.13% | -0.13% | -0.17% | -0.17% | -0.16% | -0.17% | |
| CAD | 0.04% | 0.02% | 0.07% | 0.17% | 0.00% | 0.05% | -0.04% | |
| AUD | 0.05% | 0.04% | 0.07% | 0.17% | -0.01% | 0.02% | -0.04% | |
| NZD | 0.03% | 0.01% | 0.04% | 0.16% | -0.05% | -0.02% | -0.06% | |
| CHF | 0.09% | 0.06% | 0.11% | 0.17% | 0.04% | 0.04% | 0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.