
EUR/USD đang đi xuống trong ngày thứ hai liên tiếp vào thứ Ba. Cặp tiền này giao dịch gần mức 1,1690 tại thời điểm viết bài, khi cuộc khủng hoảng chính trị và tài chính của Pháp đang khiến các nhà đầu tư tránh xa đồng tiền chung và thúc đẩy Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) áp dụng một giọng điệu ôn hòa hơn một chút.
Thủ tướng Pháp Sébastien Lecornu đã gây sốc cho thị trường vào thứ Hai với quyết định từ chức khỏi chính phủ chỉ sau 27 ngày nắm quyền và vài giờ sau khi công bố nội các mới của mình. Tổng thống Emmanuelle Macron đã yêu cầu Lecornu thương lượng cách thoát khỏi cuộc khủng hoảng với các lãnh đạo liên minh cầm quyền, nhưng các đảng đối lập ở cả bên trái và bên phải đang kêu gọi một cuộc bầu cử sớm mới, và uy tín của tổng thống đã bị tổn hại nghiêm trọng.
Trong bối cảnh này, Chủ tịch ECB Christine Lagarde tuyên bố vào thứ Hai rằng quá trình giảm lạm phát đã kết thúc, trong khi Phó Chủ tịch ngân hàng Luis de Guindos cảnh báo về các rủi ro địa chính trị và tăng trưởng nội địa yếu, gợi ý rằng khả năng cắt giảm lãi suất thêm vẫn còn trên bàn.
Dữ liệu kinh tế vĩ mô được công bố trước đó vào thứ Ba đã xác nhận những lo ngại đó, khi số đơn đặt hàng tại nhà máy của Đức giảm so với kỳ vọng trong tháng Tám. Tại Mỹ, cuộc đình công của chính phủ đã bước vào ngày thứ bảy, và các số liệu về Cán cân thương mại sẽ bị trì hoãn, nhưng một loạt các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed), bao gồm Phó Chủ tịch Giám sát Michelle Bowman và người được Tổng thống Mỹ Donald Trump bổ nhiệm mới, Stephen Miran, sẽ lên sân khấu và có thể định hướng cho đồng Đô la Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.24% | 0.25% | 0.17% | 0.09% | 0.19% | 0.42% | 0.08% | |
| EUR | -0.24% | 0.02% | -0.05% | -0.14% | -0.02% | 0.17% | -0.03% | |
| GBP | -0.25% | -0.02% | -0.08% | -0.16% | 0.00% | 0.12% | -0.05% | |
| JPY | -0.17% | 0.05% | 0.08% | -0.06% | 0.06% | 0.15% | -0.10% | |
| CAD | -0.09% | 0.14% | 0.16% | 0.06% | 0.09% | 0.27% | 0.11% | |
| AUD | -0.19% | 0.02% | -0.01% | -0.06% | -0.09% | 0.05% | -0.05% | |
| NZD | -0.42% | -0.17% | -0.12% | -0.15% | -0.27% | -0.05% | -0.25% | |
| CHF | -0.08% | 0.03% | 0.05% | 0.10% | -0.11% | 0.05% | 0.25% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

EUR/USD đang trong xu hướng giảm từ mức cao giữa tháng Chín trên 1,1900. Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) trên biểu đồ 4 giờ đã củng cố dưới mức 50 quan trọng, làm nổi bật động lực giảm giá, và chỉ báo Hội tụ Phân kỳ Trung bình Động (MACD) vẫn nằm dưới đường tín hiệu.
Nỗ lực phục hồi từ mức thấp vào thứ Hai gần 1,1650 đã gặp phải người bán, và cặp tiền này đã trở lại dưới mức 1,1700 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba. Những người bán đang nhắm đến hỗ trợ ở khu vực 1,1645 (mức thấp ngày 25 tháng 9). Thấp hơn, các mức thấp ngày 2 và 3 tháng 9, gần 1,1610, và các mức thấp ngày 22 và 27 tháng 8, gần 1,1575, sẽ được chú ý.
Các nỗ lực tăng giá có khả năng bị thách thức tại mức kháng cự đường xu hướng giảm, hiện ở khoảng 1,1730, trước các mức cao của tuần trước ở khu vực 1,1765-1,1775, và các mức cao ngày 23 và 24 tháng 9, gần 1,1820.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.