
EUR/JPY tăng điểm sau một ngày trung lập, giao dịch quanh mức 173,10 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy sự phục hồi của xu hướng tăng khi cặp tiền tệ này phục hồi về phía mô hình kênh tăng.
Tuy nhiên, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở dưới mốc 50, cho thấy xu hướng giảm vẫn đang diễn ra. Thêm vào đó, động lực giá trong ngắn hạn yếu hơn khi cặp EUR/JPY đang nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày.
Về phía giảm, mức hỗ trợ chính xuất hiện tại đường EMA 50 ngày ở mức 172,49. Một sự phá vỡ dưới mức này sẽ làm yếu đi động lực giá trung hạn và tạo áp lực giảm cho cặp EUR/JPY để điều chỉnh về khu vực quanh mức thấp ba tháng 169,72, được ghi nhận vào ngày 31 tháng 7.
Một sự trở lại thành công vào kênh tăng sẽ phục hồi xu hướng tăng và dẫn dắt cặp EUR/JPY kiểm tra rào cản ban đầu tại đường EMA chín ngày ở mức 173,48. Những bước tiến tiếp theo sẽ cải thiện động lực giá trong ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ này khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng ở mức 175,40, phù hợp với mức cao nhất mọi thời đại 175,43, đạt được vào tháng 7 năm 2024.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.08% | -0.09% | 0.28% | -0.01% | -0.05% | -0.05% | -0.04% | |
| EUR | 0.08% | 0.05% | 0.35% | 0.08% | 0.04% | 0.03% | 0.04% | |
| GBP | 0.09% | -0.05% | 0.34% | 0.01% | -0.01% | -0.02% | -0.01% | |
| JPY | -0.28% | -0.35% | -0.34% | -0.29% | -0.34% | -0.34% | -0.34% | |
| CAD | 0.01% | -0.08% | -0.01% | 0.29% | -0.02% | -0.04% | -0.02% | |
| AUD | 0.05% | -0.04% | 0.01% | 0.34% | 0.02% | -0.01% | -0.03% | |
| NZD | 0.05% | -0.03% | 0.02% | 0.34% | 0.04% | 0.01% | 0.01% | |
| CHF | 0.04% | -0.04% | 0.00% | 0.34% | 0.02% | 0.03% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).