
NZD/USD kéo dài đà tăng của mình trong phiên giao dịch thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,5840 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy động lượng giá ngắn hạn đã được củng cố khi cặp này giao dịch trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn nằm dưới mốc 50, cho thấy xu hướng giảm giá vẫn đang hoạt động. Những bước tiến thêm về phía mốc 50 có thể cải thiện xu hướng thị trường.
Ở phía tăng, cặp NZD/USD có thể nhắm đến đường EMA 50 ngày tại 0,5891. Việc vượt qua mức này sẽ cải thiện động lượng giá trung hạn và hỗ trợ cặp này kiểm tra mức cao nhất trong ba tháng là 0,6008, đạt được vào ngày 17 tháng 9, tiếp theo là 0,6121, mức cao nhất kể từ tháng 10 năm 2024.
Cặp NZD/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 9 ngày là 0,5824. Việc phá vỡ xuống dưới mức này sẽ làm yếu đi động lượng giá ngắn hạn và khiến cặp này kiểm tra đường xu hướng giảm xung quanh 0,5730. Những đợt giảm thêm dưới đường xu hướng sẽ mở ra cơ hội cho cặp này điều hướng khu vực xung quanh 0,5485, mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2020, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 4 năm 2025.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.22% | -0.14% | -0.09% | 0.00% | -0.10% | -0.51% | -0.15% | |
| EUR | 0.22% | 0.07% | 0.12% | 0.21% | 0.10% | -0.18% | 0.05% | |
| GBP | 0.14% | -0.07% | 0.06% | 0.11% | 0.06% | -0.24% | 0.00% | |
| JPY | 0.09% | -0.12% | -0.06% | 0.08% | -0.02% | -0.53% | -0.03% | |
| CAD | -0.01% | -0.21% | -0.11% | -0.08% | -0.11% | -0.37% | -0.15% | |
| AUD | 0.10% | -0.10% | -0.06% | 0.02% | 0.11% | -0.35% | -0.06% | |
| NZD | 0.51% | 0.18% | 0.24% | 0.53% | 0.37% | 0.35% | 0.40% | |
| CHF | 0.15% | -0.05% | -0.00% | 0.03% | 0.15% | 0.06% | -0.40% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).