
EUR/JPY dừng chuỗi ba ngày giảm giá, giao dịch quanh mức 172,60 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy sự chuyển đổi từ thiên hướng tăng sang giảm khi cặp tiền tệ này nằm hơi dưới mẫu hình kênh tăng. Tuy nhiên, một đợt phục hồi trở lại trong kênh sẽ cho thấy một sự bứt phá sai, và xu hướng tăng tổng thể vẫn được giữ nguyên.
Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở dưới mốc 50, cho thấy thiên hướng giảm đang gia tăng. Thêm vào đó, động lượng giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp EUR/JPY nằm dưới đường Trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày.
Về phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức nằm tại đường EMA 50 ngày ở mức 172,47. Một sự bứt phá dưới mức này sẽ làm giảm động lượng giá trung hạn và khiến cặp EUR/JPY di chuyển quanh khu vực mức thấp ba tháng là 169,72, được ghi nhận vào ngày 31 tháng 7.
Một đợt phục hồi vào kênh tăng sẽ hồi sinh thiên hướng tăng giá và dẫn cặp EUR/JPY kiểm tra đường EMA chín ngày ở mức 173,59. Những bước tiến tiếp theo sẽ cải thiện động lượng giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ này khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng ở mức 175,30, tiếp theo là mức cao nhất mọi thời đại 175,43, đạt được vào tháng 7 năm 2024.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.04% | 0.00% | 0.04% | 0.07% | -0.04% | -0.28% | -0.05% | |
| EUR | 0.04% | 0.03% | 0.09% | 0.09% | -0.02% | -0.14% | -0.03% | |
| GBP | -0.00% | -0.03% | 0.08% | 0.03% | -0.01% | -0.15% | -0.05% | |
| JPY | -0.04% | -0.09% | -0.08% | 0.00% | -0.09% | -0.44% | -0.07% | |
| CAD | -0.07% | -0.09% | -0.03% | -0.01% | -0.11% | -0.20% | -0.12% | |
| AUD | 0.04% | 0.02% | 0.01% | 0.09% | 0.11% | -0.19% | -0.02% | |
| NZD | 0.28% | 0.14% | 0.15% | 0.44% | 0.20% | 0.19% | 0.26% | |
| CHF | 0.05% | 0.03% | 0.05% | 0.07% | 0.12% | 0.02% | -0.26% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).