
EUR/GBP giảm trong phiên Bắc Mỹ vào thứ Tư sau khi công bố lạm phát mới nhất ở khu vực đồng euro phù hợp với ước tính, nhưng hơi cao hơn mục tiêu của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB). Cặp tiền này giao dịch quanh mức 0,8696, giảm 0,36%.
Khu vực đồng euro báo cáo rằng lạm phát tăng 2,2% hàng năm trong tháng 9, phù hợp với ước tính nhưng cao hơn mức 2% của tháng 8. Loại trừ các mặt hàng biến động, chỉ số giá tiêu dùng hài hòa (HICP) cơ bản của khối giữ ổn định ở mức 2,3% hàng năm, như đã dự kiến.
Dữ liệu khác cho thấy hoạt động kinh doanh ở khu vực đồng euro xấu đi, với PMI ngành sản xuất HCOB giảm từ 50,7 xuống 49,8 trong tháng 9, rơi vào lãnh thổ thu hẹp.
Tại Vương quốc Anh, PMI ngành sản xuất S&P Global đã thu hẹp trong tháng 9, nhưng có vẻ như đã ổn định sau khi giữ nguyên ở mức 46,2, như trong tháng 8.
Vào thứ Ba, các nhà giao dịch đã tiêu hóa việc công bố số liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Vương quốc Anh, cho thấy nền kinh tế không thay đổi trong Q2. Trong khi đó, các hộ gia đình Anh đang phải đối mặt với lạm phát cao, và một khả năng tăng thuế từ Bộ trưởng Tài chính Rachel Reeves sẽ gây áp lực lên đồng Bảng.
EUR/GBP dường như đã đạt đỉnh như được mô tả bởi bức tranh kỹ thuật, mặc dù đã rút lui, bật lên từ một mức hỗ trợ quan trọng tại Đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 ngày ở mức 0,8694, điều này đã đẩy cặp tiền lên trên 0,8700.
Động lực cho thấy người bán đang nắm quyền kiểm soát, nhưng chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn trên mức trung lập, cho thấy người mua đang tham gia.
Nếu cặp tiền này kết thúc trên mức 0,8700 theo cơ sở hàng ngày, người mua có thể thử nghiệm mức cao hàng ngày là 0,8742. Các mức kháng cự chính nằm ở phía trên, như đỉnh năm ở mức 0,8757 và 0,8800. Mặt khác, mức hỗ trợ đầu tiên là SMA 20 ngày ở mức 0,8694, tiếp theo là SMA 50 ngày ở mức 0,5674.

(Câu chuyện này đã được sửa đổi vào ngày 1 tháng 10 lúc 16:59 GMT để nói rằng PMI ngành sản xuất HCOB khu vực đồng euro giảm xuống 49,8 trong tháng 9, không phải tăng lên 49,5.)
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê 30 ngày trước. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.28% | 0.11% | 0.07% | 1.55% | -0.88% | 1.34% | -0.21% | |
| EUR | 0.28% | 0.39% | 0.29% | 1.83% | -0.61% | 1.62% | 0.08% | |
| GBP | -0.11% | -0.39% | -0.22% | 1.44% | -0.99% | 1.23% | -0.26% | |
| JPY | -0.07% | -0.29% | 0.22% | 1.55% | -0.95% | 1.30% | -0.25% | |
| CAD | -1.55% | -1.83% | -1.44% | -1.55% | -2.39% | -0.20% | -1.67% | |
| AUD | 0.88% | 0.61% | 0.99% | 0.95% | 2.39% | 2.25% | 0.73% | |
| NZD | -1.34% | -1.62% | -1.23% | -1.30% | 0.20% | -2.25% | -1.48% | |
| CHF | 0.21% | -0.08% | 0.26% | 0.25% | 1.67% | -0.73% | 1.48% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).