tradingkey.logo

Dự báo giá NZD/USD: Kiểm tra EMA chín ngày sau khi phá vỡ trên 0,5800

FXStreet1 Th10 2025 08:29
  • NZD/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại đường xu hướng giảm quanh 0,5750.
  • Tâm lý thị trường vẫn giảm giá khi chỉ số RSI 14 ngày giữ vững dưới mốc 50.
  • Rào cản ngay lập tức nằm ở đường EMA 9 ngày tại 0,5821.

NZD/USD tiếp tục tăng trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,5810 trong giờ châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy đà giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp tiền này vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.

Thêm vào đó, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang ở dưới mốc 50, củng cố xu hướng giảm giá hiện tại.

Mặt khác, cặp NZD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ ban đầu tại đường xu hướng giảm quanh mức quan trọng 0,5750. Việc phá vỡ dưới đường xu hướng sẽ mở ra cơ hội cho cặp này điều hướng khu vực quanh 0,5485, mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2020, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 4 năm 2025.

Cặp NZD/USD đang kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày là 0,5821, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 0,5894. Việc phá vỡ trên các mức này sẽ cải thiện đà giá ngắn hạn và trung hạn và dẫn cặp này kiểm tra mức cao nhất trong ba tháng là 0,6008, đạt được vào ngày 17 tháng 9, tiếp theo là 0,6121, mức cao nhất kể từ tháng 10 năm 2024.

NZD/USD: Biểu đồ hàng ngày

Giá đô la New Zealand hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.19% -0.23% -0.59% -0.02% -0.07% -0.42% -0.21%
EUR 0.19% -0.02% -0.40% 0.17% 0.15% -0.20% -0.02%
GBP 0.23% 0.02% -0.36% 0.20% 0.18% -0.18% 0.00%
JPY 0.59% 0.40% 0.36% 0.59% 0.50% 0.40% 0.47%
CAD 0.02% -0.17% -0.20% -0.59% -0.05% -0.39% -0.20%
AUD 0.07% -0.15% -0.18% -0.50% 0.05% -0.35% -0.17%
NZD 0.42% 0.20% 0.18% -0.40% 0.39% 0.35% 0.18%
CHF 0.21% 0.02% -0.00% -0.47% 0.20% 0.17% -0.18%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI