Cặp EUR/USD mở rộng đà tăng vào thứ Sáu, giao dịch quanh mức 1,1745 trong phiên giao dịch châu Âu sớm, trên đà ghi nhận mức tăng hàng tuần liên tiếp thứ hai. Đồng đô la Mỹ vẫn bị kẹt gần mức thấp gần đây sau khi dữ liệu của Mỹ củng cố hy vọng về việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), trong khi Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) duy trì trạng thái hiện tại và tỏ ra lạc quan về triển vọng kinh tế.
ECB giữ nguyên lãi suất cơ sở tiền gửi ở mức 2% và Chủ tịch Christine Lagarde cho biết rằng "rủi ro đối với tăng trưởng kinh tế đã trở nên cân bằng hơn". Những bình luận này đã hạn chế kỳ vọng của thị trường về việc cắt giảm lãi suất thêm trong thời gian tới và cung cấp một cú hích đáng kể cho đồng euro.
Tại Mỹ, dữ liệu từ Bộ Lao động Mỹ cho thấy số đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầu đã tăng với tốc độ nhanh nhất trong bốn năm qua vào tuần trước, trong khi Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) tháng Tám tăng phù hợp với kỳ vọng của thị trường, dọn đường cho việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản của Fed vào tuần tới và ít nhất một lần nữa trước khi kết thúc năm.
Trong lịch trình vào thứ Sáu, sự chú ý tập trung vào Khảo sát Tâm lý người tiêu dùng của Đại học Michigan, dự kiến sẽ cho thấy sự suy giảm thêm, tạo áp lực lên ngân hàng trung ương Mỹ để nới lỏng chính sách tiền tệ. Rủi ro đối với đồng đô la Mỹ đang nghiêng về phía giảm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.04% | 0.07% | 0.13% | 0.02% | 0.00% | 0.13% | 0.03% | |
EUR | 0.04% | 0.10% | 0.16% | 0.08% | 0.07% | 0.17% | 0.08% | |
GBP | -0.07% | -0.10% | 0.08% | -0.04% | -0.07% | 0.08% | -0.02% | |
JPY | -0.13% | -0.16% | -0.08% | -0.10% | -0.13% | -0.05% | -0.15% | |
CAD | -0.02% | -0.08% | 0.04% | 0.10% | 0.02% | 0.12% | 0.00% | |
AUD | -0.01% | -0.07% | 0.07% | 0.13% | -0.02% | 0.15% | -0.00% | |
NZD | -0.13% | -0.17% | -0.08% | 0.05% | -0.12% | -0.15% | -0.10% | |
CHF | -0.03% | -0.08% | 0.02% | 0.15% | -0.01% | 0.00% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đã bật lên từ đáy của kênh tăng dần trong ba tuần qua vào thứ Năm, giữ nguyên xu hướng tăng giá rộng rãi. Các chỉ báo kỹ thuật cho thấy đà tăng nhẹ vào thứ Sáu. Chỉ số RSI đã bật lên vượt qua mức 50, và MACD đã cắt lên trên đường tín hiệu, cho thấy khả năng tăng giá thêm là có thể.
Mức kháng cự ngay lập tức là ở mức cao trong ngày 1,1745. Tiếp theo, mức 1,1780-1,1790 (các mức cao ngày 8 tháng Chín, 24 tháng Bảy) có khả năng giữ chân phe đầu cơ giá lên trước đỉnh kênh, hiện ở mức 1,1810.
Về phía giảm, mức 1,1720 đang hạn chế các nỗ lực giảm giá cho đến nay. Dưới mức này, đáy kênh ở mức 1,1670, ngay trên mức thấp của thứ Năm ở mức 1,1660. Việc phá vỡ mức này sẽ hủy bỏ quan điểm tăng giá và tăng áp lực về phía các mức thấp ngày 2 và 3 tháng Chín trong khu vực 1,1610.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.