Đồng đô la New Zealand đã tăng vào thứ Tư, ghi nhận mức tăng trên 0,24% khi các nhà giao dịch tiêu hóa báo cáo lạm phát tại cổng nhà máy mới nhất. Sự phát triển của quá trình giảm lạm phát đã đẩy cặp NZD/USD lên cao hơn, vượt qua mức 0,9540 trong suốt cả ngày.
Diễn biến giá cho thấy sự do dự của người mua trong việc đẩy NZD/USD vượt qua đường trung bình động đơn giản (SMA) 100 ngày tại 0,5959. Mặc dù động lượng như được mô tả trong chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) là tăng giá, nhưng nó đã trở nên hơi phẳng. Do đó, việc giao dịch đi ngang sẽ tiếp tục, trừ khi việc công bố dữ liệu CPI của Mỹ vào thứ Năm làm xáo trộn tình hình.
Nếu NZD/USD tăng vượt qua SMA 100 ngày, mức kháng cự tiếp theo sẽ là đỉnh ngày 13 tháng 8 tại 0,5996, tiếp theo là mức cao chu kỳ ngày 24 tháng 7 tại 0,5059. Mặt khác, nếu cặp tiền này giảm xuống dưới 0,5900, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là SMA 20 ngày tại 0,5886, trước khi đến SMA 200 ngày tại 0,5836.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.08% | -0.22% | -0.60% | 0.21% | -0.96% | -0.82% | 0.03% | |
EUR | -0.08% | -0.32% | -0.60% | 0.12% | -1.04% | -0.85% | -0.05% | |
GBP | 0.22% | 0.32% | -0.38% | 0.43% | -0.72% | -0.54% | 0.26% | |
JPY | 0.60% | 0.60% | 0.38% | 0.75% | -0.38% | -0.36% | 0.65% | |
CAD | -0.21% | -0.12% | -0.43% | -0.75% | -1.06% | -0.98% | -0.18% | |
AUD | 0.96% | 1.04% | 0.72% | 0.38% | 1.06% | 0.18% | 0.99% | |
NZD | 0.82% | 0.85% | 0.54% | 0.36% | 0.98% | -0.18% | 0.81% | |
CHF | -0.03% | 0.05% | -0.26% | -0.65% | 0.18% | -0.99% | -0.81% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).