Cặp EUR/USD giao dịch với mức giảm nhẹ ở mức 1,1650 khi mở cửa phiên giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Cặp tiền này vẫn đang tìm kiếm hướng đi, không xa mức thấp hơn của phạm vi giao dịch trong vài tuần qua, trước báo cáo Doanh số bán lẻ của khu vực đồng euro. Tuy nhiên, trọng tâm chính là dữ liệu Thay đổi việc làm ADP của Mỹ, sẽ được công bố sau đó trong ngày và, trên hết, là báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ vào thứ Sáu.
Vào thứ Tư, dữ liệu Cơ hội việc làm JOLTS yếu kém của Mỹ đã thêm vào bằng chứng về một thị trường lao động yếu và tăng cường kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất ngay lập tức của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Quan điểm này đã được xác nhận bởi các phát biểu của các quan chức Fed như Thống đốc Christopher Waller và Thống đốc Fed Atlanta Raphael Bostic sau đó.
Các cược của các nhà đầu tư về việc Fed nới lỏng trong cuộc họp tháng 9 sắp tới đã tăng lên 97%, từ khoảng 87% trong ngày trước đó, điều này đã làm dịu lo ngại về nợ công gia tăng ở các nền kinh tế lớn trên thế giới đã khiến thị trường lo lắng vào đầu tuần. Lợi suất trái phiếu 30 năm của Mỹ đã giảm xuống dưới 4,90% từ mức cao 5% vào thứ Tư, trong khi đó, ở châu Âu, lợi suất trái phiếu Bund Đức dài hạn đã giảm xuống 3,35% từ mức cao nhất trong nhiều năm là 3,43%.
Tâm lý thị trường, tuy nhiên, vẫn thận trọng. Trọng tâm hôm nay là báo cáo việc làm ADP của Mỹ, dự kiến sẽ cho thấy sự tạo việc làm tương đối thấp trước báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp vào thứ Sáu. Báo cáo sau có thể xác nhận việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản sau cuộc họp của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) vào ngày 17 tháng 9.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.03% | 0.09% | 0.07% | 0.13% | 0.25% | 0.06% | 0.03% | |
EUR | -0.03% | 0.07% | 0.00% | 0.10% | 0.28% | 0.03% | -0.04% | |
GBP | -0.09% | -0.07% | 0.04% | 0.03% | 0.20% | -0.03% | -0.12% | |
JPY | -0.07% | 0.00% | -0.04% | 0.09% | 0.13% | 0.05% | -0.01% | |
CAD | -0.13% | -0.10% | -0.03% | -0.09% | 0.09% | -0.06% | -0.14% | |
AUD | -0.25% | -0.28% | -0.20% | -0.13% | -0.09% | -0.24% | -0.31% | |
NZD | -0.06% | -0.03% | 0.03% | -0.05% | 0.06% | 0.24% | -0.03% | |
CHF | -0.03% | 0.04% | 0.12% | 0.01% | 0.14% | 0.31% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đã gạt bỏ áp lực giảm giá thấy được vào đầu tuần, nhưng vẫn chưa thoát khỏi khó khăn. Tâm trạng của các nhà đầu tư vẫn thận trọng với lợi suất dài hạn vẫn gần mức cao kỷ lục và tình hình chính trị không chắc chắn ở Pháp đang gây sức ép. Các chỉ báo kỹ thuật cho thấy sự thiếu rõ ràng, nhưng đáy của phạm vi giao dịch trong bốn tuần qua, ở khu vực 1,1585, vẫn ở khoảng cách tương đối ngắn.
Mức hỗ trợ ngay lập tức là mức thấp của thứ Tư, gần 1,1610, trước khu vực hỗ trợ chính giữa 1,1575 và 1,1590, đã cản trở phe giảm giá vào các ngày 11, 22 và 27 tháng 8. Hơn nữa, mức Fibonacci retracement 50% của đợt tăng giá đầu tháng 8, ở mức 1,1565, có thể cung cấp một số hỗ trợ trước mức thấp vào ngày 5 tháng 8, gần 1,1530.
Về phía tăng, mức cao của thứ Tư là 1,1682 là rào cản đầu tiên đối với phe tăng trước mức kháng cự đường xu hướng giảm dần, hiện ở khoảng 1,1725 và khu vực 1,1735, đã cản trở phe tăng vào các ngày 13 và 22 tháng 8, cũng như ngày 1 tháng 9.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.