Dưới đây là những gì bạn cần biết vào thứ Năm, ngày 4 tháng 9:
Thị trường tài chính trở nên tương đối yên tĩnh vào đầu ngày thứ Năm, sau những diễn biến biến động trong nửa đầu tuần. Đô la Mỹ (USD) giữ vững vị thế khi các nhà đầu tư chờ đợi các dữ liệu vĩ mô quan trọng, bao gồm Tỷ lệ thất nghiệp hàng tuần, Cán cân thương mại hàng hóa tháng 7, Thay đổi việc làm ADP tháng 8 và Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) dịch vụ của Viện Quản lý Cung ứng (ISM). Một số nhà hoạch định chính sách của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cũng dự kiến sẽ có bài phát biểu trong giờ giao dịch của Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.41% | 0.55% | 0.89% | 0.58% | 0.35% | 0.43% | 0.68% | |
EUR | -0.41% | 0.12% | 0.41% | 0.16% | -0.06% | 0.01% | 0.27% | |
GBP | -0.55% | -0.12% | 0.16% | 0.04% | -0.18% | -0.11% | 0.19% | |
JPY | -0.89% | -0.41% | -0.16% | -0.26% | -0.53% | -0.43% | -0.19% | |
CAD | -0.58% | -0.16% | -0.04% | 0.26% | -0.20% | -0.15% | 0.15% | |
AUD | -0.35% | 0.06% | 0.18% | 0.53% | 0.20% | 0.07% | 0.37% | |
NZD | -0.43% | -0.01% | 0.11% | 0.43% | 0.15% | -0.07% | 0.30% | |
CHF | -0.68% | -0.27% | -0.19% | 0.19% | -0.15% | -0.37% | -0.30% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Tâm lý rủi ro cải thiện và dữ liệu liên quan đến việc làm không khả quan từ Mỹ, cho thấy số lượng việc làm JOLTS giảm xuống còn 7,18 triệu trong tháng 7 từ 7,35 triệu trong tháng 6, đã khiến Chỉ số USD giảm trong phiên giao dịch của Mỹ vào thứ Tư. Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết vào thứ Tư rằng ông vẫn cam kết theo đuổi một thỏa thuận hòa bình giữa Nga và Ukraine, bất chấp sự không chắc chắn ngày càng tăng về triển vọng đàm phán giữa Tổng thống Nga Vladimir Putin và Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelenskyy. Trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Năm, Chỉ số USD duy trì mức tăng nhỏ hàng ngày trên 98,00, trong khi hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán Mỹ hầu như không thay đổi.
Vàng đã kéo dài đà tăng giá của mình sang ngày giao dịch thứ bảy liên tiếp vào thứ Tư và chạm mức cao kỷ lục mới là 3.578$. Đầu ngày thứ Năm, XAU/USD điều chỉnh giảm và giao dịch dưới 3.550$.
EUR/USD đóng cửa cao hơn một chút vào thứ Tư nhưng gặp khó khăn trong việc thu thập thêm động lực tăng giá vào đầu ngày thứ Năm. Cặp tiền này được thấy dao động trong một kênh hẹp khoảng 1,1650. Sau đó trong phiên giao dịch châu Âu, Eurostat sẽ công bố dữ liệu Doanh số bán lẻ khu vực Eurozone cho tháng 7.
Dữ liệu từ Úc cho thấy trong phiên giao dịch châu Á rằng thặng dư thương mại đã mở rộng lên 7,3 tỷ đô la Úc (4,74 tỷ đô la) trong tháng 7, từ mức 5,4 tỷ đô la Úc đã được điều chỉnh trong tháng 6. Đọc số này đã vượt xa kỳ vọng của thị trường về một thặng dư 4,9 tỷ đô la Úc. Mặc dù dữ liệu khả quan, AUD/USD vẫn ở thế yếu và giao dịch trong vùng tiêu cực dưới 0,6550.
GBP/USD tăng gần 0,4% vào thứ Tư và xóa bớt một phần tổn thất của thứ Ba khi lợi suất trái phiếu chính phủ dài hạn của Vương quốc Anh điều chỉnh giảm. GBP/USD giảm nhẹ vào đầu ngày thứ Năm và giao dịch dưới 1,3450. Bộ trưởng Tài chính Vương quốc Anh Rachel Reeves đã bác bỏ những lo ngại từ Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội Quốc gia (NIESR) của Anh, dự báo rằng Vương quốc Anh sẽ đối mặt với một khoảng cách ngân sách 50 tỷ bảng và rằng chính phủ có thể cần phải sử dụng quỹ của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong tương lai nếu Quốc hội không thể giải quyết các vấn đề ngân sách của mình.
Sau khi tăng lên mức cao nhất trong một tháng trên 149,00 vào thứ Tư, USD/JPY đã mất lực kéo và đóng cửa ngày giao dịch thấp hơn một chút. USD/JPY giữ vững vị thế vào đầu ngày thứ Năm và tăng lên mức 148,50.
Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.
Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.
Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.