AUD/JPY dừng chuỗi tăng điểm bắt đầu từ ngày 21 tháng 8, giao dịch quanh mức 96,70 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này nằm trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng giá đang chiếm ưu thế.
Cặp AUD/JPY vẫn ở trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá trong ngắn hạn đang mạnh hơn. Thêm vào đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm trên mức 50, cho thấy tâm lý thị trường lạc quan.
Về phía tăng, cặp AUD/JPY có thể nhắm đến mức cao nhất trong tám tháng là 97,43, được ghi nhận vào ngày 15 tháng 7. Một sự phá vỡ thành công trên mức này sẽ hỗ trợ cặp tiền tệ khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng dần tại 97,90, tiếp theo là mức tâm lý 98,00.
Cặp AUD/JPY đang kiểm tra hỗ trợ ngay lập tức tại ranh giới dưới của kênh tăng dần khoảng 96,60, tiếp theo là đường EMA 9 ngày tại 96,36. Một sự phá vỡ dưới khu vực hỗ trợ này sẽ làm yếu đi động lực giá trong ngắn hạn và tạo áp lực giảm để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 95,72.
Những đợt giảm tiếp theo sẽ dẫn cặp AUD/JPY đến khu vực quanh mức thấp nhất trong hai tháng là 94,40, được ghi nhận vào ngày 20 tháng 8, tiếp theo là mức thấp nhất trong ba tháng là 93,97, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.12% | 0.18% | 0.18% | 0.15% | 0.28% | 0.09% | 0.16% | |
EUR | -0.12% | 0.06% | 0.02% | 0.03% | 0.21% | -0.03% | -0.01% | |
GBP | -0.18% | -0.06% | 0.04% | -0.04% | 0.13% | -0.08% | -0.08% | |
JPY | -0.18% | -0.02% | -0.04% | -0.01% | 0.05% | -0.02% | 0.00% | |
CAD | -0.15% | -0.03% | 0.04% | 0.00% | 0.09% | -0.03% | -0.04% | |
AUD | -0.28% | -0.21% | -0.13% | -0.05% | -0.09% | -0.23% | -0.20% | |
NZD | -0.09% | 0.03% | 0.08% | 0.02% | 0.03% | 0.23% | 0.06% | |
CHF | -0.16% | 0.00% | 0.08% | -0.01% | 0.04% | 0.20% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).