tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Giảm về mức 1,3600 sau khi phá vỡ dưới mức EMA chín ngày

FXStreet7 Th07 2025 05:01
  • GBP/USD có thể tìm thấy mức kháng cự ban đầu tại EMA chín ngày ở mức 1,3645
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày giữ trên mức 50 một chút, củng cố xu hướng tăng nhẹ.
  • Mức hỗ trợ chính xuất hiện quanh mức thấp hàng tháng tại 1,3562.

Cặp GBP/USD kéo dài mức lỗ của mình trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3620 trong giờ châu Á vào thứ Hai. Xu hướng tăng vẫn tiếp diễn khi phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần.

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn giữ trên mức 50 một chút, củng cố xu hướng tăng. Tuy nhiên, cặp GBP/USD đã giảm xuống dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn yếu hơn.

Ở phía tăng, cặp GBP/USD có thể kiểm tra rào cản ngay lập tức tại EMA chín ngày ở mức 1,3645, tiếp theo là 1,3788, mức cao nhất kể từ tháng 10 năm 2021, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7. Một sự phá vỡ thành công trên mức này có thể củng cố xu hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền này tiếp cận ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 1,3820.

Cặp GBP/USD có thể nhắm đến mức hỗ trợ chính quanh mức thấp hàng tháng tại 1,3562. Việc phá vỡ dưới mức này có thể tạo áp lực giảm cho cặp tiền này để kiểm tra EMA 50 ngày ở mức 1,3468, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 1,3540.

GBP/USD: Biểu đồ hàng ngày

Bảng Anh GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đô la Mỹ.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.14% 0.28% 0.59% 0.28% 0.85% 0.85% 0.19%
EUR -0.14% 0.15% 0.20% 0.11% 0.77% 0.70% 0.03%
GBP -0.28% -0.15% 0.02% -0.01% 0.63% 0.56% -0.23%
JPY -0.59% -0.20% -0.02% -0.07% 0.48% 0.49% -0.34%
CAD -0.28% -0.11% 0.00% 0.07% 0.58% 0.58% -0.23%
AUD -0.85% -0.77% -0.63% -0.48% -0.58% 0.03% -0.86%
NZD -0.85% -0.70% -0.56% -0.49% -0.58% -0.03% -0.80%
CHF -0.19% -0.03% 0.23% 0.34% 0.23% 0.86% 0.80%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI