Đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục giảm giá so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Sáu, khi tăng trưởng việc làm của Mỹ mạnh hơn mong đợi và tỷ lệ thất nghiệp bất ngờ giảm đã làm lu mờ hy vọng của các nhà đầu tư về việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ đã chiếm vị trí trung tâm vào thứ Năm, khi nó diễn ra trong tuần ngắn hơn do kỷ niệm Ngày Độc lập của Mỹ. Tuy nhiên, thị trường dường như tập trung nhiều hơn vào xu hướng rộng hơn, với những lo ngại về chính trị và tài chính làm nản lòng các nhà đầu tư. Mặc dù những con số việc làm mạnh mẽ thường hỗ trợ đồng đô la Mỹ và gây áp lực giảm lên cặp AUD/USD.
Các nhà giao dịch có thể sẽ theo dõi chỉ số chi tiêu hộ gia đình hàng tháng sắp tới từ Úc, dự kiến công bố vào cuối ngày. Sự chú ý sẽ chuyển sang cuộc họp chính sách tiền tệ của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) vào tuần tới. Thị trường nhìn chung dự đoán một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản, điều này sẽ hạ thấp lãi suất tiền mặt xuống 3,60%.
AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6570 vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy một xu hướng tăng giá đang chiếm ưu thế khi cặp tiền này di chuyển lên trong mô hình kênh tăng. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn trên mốc 50, củng cố tâm lý tăng giá. Thêm vào đó, cặp tiền này vẫn trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn mạnh hơn.
Về phía tăng, cặp AUD/USD có thể kiểm tra lại mức cao nhất trong tám tháng là 0,6590, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7. Một sự vượt qua thành công trên mức này có thể hỗ trợ cặp tiền này kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 0,6660.
Đường EMA 9 ngày tại 0,6553 xuất hiện như mức hỗ trợ chính. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và gây áp lực giảm lên cặp AUD/USD để kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 0,6500, phù hợp với đường EMA 50 ngày tại 0,6470.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.00% | 0.02% | -0.14% | -0.05% | 0.11% | -0.03% | -0.06% | |
EUR | 0.00% | 0.05% | -0.10% | -0.02% | -0.01% | -0.04% | -0.02% | |
GBP | -0.02% | -0.05% | -0.16% | -0.07% | -0.04% | -0.09% | -0.07% | |
JPY | 0.14% | 0.10% | 0.16% | 0.09% | 0.11% | 0.03% | -0.02% | |
CAD | 0.05% | 0.02% | 0.07% | -0.09% | 0.01% | -0.02% | 0.00% | |
AUD | -0.11% | 0.01% | 0.04% | -0.11% | -0.01% | -0.08% | -0.03% | |
NZD | 0.03% | 0.04% | 0.09% | -0.03% | 0.02% | 0.08% | 0.02% | |
CHF | 0.06% | 0.02% | 0.07% | 0.02% | -0.00% | 0.03% | -0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.