Cặp NZD/JPY củng cố trong tuần, mặc dù đã ghi nhận mức giảm trên 0,44% vào thứ Ba, do dữ liệu kinh tế Nhật Bản vững chắc. Thêm vào đó, tâm lý ngại rủi ro, đã thúc đẩy các đồng tiền trú ẩn an toàn như đồng Yên, đã tạo áp lực giảm lên cặp tiền chéo, hiện đang giao dịch ở mức 87,41, gần như không thay đổi.
Hành động giá cho thấy mặc dù đang củng cố, NZD/JPY có xu hướng tăng giá. Cặp tiền này đã vượt qua mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo) từ đầu tháng Năm, trong khi xuyên thủng mức cao nhất của chu kỳ gần nhất, được ghi nhận vào ngày 13 tháng 5 tại 87,73.
Mặc dù vậy, cần lưu ý rằng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang tăng nhưng có xu hướng đi xuống. Do đó, cần thận trọng; tuy nhiên, nếu cặp NZD/JPY vẫn ở trên mức thấp ngày 13 tháng 6 là 85,84, cấu trúc thị trường tiếp tục tôn trọng chuỗi các mức cao hơn và thấp hơn liên tiếp.
Nếu NZD/JPY vượt qua mức 88,00, nó sẽ mở đường cho việc kiểm tra đỉnh năm tại 89,70. Ngược lại, nếu cặp tiền này giảm xuống dưới đường Tenkan-sen tại 87,35, hãy mong đợi một đợt giảm xuống đường Kijun-sen tại 87,01, tiếp theo là kiểm tra đỉnh của Kumo dưới 86,00.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.00% | 0.00% | -0.01% | -0.01% | -0.04% | -0.09% | -0.01% | |
EUR | 0.00% | -0.02% | -0.03% | -0.02% | -0.01% | 0.04% | -0.00% | |
GBP | -0.01% | 0.02% | 0.00% | -0.02% | -0.05% | 0.01% | -0.02% | |
JPY | 0.01% | 0.03% | 0.00% | 0.04% | -0.03% | -0.02% | 0.00% | |
CAD | 0.01% | 0.02% | 0.02% | -0.04% | -0.01% | 0.02% | 0.00% | |
AUD | 0.04% | 0.00% | 0.05% | 0.03% | 0.01% | 0.09% | 0.04% | |
NZD | 0.09% | -0.04% | -0.01% | 0.02% | -0.02% | -0.09% | -0.03% | |
CHF | 0.01% | 0.00% | 0.02% | -0.01% | -0.00% | -0.04% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).