EUR/USD gần như không thay đổi vào thứ Ba trong phiên giao dịch Bắc Mỹ sau khi đạt mức cao nhất trong nhiều năm là 1,1830, trước khi giảm xuống dưới mức 1,1800. Việc phê duyệt "Một dự luật đẹp đẽ lớn" của Tổng thống Mỹ Donald Trump và lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ cao hơn đã hạn chế đà tăng của đồng tiền chung, hiện đang giao dịch quanh mức 1,1780, không thay đổi.
Gần đây, Thượng viện Mỹ đã thông qua dự luật thuế của Trump với tỷ lệ 51-50, trong đó Phó Tổng thống JD Vance đã bỏ phiếu quyết định. Bây giờ, dự luật thuế và chi tiêu trị giá 3,3 nghìn tỷ đô la sẽ được chuyển đến Hạ viện Mỹ, nơi dự kiến sẽ phê duyệt gói tài chính, "bao gồm toàn bộ chương trình lập pháp của tổng thống trong một gói duy nhất," theo Bloomberg.
Trong khi đó, dữ liệu cho thấy lập trường hiện tại của Cục Dự trữ Liên bang là hợp lý với tình hình kinh tế Mỹ. Khảo sát về cơ hội việc làm và luân chuyển lao động (JOLTS) mới nhất cho tháng 5 cho thấy thị trường lao động vẫn vững mạnh, với nhiều vị trí tuyển dụng hơn so với dự kiến ban đầu. Đồng thời, chỉ số PMI ngành sản xuất của Viện Quản lý Cung ứng (ISM) đã cải thiện nhưng vẫn ở trong vùng thu hẹp trong bốn tháng qua.
Trong khi đó, các nhà hoạch định chính sách ngân hàng trung ương ở Bồ Đào Nha đang thu hút sự chú ý. Chủ tịch Fed Jerome Powell đã tuân theo kịch bản chờ đợi và xem liệu các mức thuế có gây ra lạm phát hay không, đồng thời đề cập rằng ông không thể nói liệu việc cắt giảm lãi suất vào tháng 7 có khả thi hay không.
Các quan chức của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã đưa ra những bình luận cho thấy lạm phát đang giảm dần và con đường lãi suất có xu hướng đi xuống. Phó Chủ tịch ECB Luis De Guindos cho biết rằng tỷ giá EUR/USD trên 1,2000 sẽ là "phức tạp," ông nói trong một cuộc phỏng vấn với Bloomberg. Các nhà hoạch định chính sách khác đã chọn lập trường trung lập hơn, ủng hộ việc giữ nguyên lãi suất.
Ở bên kia bờ đại dương, Chỉ số giá tiêu dùng hài hòa (HICP) của khu vực đồng euro trong tháng 6 đã phù hợp với ước tính và dữ liệu tháng 5. S&P Global tiết lộ rằng hoạt động sản xuất trong khu vực đã cải thiện, nhưng vẫn bị thu hẹp.
Đà tăng vẫn còn nguyên vẹn, nhưng cặp EUR/USD có vẻ sẵn sàng cho một đợt thoái lui tiềm năng. Sự hình thành của một 'doji' sau khi tăng hơn 3,29% cho thấy có thể có sự củng cố phía trước. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy đà tăng vẫn còn.
Nếu EUR/USD vượt qua 1,1800, mức kháng cự tiếp theo sẽ là đỉnh năm 1,1829, tiếp theo là 1,1850 và 1,1900. Trong trường hợp yếu hơn nữa, nếu cặp này giảm xuống dưới 1,1750, hãy mong đợi một đợt giảm xuống 1,1700. Mức hỗ trợ chính nằm dưới mức này, tại mức đáy hàng ngày 26 tháng 6 là 1,1653 và 1,1600.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB đặt ra lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ cho khu vực. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là giữ lạm phát ở mức khoảng 2%. Công cụ chính để đạt được mục tiêu này là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao thường sẽ dẫn đến đồng Euro mạnh hơn và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Trong những tình huống cực đoan, Ngân hàng Trung ương Châu Âu có thể ban hành một công cụ chính sách gọi là Nới lỏng định lượng. Nới lỏng định lượng (QE) là quá trình ECB in Euro và sử dụng chúng để mua tài sản – thường là trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp – từ các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác. QE thường dẫn đến đồng Euro yếu hơn. QE là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được mục tiêu ổn định giá cả. ECB đã sử dụng biện pháp này trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2009-2011, năm 2015 khi lạm phát vẫn ở mức thấp một cách ngoan cố, cũng như trong đại dịch covid.
Thắt chặt định lượng (QT) là ngược lại với Nới lỏng định lượng (QE). Nó được thực hiện sau QE khi nền kinh tế đang phục hồi và lạm phát bắt đầu tăng. Trong khi ở QE, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) mua trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp từ các tổ chức tài chính để cung cấp cho họ thanh khoản, thì ở QT, ECB ngừng mua thêm trái phiếu và ngừng tái đầu tư số tiền gốc đáo hạn vào các trái phiếu mà họ đang nắm giữ. Thường thì điều đó là tích cực (hoặc tăng giá) đối với đồng Euro.