Cặp EUR/USD tăng giá trong bảy ngày liên tiếp nhưng vẫn bị hạn chế dưới mức cao nhất gần bốn năm là 1,1745 đạt được vào thứ Năm. Cặp tiền này đang trên đà tăng 2% trong tuần, được hỗ trợ bởi sự giảm bớt lo ngại địa chính trị và sự tự tin gia tăng rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất hai hoặc thậm chí ba lần trong nửa cuối năm.
Chủ tịch
Các cuộc tấn công của Tổng thống Mỹ Donald Trump vào chủ tịch Fed, Jerome Powell, và những bình luận của ông gợi ý về việc chọn một người kế nhiệm có xu hướng ôn hòa hơn sớm, cùng với dữ liệu kinh tế yếu của Mỹ và những tiếng nói trong ngân hàng trung ương kêu gọi chính sách ít hạn chế hơn, đã làm gia tăng hy vọng về việc cắt giảm lãi suất.
Dữ liệu được công bố trong tuần này đã bổ sung thêm bằng chứng về sự suy giảm kinh tế của Mỹ và chỉ ra hướng đi đó. Vào thứ Năm, Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Mỹ trong quý đầu tiên đã được điều chỉnh giảm xuống mức giảm 0,5% từ mức 0,2% ước tính trước đó, trong khi vào thứ Ba, các số liệu của Hội đồng Hội nghị Mỹ cho thấy sự giảm sút trong Niềm tin người tiêu dùng, đối với tăng trưởng kinh tế.
Tại Khu vực đồng euro, thị trường vẫn được thúc đẩy bởi một làn sóng lạc quan khi lệnh ngừng bắn mong manh giữa Israel và Iran vẫn giữ vững và giữ giá Dầu ở mức tương đối thấp. Hơn nữa, các nhà đầu tư vẫn hy vọng rằng một kế hoạch cơ sở hạ tầng và quốc phòng lớn hơn, dự kiến sẽ được phê duyệt sau mùa hè, sẽ thúc đẩy hoạt động kinh tế trong khu vực.
Trọng tâm chính hôm nay là Chỉ số giá Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Mỹ, sẽ được quan sát để tìm thêm manh mối về lịch trình cắt giảm lãi suất của Fed. Một chỉ số lạm phát vừa phải khác sẽ củng cố hy vọng về việc cắt giảm lãi suất, có thể vào tháng 9, và có thể tạo thêm áp lực bán lên đồng Đô la Mỹ (USD).
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.07% | 0.03% | -0.01% | 0.02% | 0.07% | -0.02% | 0.15% | |
EUR | -0.07% | -0.09% | -0.08% | -0.07% | -0.04% | -0.20% | 0.02% | |
GBP | -0.03% | 0.09% | 0.02% | -0.00% | 0.05% | -0.10% | 0.20% | |
JPY | 0.01% | 0.08% | -0.02% | 0.01% | 0.05% | -0.20% | 0.21% | |
CAD | -0.02% | 0.07% | 0.00% | -0.01% | 0.07% | -0.16% | 0.16% | |
AUD | -0.07% | 0.04% | -0.05% | -0.05% | -0.07% | -0.20% | 0.12% | |
NZD | 0.02% | 0.20% | 0.10% | 0.20% | 0.16% | 0.20% | 0.33% | |
CHF | -0.15% | -0.02% | -0.20% | -0.21% | -0.16% | -0.12% | -0.33% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD duy trì xu hướng tăng của mình vào thứ Sáu, được ủng hộ bởi sự yếu kém của đồng Đô la Mỹ. Tuy nhiên, cặp tiền này đã đạt được mục tiêu của mô hình cờ tăng trong hai tuần trước, ngay trên mức 1,1700, và cần thêm lý do để tăng cao hơn. Hôm nay, tất cả ánh mắt đều đổ dồn vào Chỉ số giá PCE của Mỹ, điều này có thể xác định hướng đi ngắn hạn của cặp tiền này. Cho đến thời điểm đó, giao dịch đi ngang thêm được dự kiến.
Về phía giảm, cặp tiền này đang tìm thấy hỗ trợ tại mức thấp trong ngày 1,1680 trước mức kháng cự trước đó, giờ là khu vực hỗ trợ tiềm năng tại 1,1630-1,1640 (mức cao ngày 24 và 25 tháng 6).
Mức kháng cự ngay lập tức là mức cao của thứ Năm là 1,1745 và trên mức này, mức mở rộng Fibonacci 161,8% của đợt tăng từ ngày 10-12 tháng 6 tại 1,1795.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.