EUR/JPY mở rộng đà tăng trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 168,70 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai. Theo phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ này di chuyển lên trên trong một mô hình kênh tăng, gợi ý sự củng cố của xu hướng tăng giá.
Tuy nhiên, cặp EUR/JPY tăng lên trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, báo hiệu động lực ngắn hạn mạnh hơn. Tuy nhiên, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang ở trên mức 70, gợi ý tình trạng quá mua và khả năng điều chỉnh giảm sớm.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY đang kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 168,80, tiếp theo là mức tâm lý 169,00. Việc phá vỡ trên kênh kháng cự quan trọng sẽ củng cố xu hướng tăng và dẫn dắt cặp tiền tệ này tiến gần đến mức 170,00.
Cặp EUR/JPY có thể tìm thấy hỗ trợ ban đầu tại đường EMA chín ngày là 167,07. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ làm yếu động lực giá ngắn hạn và gây áp lực giảm giá lên cặp tiền tệ này để kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 165,60. Hỗ trợ bổ sung xuất hiện tại đường EMA 50 ngày ở mức 164,21.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.30% | -0.11% | 0.09% | 0.06% | 0.35% | 0.38% | 0.07% | |
EUR | 0.30% | 0.16% | 0.44% | 0.36% | 0.61% | 0.69% | 0.33% | |
GBP | 0.11% | -0.16% | 0.32% | 0.20% | 0.45% | 0.53% | 0.17% | |
JPY | -0.09% | -0.44% | -0.32% | -0.06% | 0.22% | 0.34% | -0.11% | |
CAD | -0.06% | -0.36% | -0.20% | 0.06% | 0.33% | 0.32% | -0.03% | |
AUD | -0.35% | -0.61% | -0.45% | -0.22% | -0.33% | 0.06% | -0.28% | |
NZD | -0.38% | -0.69% | -0.53% | -0.34% | -0.32% | -0.06% | -0.35% | |
CHF | -0.07% | -0.33% | -0.17% | 0.11% | 0.03% | 0.28% | 0.35% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).