tradingkey.logo

Dự báo giá EUR/JPY: Tăng trên 168,50, đạt mức cao nhất trong mười một tháng mới

FXStreet23 Th06 2025 04:11
  • EUR/JPY đạt mức cao nhất trong 11 tháng tại 168,64 vào thứ Hai.
  • Chỉ số RSI 14 ngày nằm trên mức 70, báo hiệu các điều kiện quá mua và gợi ý khả năng thoái lui trong ngắn hạn.
  • Mức hỗ trợ ban đầu xuất hiện tại đường EMA chín ngày là 167,07.

EUR/JPY mở rộng đà tăng trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 168,70 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai. Theo phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ này di chuyển lên trên trong một mô hình kênh tăng, gợi ý sự củng cố của xu hướng tăng giá.

Tuy nhiên, cặp EUR/JPY tăng lên trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, báo hiệu động lực ngắn hạn mạnh hơn. Tuy nhiên, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang ở trên mức 70, gợi ý tình trạng quá mua và khả năng điều chỉnh giảm sớm.

Về phía tăng, cặp EUR/JPY đang kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 168,80, tiếp theo là mức tâm lý 169,00. Việc phá vỡ trên kênh kháng cự quan trọng sẽ củng cố xu hướng tăng và dẫn dắt cặp tiền tệ này tiến gần đến mức 170,00.

Cặp EUR/JPY có thể tìm thấy hỗ trợ ban đầu tại đường EMA chín ngày là 167,07. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ làm yếu động lực giá ngắn hạn và gây áp lực giảm giá lên cặp tiền tệ này để kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 165,60. Hỗ trợ bổ sung xuất hiện tại đường EMA 50 ngày ở mức 164,21.

EUR/JPY: Biểu đồ hàng ngày

GIÁ Đồng Euro Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.30% -0.11% 0.09% 0.06% 0.35% 0.38% 0.07%
EUR 0.30%   0.16% 0.44% 0.36% 0.61% 0.69% 0.33%
GBP 0.11% -0.16%   0.32% 0.20% 0.45% 0.53% 0.17%
JPY -0.09% -0.44% -0.32%   -0.06% 0.22% 0.34% -0.11%
CAD -0.06% -0.36% -0.20% 0.06%   0.33% 0.32% -0.03%
AUD -0.35% -0.61% -0.45% -0.22% -0.33%   0.06% -0.28%
NZD -0.38% -0.69% -0.53% -0.34% -0.32% -0.06%   -0.35%
CHF -0.07% -0.33% -0.17% 0.11% 0.03% 0.28% 0.35%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI