
Thống đốc Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) Kazuo Ueda cho biết hôm thứ Hai, "tỷ lệ lạm phát cơ bản vẫn dưới mục tiêu, do đó chúng tôi đang duy trì chính sách tiền tệ phù hợp."
BoJ đang theo đuổi mức lãi suất đảm bảo một sự hạ cánh suôn sẻ.
Việc duy trì chính sách tiền tệ quá lỏng lẻo trong thời gian dài sẽ mang lại rủi ro trong việc đạt được mục tiêu 2% một cách ổn định.
USD/JPY được thấy giao dịch cao hơn 0,15% trong ngày ở mức 154,80.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.09% | 0.02% | 0.15% | -0.00% | 0.10% | -0.01% | 0.03% | |
| EUR | -0.09% | -0.08% | 0.09% | -0.09% | 0.01% | -0.10% | -0.05% | |
| GBP | -0.02% | 0.08% | 0.14% | -0.02% | 0.08% | -0.03% | 0.02% | |
| JPY | -0.15% | -0.09% | -0.14% | -0.17% | -0.07% | -0.18% | -0.13% | |
| CAD | 0.00% | 0.09% | 0.02% | 0.17% | 0.10% | -0.01% | 0.04% | |
| AUD | -0.10% | -0.01% | -0.08% | 0.07% | -0.10% | -0.12% | -0.07% | |
| NZD | 0.00% | 0.10% | 0.03% | 0.18% | 0.00% | 0.12% | 0.05% | |
| CHF | -0.03% | 0.05% | -0.02% | 0.13% | -0.04% | 0.07% | -0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).