Theo báo cáo từ Bộ Lao động Mỹ (DOL) được công bố vào thứ Năm, số công dân Mỹ nộp đơn xin bảo hiểm thất nghiệp mới đã tăng lên 218K trong tuần kết thúc vào ngày 26 tháng 7. Số liệu mới nhất không đạt kỳ vọng ban đầu (224K), trong khi số liệu của tuần trước là 217K.
Báo cáo cho thấy tỷ lệ thất nghiệp có bảo hiểm đã điều chỉnh theo mùa là 1,3%. Thêm vào đó, trung bình bốn tuần đã giảm 3,5K, đưa nó xuống còn 221,0K từ mức trung bình chưa điều chỉnh của tuần trước.
Hơn nữa, Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp tiếp tục giữ nguyên ở mức 1,946M cho tuần kết thúc vào ngày 19 tháng 7 sau khi được điều chỉnh giảm 9K.
Đồng đô la Mỹ biến động giữa các mức tăng và giảm sau khi công bố số đơn yêu cầu hàng tuần và lạm phát được theo dõi bởi PCE, khiến Chỉ số đô la Mỹ (DXY) dao động quanh khu vực 99,80, gần với các đỉnh gần đây.
Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.
Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.
Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.