Đồng đô la Úc (AUD) tăng giá vào thứ Năm, chấm dứt chuỗi giảm kéo dài năm ngày. Cặp AUD/USD duy trì vị thế của mình sau khi công bố dữ liệu kinh tế quan trọng từ Úc và đối tác thương mại gần gũi của nó, Trung Quốc.
Doanh số bán lẻ của Úc tăng 1,2% so với tháng trước trong tháng 6, so với mức 0,5% trong tháng 5 (đã điều chỉnh từ 0,2%). Số liệu này cao hơn kỳ vọng của thị trường là 0,4%. Doanh số bán lẻ tăng 0,3% so với cùng kỳ trong quý hai, so với 0,1% trong quý 1 (đã điều chỉnh từ 0%).
Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất của NBS Trung Quốc giảm xuống 49,3 trong tháng 7, so với 49,7 được báo cáo trong tháng 6. Dự báo của thị trường là 49,7. PMI phi sản xuất của NBS giảm xuống 50,1 trong tháng 7, so với 50,5 của tháng 6 và dưới mức 50,3 dự kiến.
AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6450 vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đã giảm xuống dưới mốc 50. Thêm vào đó, cặp tiền này vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn yếu hơn.
Về phía giảm, cặp AUD/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại mức thấp hàng tháng là 0,6426, được ghi nhận vào ngày 30 tháng 7. Việc phá vỡ dưới mức này có thể tạo áp lực giảm cho cặp tiền này để kiểm tra mức thấp hai tháng tại 0,6372, được ghi nhận vào ngày 23 tháng 6.
Cặp AUD/USD có thể nhắm mục tiêu mức kháng cự ban đầu tại đường EMA 50 ngày là 0,6498, tiếp theo là đường EMA 9 ngày là 0,6506. Việc phá vỡ trên các mức này có thể củng cố động lực giá ngắn hạn và trung hạn và hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong tám tháng là 0,6625.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.21% | -0.14% | -0.36% | 0.00% | -0.24% | -0.22% | -0.18% | |
EUR | 0.21% | 0.05% | -0.15% | 0.21% | -0.05% | -0.00% | 0.04% | |
GBP | 0.14% | -0.05% | -0.20% | 0.16% | -0.11% | -0.06% | -0.01% | |
JPY | 0.36% | 0.15% | 0.20% | 0.37% | 0.13% | 0.20% | 0.22% | |
CAD | -0.00% | -0.21% | -0.16% | -0.37% | -0.17% | -0.23% | -0.17% | |
AUD | 0.24% | 0.05% | 0.11% | -0.13% | 0.17% | 0.05% | 0.12% | |
NZD | 0.22% | 0.00% | 0.06% | -0.20% | 0.23% | -0.05% | 0.05% | |
CHF | 0.18% | -0.04% | 0.00% | -0.22% | 0.17% | -0.12% | -0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Dữ liệu Doanh số bán lẻ, được Cục Thống kê Úc công bố hàng tháng, đo lường giá trị hàng hóa được bán bởi các nhà bán lẻ ở Úc. Những thay đổi trong Doanh số bán lẻ được theo dõi rộng rãi như một chỉ số về chi tiêu của người tiêu dùng. Các thay đổi phần trăm phản ánh tỷ lệ thay đổi trong doanh số bán hàng, với chỉ số MoM so sánh giá trị bán hàng trong tháng tham chiếu với tháng trước đó. Nhìn chung, một chỉ số cao được coi là tín hiệu tăng giá đối với đồng đô la Úc (AUD), trong khi một chỉ số thấp được coi là tín hiệu giảm giá.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 5 thg 7 31, 2025 01:30
Tần số: Hàng tháng
Thực tế: 1.2%
Đồng thuận: 0.4%
Trước đó: 0.2%
Nguồn: Australian Bureau of Statistics
Thước đo chính về chi tiêu tiêu dùng của Úc, Doanh số Bán lẻ, được Cục Thống kê Úc (ABS) công bố khoảng 35 ngày sau khi tháng kết thúc. Nó chiếm khoảng 80% tổng doanh thu bán lẻ của cả nước và do đó, có ảnh hưởng đáng kể đến lạm phát và GDP. Chỉ số báo trước này có mối tương quan trực tiếp với lạm phát và triển vọng tăng trưởng, tác động đến quyết định lãi suất của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) và định giá AUD. Cục thống kê sử dụng phương pháp yếu tố thuận, đảm bảo rằng các yếu tố theo mùa không bị bóp méo bởi tác động COVID-19.