EUR/JPY hồi phục những tổn thất gần đây từ phiên giao dịch trước, giao dịch quanh mức 169,40 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Tư. Cặp tiền này duy trì vị trí gần 169,86, mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2024, được ghi nhận vào ngày 30 tháng 6 năm 2025.
Cặp EUR/JPY tăng giá do đồng yên Nhật (JPY) yếu hơn, được thúc đẩy bởi những bình luận gần đây từ Tổng thống Mỹ Donald Trump. Trump đã gây chú ý vào thứ Ba, nói rằng ông đang xem xét việc áp dụng thêm thuế 30% hoặc 35% đối với Nhật Bản và không gia hạn thời hạn tự áp đặt vào ngày 9 tháng 7 đối với các thuế đối ứng hiện đang bị đình chỉ. Trump bày tỏ sự nghi ngờ về việc đạt được thỏa thuận với Nhật Bản.
Đồng JPY cũng phải đối mặt với những thách thức do sự thận trọng của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) trong việc thu hẹp chính sách siêu nới lỏng đã buộc các nhà đầu tư phải hoãn kỳ vọng về việc tăng lãi suất sớm. Thành viên hội đồng mới của BoJ, Kazuyuki Masu, đã nhấn mạnh vào thứ Ba rằng ngân hàng trung ương không nên vội vàng trong việc tăng lãi suất khi có nhiều rủi ro kinh tế khác nhau.
Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản Kazuo Ueda cũng nhấn mạnh rằng bất kỳ đợt tăng lãi suất nào trong tương lai sẽ dựa trên dữ liệu, bao gồm tăng trưởng tiền lương và kỳ vọng. Ueda nhấn mạnh rằng lạm phát tổng thể đã ở mức trên 2% trong gần ba năm, trong khi lạm phát cơ bản vẫn dưới mục tiêu.
Đà tăng của EUR/JPY có thể bị hạn chế khi đồng euro (EUR) gặp khó khăn, được thúc đẩy bởi dữ liệu lạm phát sơ bộ của khu vực đồng euro, đạt 2% như dự kiến, giữ nguyên trong khoảng mục tiêu của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB). Các nhà giao dịch có thể sẽ theo dõi tỷ lệ thất nghiệp khu vực đồng euro dự kiến sẽ được công bố vào cuối ngày thứ Tư.
Chuyên gia kinh tế trưởng của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Philip Lane cho biết vào thứ Ba rằng ngân hàng trung ương phải chuẩn bị để phản ứng với bất kỳ sự sai lệch nào trong CPI. Philip cho biết năm năm tới dự kiến sẽ rất năng động, với thuế 10% được tính vào kịch bản cơ bản của ECB.
Ủy viên Liên minh Châu Âu (EU) Maros Sefcovic sẽ đến Washington để gặp Đại diện Thương mại Mỹ Jamieson Greer và Bộ trưởng Thương mại Howard Lutnick nhằm thúc đẩy các cuộc đàm phán về thuế, theo Bloomberg.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.22% | 0.22% | 0.37% | 0.01% | 0.15% | 0.17% | 0.26% | |
EUR | -0.22% | -0.04% | 0.14% | -0.25% | -0.07% | 0.07% | 0.04% | |
GBP | -0.22% | 0.04% | 0.20% | -0.22% | -0.06% | 0.08% | 0.06% | |
JPY | -0.37% | -0.14% | -0.20% | -0.36% | -0.24% | -0.16% | -0.12% | |
CAD | -0.01% | 0.25% | 0.22% | 0.36% | 0.16% | 0.27% | 0.27% | |
AUD | -0.15% | 0.07% | 0.06% | 0.24% | -0.16% | 0.17% | 0.12% | |
NZD | -0.17% | -0.07% | -0.08% | 0.16% | -0.27% | -0.17% | -0.02% | |
CHF | -0.26% | -0.04% | -0.06% | 0.12% | -0.27% | -0.12% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).