tradingkey.logo

Rogers Communications Inc

RCI
39.140USD
-0.280-0.71%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.14BVốn hóa
3.13P/E TTM

Rogers Communications Inc

39.140
-0.280-0.71%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Rogers Communications Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất khả quan của thị trường chứng khoán cùng các chỉ báo kỹ thuật tích cực, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Rogers Communications Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
12 / 54
Xếp hạng tổng thể
136 / 4618
Ngành
Dịch vụ viễn thông

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
56.804
Giá mục tiêu
+44.10%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Rogers Communications Inc

Điểm mạnhRủi ro
Rogers Communications Inc. is a wireless, cable, and media company. The Company provides connectivity and entertainment to Canadian consumers and businesses across the country. The Company also has a portfolio of media properties, which includes sports media and entertainment, television and radio broadcasting properties, multi-platform televised and online shopping and digital media. Its wireless segment provides wireless telecommunications operations for Canadian consumers and businesses. Its cable segment is engaged in cable telecommunications operations, including Internet, television, and other video, satellite, telephony, and smart home monitoring services for Canadian consumers and businesses, and network connectivity through its fiber network and data center assets to support a range of voice, data, networking, hosting, and cloud-based services. Its media segment offers a diversified portfolio of media properties, including specialty channels, digital media, and others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 22.99% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 61.59%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 61.59%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 4.36, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 278.40M, giảm 3.51% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.01.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.93, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.10. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.82B, phản ánh mức tăng 3.26% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 983.36% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.93
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.72

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.18

Hiệu quả hoạt động

6.22

Tiềm năng tăng trưởng

4.00

Lợi nhuận cổ đông

5.53

Định giá công ty của Rogers Communications Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.53. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 4.36, thấp hơn 1057.84% so với mức đỉnh gần đây là 50.44 và cao hơn 11.93% so với mức đáy gần đây là 3.84.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 12/54
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.50, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.27. Mức giá mục tiêu trung bình của Rogers Communications Inc là 57.00, với mức cao là 71.00 và mức thấp là 45.47.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
56.804
Giá mục tiêu
+45.13%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Rogers Communications Inc
RCI
12
Comcast Corp
CMCSA
33
T-Mobile US Inc
TMUS
31
AT&T Inc
T
28
AST SpaceMobile Inc
ASTS
11
Iridium Communications Inc
IRDM
10
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.15, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.29. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 41.49 và ngưỡng hỗ trợ ở 35.56, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.23
Thay đổi giá
-0.08

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.382
Mua
RSI(14)
66.646
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
77.409
Bán
ATR(14)
0.718
Biến động thấp
CCI(14)
61.039
Trung lập
Williams %R
26.572
Mua
TRIX(12,20)
0.448
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
39.614
Bán
MA10
38.694
Mua
MA20
37.555
Mua
MA50
36.287
Mua
MA100
34.269
Mua
MA200
30.546
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Rogers Control Trust
38.94M
--
Fidelity Investments Canada ULC
33.93M
-2.13%
CIBC World Markets Inc.
16.60M
+2.92%
BMO Asset Management Inc.
13.76M
+16.02%
RBC Global Asset Management Inc.
13.43M
+10.84%
National Bank of Canada
10.62M
+17.17%
Beutel, Goodman & Company Ltd.
10.31M
-2.76%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
9.60M
+15.04%
Bank of Nova Scotia
Star Investors
8.31M
+3.18%
RBC Dominion Securities, Inc.
8.09M
+20.80%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.95, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 6.33. Giá trị beta của công ty là 0.88. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.95
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.88
VaR
+2.19%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+34.85%
Biến động 240 ngày
+23.77%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.40%
120 ngày
+5.08%
5 năm
+5.96%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.20%
120 ngày
-3.20%
5 năm
-5.84%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.98
120 ngày
+4.63
5 năm
+0.10

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+34.85%
3 năm
+52.66%
5 năm
+61.34%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.24
3 năm
-0.08
5 năm
-0.06
Độ lệch
240 ngày
-0.58
3 năm
-0.32
5 năm
-0.22

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+23.77%
5 năm
+21.54%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.67%
5 năm
+2.06%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+885.86%
240 ngày
+885.86%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+13.01%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+13.26%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.25%
120 ngày
+0.24%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-0.90%
60 ngày
+49.47%
120 ngày
+39.29%

Đối tác

Dịch vụ viễn thông
Rogers Communications Inc
Rogers Communications Inc
RCI
7.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
TKC
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Liberty Global Ltd
Liberty Global Ltd
LBTYA
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Telephone and Data Systems Inc
Telephone and Data Systems Inc
TDS
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KT Corp
KT Corp
KT
7.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Globalstar Inc
Globalstar Inc
GSAT
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI