tradingkey.logo

Pinterest Inc

PINS

35.780USD

+0.970+2.79%
Đóng cửa 08/13, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
24.31BVốn hóa
12.82P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.12%363.71M
-1.66%254.00M
128.59%248.03M
69.69%106.43M
94.13%356.15M
343.09%258.28M
40.09%108.50M
-47.76%62.72M
-14.03%183.46M
-72.48%58.29M
-53.27%77.45M
14.55%120.07M
-21.14%213.39M
110.31%211.77M
278.92%165.74M
386.98%104.81M
372.30%270.58M
953.53%100.70M
-1339.46%-92.64M
26.21%-36.52M
72.97%57.29M
150.78%9.56M
--7.47M
-16.85%-49.50M
144.73%33.12M
-49.53%-18.82M
---42.36M
--13.53M
---12.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
135.96%8.92M
818.33%1.85B
353.82%30.56M
125.43%8.89M
88.10%-24.81M
1050.18%201.18M
110.33%6.73M
18.88%-34.94M
-3849.61%-208.58M
-89.99%17.49M
-169.34%-65.18M
-162.05%-43.08M
75.63%-5.28M
-15.95%174.70M
199.76%94.00M
168.90%69.42M
84.65%-21.67M
681.89%207.84M
24.46%-94.22M
91.31%-100.75M
-240.89%-141.20M
-175.97%-35.72M
---124.73M
-2918.98%-1.16B
21.42%-41.42M
1281.20%47.02M
---38.41M
---52.71M
--3.40M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
20.30%5.85M
13.90%6.06M
10.59%5.42M
-47.95%4.92M
-95.92%4.86M
-72.84%5.32M
-53.44%4.90M
3.47%9.45M
1550.22%119.15M
172.25%19.61M
55.71%10.53M
35.25%9.13M
6.44%7.22M
-7.84%7.20M
-24.39%6.76M
-20.40%6.75M
-42.25%6.78M
-5.80%7.81M
22.62%8.94M
30.40%8.48M
106.21%11.75M
52.37%8.29M
--7.29M
18.07%6.51M
18.99%5.70M
38.95%5.44M
--5.51M
--4.79M
--3.92M
Thuế hoãn lại
---22.07M
---1.60B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
50.99%-4.65M
-17.59%-10.42M
-454.50%-6.81M
100.63%20.00K
-604.53%-9.48M
63.99%-8.87M
210.28%1.92M
-133.23%-3.15M
-145.20%-1.35M
-198.79%-24.62M
-1895.88%-1.74M
28.85%9.49M
-86.78%2.98M
553.78%24.92M
-97.19%97.00K
574.82%7.37M
728.21%22.52M
649.28%3.81M
692.97%3.46M
163.49%1.09M
373.82%2.72M
-400.43%-694.00K
---583.00K
-371.72%-1.72M
-251.83%-993.00K
129.65%231.00K
--633.00K
--654.00K
---779.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-15.63%188.23M
-82.87%-187.60M
114.15%10.88M
-32.67%-103.83M
70.16%223.11M
17.60%-102.58M
-3231.83%-76.93M
-388.79%-78.27M
-3.05%131.11M
7.40%-124.50M
92.64%-2.31M
134.31%27.10M
-26.30%135.23M
34.41%-134.45M
69.38%-31.38M
-953.58%-78.99M
78.15%183.49M
-175.06%-204.99M
-2037.92%-102.45M
74.48%-7.50M
48.96%103.00M
-1.13%-74.53M
---4.79M
-109.02%-29.38M
23.54%69.14M
-185.71%-73.69M
---14.06M
--55.97M
---25.79M
-Thay đổi các khoản phải thu
-8.01%185.08M
-55.19%-217.40M
81.53%-14.32M
-76.71%-98.42M
4.50%201.19M
19.00%-140.09M
-37733.01%-77.52M
-53.32%-55.70M
6.84%192.52M
-15.37%-172.94M
100.55%206.00K
53.36%-36.33M
2.06%180.20M
34.11%-149.90M
70.86%-37.65M
-3150.45%-77.88M
74.83%176.56M
-113.51%-227.51M
-1673.90%-129.21M
106.12%2.55M
64.67%100.99M
-26.68%-106.56M
---7.28M
-68.81%-41.71M
56.02%61.33M
-87.65%-84.12M
---24.71M
--39.31M
---44.83M
-Thay đổi chi phí trả trước
109.38%961.00K
80.45%36.83M
-188.21%-18.29M
-47.51%-25.48M
-77.38%-10.24M
163.49%20.41M
400.45%20.74M
24.14%-17.27M
30.32%-5.77M
20.77%7.75M
-146.62%-6.90M
-24.77%-22.77M
-9004.40%-8.29M
-37.80%6.41M
-381.02%-2.80M
-32.22%-18.25M
-101.37%-91.00K
19.03%10.31M
-78.68%996.00K
-106.52%-13.80M
1198.82%6.62M
220.97%8.66M
--4.67M
-259.10%-6.68M
-92.82%510.00K
-72.77%2.70M
--4.20M
--7.10M
--9.91M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-17.25%7.22M
-27.64%8.35M
-15.75%7.74M
-16.34%7.89M
-65.32%8.73M
-31.66%11.54M
-34.53%9.19M
-25.78%9.43M
103.03%25.16M
40.92%16.88M
23.45%14.04M
22.73%12.71M
20.47%12.39M
19.06%11.98M
9.56%11.37M
-2.10%10.36M
-5.43%10.29M
-5.35%10.06M
34.69%10.38M
38.93%10.58M
69.27%10.88M
115.09%10.63M
--7.71M
68.73%7.61M
41.22%6.43M
1528.61%4.94M
--4.51M
--4.55M
---346.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
2.12%363.71M
-1.66%254.00M
128.59%248.03M
69.69%106.43M
94.13%356.15M
343.09%258.28M
40.09%108.50M
-47.76%62.72M
-14.03%183.46M
-72.48%58.29M
-53.27%77.45M
14.55%120.07M
-21.14%213.39M
110.31%211.77M
278.92%165.74M
386.98%104.81M
372.30%270.58M
953.53%100.70M
-1339.46%-92.64M
26.21%-36.52M
72.97%57.29M
150.78%9.56M
--7.47M
-16.85%-49.50M
144.73%33.12M
-49.53%-18.82M
---42.36M
--13.53M
---12.59M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-39.82%7.29M
-11.44%3.79M
299.59%3.92M
490.62%4.78M
508.69%12.11M
306.74%4.28M
-87.77%980.00K
-93.78%810.00K
-71.17%1.99M
-71.49%1.05M
319.85%8.02M
497.80%13.01M
451.72%6.90M
9.65%3.69M
-29.48%1.91M
-49.61%2.18M
-82.14%1.25M
-74.76%3.37M
-68.22%2.71M
-47.37%4.32M
89.02%7.00M
192.89%13.35M
--8.52M
53.56%8.21M
-55.02%3.71M
-73.60%4.56M
--5.34M
--8.24M
--17.27M
Chi phí vốn
-39.82%7.29M
-11.44%3.79M
299.59%3.92M
490.62%4.78M
508.69%12.11M
306.74%4.28M
-87.77%980.00K
-93.78%810.00K
-71.17%1.99M
-71.49%1.05M
319.85%8.02M
497.80%13.01M
451.72%6.90M
9.65%3.69M
-29.48%1.91M
-49.61%2.18M
-82.14%1.25M
-74.76%3.37M
-68.22%2.71M
-47.37%4.32M
89.02%7.00M
192.89%13.35M
--8.52M
53.56%8.21M
-55.02%3.71M
-73.60%4.56M
--5.34M
--8.24M
--17.27M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-39.82%7.29M
-11.44%3.79M
299.59%3.92M
490.62%4.78M
508.69%12.11M
306.74%4.28M
-87.77%980.00K
-93.78%810.00K
-71.17%1.99M
-71.49%1.05M
319.85%8.02M
497.80%13.01M
451.72%6.90M
9.65%3.69M
-29.48%1.91M
-49.61%2.18M
-82.14%1.25M
-74.76%3.37M
-68.22%2.71M
-47.37%4.32M
89.02%7.00M
192.89%13.35M
--8.52M
53.56%8.21M
-55.02%3.71M
-73.60%4.56M
--5.34M
--8.24M
--17.27M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
100.00%0.00
--0.00
---86.06M
----
---36.91M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
113.90%19.24M
36.85%35.58M
11.82%-34.62M
-548.38%-206.37M
-44.32%8.99M
139.98%26.00M
-280.94%-39.26M
-21.67%-31.83M
-71.31%16.15M
-694.05%-65.04M
-58.76%21.70M
-170.78%-26.16M
266.55%56.31M
111.46%10.95M
132.50%52.61M
-105.95%-9.66M
-152.39%-33.81M
74.21%-95.53M
35.15%-161.84M
141.08%162.31M
55724.14%64.52M
-840.64%-370.37M
---249.56M
607.29%67.33M
-100.12%-116.00K
410.64%50.01M
---13.27M
--95.27M
--9.79M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--316.00K
100.00%0.00
----
----
----
---500.00K
----
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
483.10%11.95M
46.37%31.79M
4.23%-38.53M
-546.94%-211.16M
-122.02%-3.12M
132.86%21.72M
-394.12%-40.24M
73.94%-32.64M
-71.33%14.16M
-122.85%-66.10M
-73.02%13.68M
-957.89%-125.23M
240.92%49.40M
70.01%-29.66M
130.81%50.70M
-107.49%-11.84M
-160.62%-35.06M
74.23%-98.90M
36.24%-164.55M
167.24%157.99M
1613.21%57.84M
-953.68%-383.72M
---258.08M
417.56%59.12M
-104.39%-3.82M
701.32%44.95M
---18.62M
--87.03M
---7.47M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-214.28%-260.70M
-109.22%-183.07M
-595.95%-551.71M
69.97%-150.59M
47.69%-82.95M
-58.01%-87.50M
-32.84%-79.28M
-1336.31%-501.40M
-15407.34%-158.58M
-1395.37%-55.38M
-2121.58%-59.68M
-724.38%-34.91M
-88.91%1.04M
-67.83%4.28M
-90.32%2.95M
1515.44%5.59M
139.35%9.34M
240.25%13.29M
124.70%30.49M
-100.03%-395.00K
-649.23%-23.74M
-242.84%-9.48M
---123.45M
296682.39%1.26B
-828.51%-3.17M
-138300.00%-2.76M
--426.00K
--435.00K
--2.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---175.00M
---100.20M
---466.66M
92.26%-33.34M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---430.52M
---69.48M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--1.57B
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-51.94%8.05M
-48.02%1.87M
-30.18%1.01M
206.25%2.50M
598.17%16.76M
-55.52%3.59M
99.17%1.45M
-73.19%816.00K
131.66%2.40M
88.89%8.07M
-84.54%727.00K
-45.56%3.04M
-88.91%1.04M
-67.83%4.28M
-85.42%4.70M
-54.92%5.59M
-54.08%9.34M
-67.27%13.29M
76669.05%32.24M
1994.93%12.40M
18397.27%20.35M
32908.13%40.60M
--42.00K
38.97%592.00K
-74.71%110.00K
6050.00%123.00K
--426.00K
--435.00K
--2.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
5.97%-93.75M
6.98%-84.73M
-6.61%-86.06M
-67.03%-119.75M
-8.96%-99.71M
-43.56%-91.09M
-33.64%-80.72M
-88.90%-71.69M
---91.51M
---63.45M
-3351.66%-60.40M
---37.95M
----
--0.00
0.40%-1.75M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
98.58%-1.76M
95.87%-12.80M
-1244.62%-44.09M
-1634.53%-50.08M
---123.49M
---309.50M
---3.28M
---2.89M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-214.28%-260.70M
-109.22%-183.07M
-595.95%-551.71M
69.97%-150.59M
47.69%-82.95M
-58.01%-87.50M
-32.84%-79.28M
-1336.31%-501.40M
-15407.34%-158.58M
-1395.37%-55.38M
-2121.58%-59.68M
-724.38%-34.91M
-88.91%1.04M
-67.83%4.28M
-90.32%2.95M
1515.44%5.59M
139.35%9.34M
240.25%13.29M
124.70%30.49M
-100.03%-395.00K
-649.23%-23.74M
-242.84%-9.48M
---123.45M
296682.39%1.26B
-828.51%-3.17M
-138300.00%-2.76M
--426.00K
--435.00K
--2.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-16.61%1.14B
-11.46%1.04B
16.47%1.38B
-1.20%1.64B
-15.40%1.37B
-30.01%1.18B
-28.04%1.19B
-1.97%1.66B
13.36%1.62B
35.27%1.68B
61.33%1.65B
83.15%1.69B
110.20%1.43B
87.07%1.24B
14.83%1.02B
20.09%923.42M
0.17%678.91M
-37.48%663.41M
-37.99%890.05M
376.32%768.91M
400.96%677.74M
847.06%1.06B
--1.44B
-12.75%161.43M
61.12%135.29M
7.91%112.04M
--185.01M
--83.97M
--103.83M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-56.99%115.86M
-47.90%100.82M
-2886.10%-341.40M
45.67%-256.10M
570.43%269.37M
416.93%193.52M
-138.31%-11.43M
-1012.98%-471.39M
-84.79%40.18M
-132.82%-61.06M
-86.37%29.85M
-142.95%-42.35M
8.04%264.16M
1100.38%186.02M
196.63%219.00M
-18.59%98.62M
168.20%244.51M
104.04%15.50M
39.44%-226.64M
-90.49%121.14M
248.78%91.17M
-1749.00%-383.36M
---374.22M
2198.32%1.27B
-74.13%26.14M
217.07%23.25M
---60.71M
--101.04M
---19.86M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
227.22%902.00K
-286.56%-1.90M
291.10%816.00K
-1056.72%-775.00K
-162.08%-709.00K
-52.02%1.02M
73.49%-427.00K
97.06%-67.00K
242.94%1.14M
681.92%2.12M
-315.21%-1.61M
-4660.00%-2.28M
193.80%333.00K
-188.38%-365.00K
-706.25%-388.00K
-21.88%50.00K
-65.89%-355.00K
46.98%413.00K
138.79%64.00K
356.00%64.00K
-2775.00%-214.00K
346.49%281.00K
---165.00K
84.18%-25.00K
-83.33%8.00K
-156.16%-114.00K
---158.00K
--48.00K
--203.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-23.25%1.26B
-16.61%1.14B
-11.46%1.04B
16.47%1.38B
-1.20%1.64B
-15.40%1.37B
-30.01%1.18B
-28.04%1.19B
-1.97%1.66B
13.36%1.62B
35.27%1.68B
61.33%1.65B
83.15%1.69B
110.20%1.43B
87.07%1.24B
14.83%1.02B
20.09%923.42M
0.17%678.91M
-37.48%663.41M
-37.99%890.05M
376.32%768.91M
400.96%677.74M
--1.06B
1054.69%1.44B
-12.75%161.43M
61.12%135.29M
--124.30M
--185.01M
--83.97M
Dòng tiền tự do
3.60%356.42M
-1.49%250.20M
127.03%244.11M
64.18%101.64M
89.58%344.03M
343.76%254.00M
54.85%107.53M
-42.17%61.91M
-12.12%181.47M
-72.49%57.24M
-57.62%69.44M
4.30%107.05M
-23.33%206.49M
113.79%208.08M
271.83%163.83M
351.30%102.64M
435.60%269.33M
2666.64%97.33M
-9023.83%-95.34M
29.22%-40.84M
70.94%50.28M
83.78%-3.79M
---1.04M
-20.96%-57.70M
455.65%29.42M
21.69%-23.38M
---47.71M
--5.29M
---29.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI