tradingkey.logo

Pfizer Inc

PFE
24.290USD
0.000
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
138.09BVốn hóa
12.84P/E TTM

Pfizer Inc

24.290
0.000
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Pfizer Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Pfizer Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
59 / 159
Xếp hạng tổng thể
163 / 4621
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 26 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
29.023
Giá mục tiêu
+19.48%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Pfizer Inc

Điểm mạnhRủi ro
Pfizer Inc. is a research-based global biopharmaceutical company. The Company is engaged in the discovery, development, manufacture, marketing, sale and distribution of biopharmaceutical products worldwide. Its Biopharma segment is engaged in the science-based biopharmaceutical business. Its Biopharma segment includes the Pfizer Oncology Division, the Pfizer U.S. Commercial Division, and the Pfizer International Commercial Division. Its product categories include oncology, primary care and specialty care. Its Oncology products include Ibrance, Xtandi, Inlyta, Bosulif, Lorbrena, Braftovi, Mektovi, Padcev, Adcetris, Talzenna, Tukysa, Elrexfio and Tivdak. Its primary care products include Eliquis, Nurtec ODT/Vydura, Comirnaty, the Prevnar family, Abrysvo, FSME/IMMUN-TicoVac, Paxlovid and Lucira by Pfizer. Its specialty care products include Xeljanz, Enbrel (outside the U.S. and Canada), Inflectra, Cibinqo, Litfulo, Vyndaqel family, Genotropin, Sulperazon, Zavicefta, Medrol and Panzyga.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 119.41%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 119.41%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 12.82, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 3.82B, giảm 2.57% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Irving Kahn
Nhà đầu tư ngôi sao Irving Kahn nắm giữ 730.99K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.75, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 14.65B, phản ánh mức tăng 10.31% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 6997.56% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.75
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.55

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.73

Hiệu quả hoạt động

6.47

Tiềm năng tăng trưởng

7.12

Lợi nhuận cổ đông

6.90

Định giá công ty của Pfizer Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.49, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 12.82, thấp hơn 517.73% so với mức đỉnh gần đây là 79.17 và cao hơn 4103.27% so với mức đáy gần đây là -513.09.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.49
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 59/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của Pfizer Inc là 29.00, với mức cao là 37.23 và mức thấp là 24.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 26 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
29.023
Giá mục tiêu
+19.48%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

169
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Pfizer Inc
PFE
26
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
31
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
34

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.46, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.84. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 26.60 và ngưỡng hỗ trợ ở 23.06, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.46
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.153
Bán
RSI(14)
42.247
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
26.687
Bán
ATR(14)
0.330
Biến động thấp
CCI(14)
-90.977
Trung lập
Williams %R
82.716
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.081
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
24.522
Bán
MA10
24.605
Bán
MA20
24.985
Bán
MA50
24.818
Bán
MA100
24.733
Bán
MA200
24.678
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.81. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 67.19%, tương ứng mức giảm 0.82% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 530.68M cổ phần, chiếm 9.33% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.51% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
530.68M
+1.94%
State Street Investment Management (US)
296.30M
-0.23%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
288.89M
-0.91%
Geode Capital Management, L.L.C.
127.47M
+1.45%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
93.65M
+6.68%
Wellington Management Company, LLP
77.00M
-25.60%
State Farm Insurance Companies
57.59M
-0.27%
MFS Investment Management
72.76M
-0.38%
BlackRock Asset Management Ireland Limited
54.65M
+8.29%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
49.17M
+2.36%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.32, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.15. Giá trị beta của công ty là 0.51. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.32
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.51
VaR
+2.33%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+20.42%
Biến động 240 ngày
+24.74%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.83%
120 ngày
+6.83%
5 năm
+10.86%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.98%
120 ngày
-3.98%
5 năm
-6.72%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.14
120 ngày
+0.71
5 năm
-0.04

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+20.42%
3 năm
+59.73%
5 năm
+64.75%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.45
3 năm
-0.31
5 năm
-0.10
Độ lệch
240 ngày
+0.32
3 năm
+0.22
5 năm
+0.52

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+24.74%
5 năm
+26.12%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.26%
5 năm
+3.47%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+119.81%
240 ngày
+119.81%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+22.39%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.49%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.71%
120 ngày
+0.83%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+5.40%
60 ngày
-1.27%
120 ngày
+14.36%

Đối tác

Dược phẩm
Pfizer Inc
Pfizer Inc
PFE
7.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rhythm Pharmaceuticals Inc
Rhythm Pharmaceuticals Inc
RYTM
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Innoviva Inc
Innoviva Inc
INVA
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gilead Sciences Inc
Gilead Sciences Inc
GILD
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI