tradingkey.logo

Medtronic PLC

MDT

93.480USD

-0.550-0.58%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
119.83BVốn hóa
25.71P/E TTM

Medtronic PLC

93.480

-0.550-0.58%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
14 / 207
Xếp hạng tổng thể
107 / 4724
Ngành
Thiết bị và vật tư y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 35 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
98.585
Giá mục tiêu
+4.84%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Medtronic Public Limited Company is an Ireland-based company, which provides healthcare technology solutions. The Company’s products category includes Advanced Surgical Technology; Cardiac Rhythm; Cardiovascular; Digestive & Gastrointestinal; Ear, Nose & Throat; General Surgery; Gynecological; Neurological; Oral & Maxillofacial; Patient Monitoring; Renal Care; Respiratory; Spinal & Orthopedic; Surgical Navigation & Imaging; Urological; Product Manuals; Product Ordering & Inquiries; and Product Performance & Advisories. Its products include Cardiac Implantable Electronic Device (CIED) Stabilization, Aortic Stent Graft Products, CareLink Personal Therapy Management Software, CareLink Pro Therapy Management Software. Its services and solutions include Ambulatory Surgery Center Resources, Care Management Services, Digital Connectivity Information Technology (IT) Support, Equipment Services and Support, Innovation Lab, Medtronic Healthcare Consulting, and Office-Based Sinus Surgery.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 33.54B USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 24.06 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 76.98%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 76.98%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 25.89, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.12B, giảm 1.59% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 126.32M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.37, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.15. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 8.93B, phản ánh mức tăng 3.94% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 61.62% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.37
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.50

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.52

Hiệu quả hoạt động

7.32

Tiềm năng tăng trưởng

7.83

Lợi nhuận cổ đông

6.69

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.80, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 2.15. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 25.34, thấp hơn 12.49% so với mức đỉnh gần đây là 28.51 và cao hơn -1.08% so với mức đáy gần đây là 25.62.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.72
Thay đổi giá
-0.05

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 14/207
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.31, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.66. Mức giá mục tiêu trung bình của Medtronic PLC là 98.00, với mức cao là 112.45 và mức thấp là 82.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.26
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 35 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
98.585
Giá mục tiêu
+4.84%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

118
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Medtronic PLC
MDT
35
Stryker Corp
SYK
33
Abbott Laboratories
ABT
31
Zimmer Biomet Holdings Inc
ZBH
30
Dexcom Inc
DXCM
29
Insulet Corp
PODD
26
1
2
3
...
24

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.88, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.47. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 95.16 và ngưỡng hỗ trợ ở 88.22, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.68
Thay đổi giá
0.32

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.058
Mua
RSI(14)
54.370
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
61.768
Trung lập
ATR(14)
1.577
Biến động cao
CCI(14)
101.379
Mua
Williams %R
46.970
Trung lập
TRIX(12,20)
0.094
Bán
StochRSI(14)
38.489
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
93.620
Bán
MA10
93.242
Mua
MA20
92.660
Mua
MA50
91.508
Mua
MA100
88.378
Mua
MA200
87.710
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.19. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 87.12%, tương ứng mức giảm 1.18% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 126.32M cổ phần, chiếm 9.85% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.12% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
124.44M
+0.65%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
68.93M
+1.30%
State Street Global Advisors (US)
60.04M
-0.65%
Capital Research Global Investors
41.57M
+25.19%
Geode Capital Management, L.L.C.
27.92M
+3.18%
JP Morgan Asset Management
27.99M
+15.02%
MFS Investment Management
20.60M
+7.14%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
14.57M
-6.49%
BlackRock Financial Management, Inc.
14.15M
+6.99%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Giá trị beta của công ty là 0.79. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.43
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.79
VaR
+2.21%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+14.62%
Biến động 240 ngày
+22.62%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.69%
120 ngày
+4.15%
5 năm
+4.62%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.14%
120 ngày
-5.70%
5 năm
-7.26%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.61
120 ngày
+0.47
5 năm
+0.05
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+14.62%
3 năm
+24.02%
5 năm
+48.64%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.35
3 năm
+0.14
5 năm
-0.07
Độ lệch
240 ngày
-0.75
3 năm
-0.51
5 năm
-0.49
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+22.62%
5 năm
+22.33%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.76%
5 năm
+1.92%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+60.21%
240 ngày
+60.21%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+16.41%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+14.83%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.59%
120 ngày
+0.61%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+10.09%
60 ngày
+11.79%
120 ngày
+15.46%

Đối tác

Thiết bị và vật tư y tế
Medtronic PLC
Medtronic PLC
MDT
6.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insulet Corp
Insulet Corp
PODD
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cencora Inc
Cencora Inc
COR
7.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Stevanato Group SpA
Stevanato Group SpA
STVN
7.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
STERIS plc
STERIS plc
STE
7.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Abbott Laboratories
Abbott Laboratories
ABT
7.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI