tradingkey.logo

Honeywell International Inc

HON

224.610USD

-1.850-0.82%
Đóng cửa 05/28, 16:00(ET)Báo giá bị trễ 15 phút
144.35BVốn hóa
25.30P/E TTM

Honeywell International Inc

224.610

-1.850-0.82%
Thêm thông tin về Honeywell International Inc Công ty
Honeywell International Inc. is an integrated operating company. Its Aerospace Technologies segment supplies products, software, and services for aircraft that it sells to original equipment manufacturers and other customers in a variety of end markets, including air transport, regional, business and general aviation aircraft, airlines, aircraft operators and others. Its Industrial Automation segment provides industrial automation solutions that deliver intelligent, sustainable, and secure operations for customers in refining/petrochemicals, life sciences, utilities, and warehouse and logistics segments. The Energy and Sustainability Solutions segment provides industry technology, processing, and licensing capabilities combined with material science capabilities and chemistry. The Building Automation segment offers products, software, solutions, and technologies that enable building owners and occupants to ensure their facilities are safe, energy efficient, sustainable, and productive.
Thông tin công ty
Mã công tyHON
Tên công tyHoneywell International Inc
Ngày IPOSep 19, 1985
Được thành lập vào1985
CEOMr. Ken West
Số lượng nhân viên102000
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhSep 19
Địa chỉ855 S. Mint Street
Thành phốCHARLOTTE
Sàn giao dịch chứng khoánNASDAQ Global Select Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện28202
Điện thoại17046276200
Trang webhttps://www.honeywell.com/us/en
Mã công tyHON
Ngày IPOSep 19, 1985
Được thành lập vào1985
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Gregory P. Lewis
Mr. Gregory P. Lewis
Senior Vice President - Transformation, Senior Advisor
Senior Vice President - Transformation, Senior Advisor
61.35K
+0.25%
Ms. Anne T. Madden
Ms. Anne T. Madden
Senior Vice President - Portfolio Transformation, Senior Advisor
Senior Vice President - Portfolio Transformation, Senior Advisor
49.31K
+2.08%
Mr. Vimal M. Kapur
Mr. Vimal M. Kapur
Executive Chairman of the Board, Chief Executive Officer
Executive Chairman of the Board, Chief Executive Officer
34.08K
+0.51%
Mr. Kevin M. Burke
Mr. Kevin M. Burke
Independent Director
Independent Director
28.68K
+2.32%
Ms. Karen Mattimore
Ms. Karen Mattimore
Senior Vice President, Chief Human Resources Officer
Senior Vice President, Chief Human Resources Officer
20.58K
+13.85%
Mr. Lucian Boldea
Mr. Lucian Boldea
President and Chief Executive Officer - Industrial Automation
President and Chief Executive Officer - Industrial Automation
16.30K
+0.32%
Ms. Grace D. Lieblein
Ms. Grace D. Lieblein
Independent Director
Independent Director
13.80K
+4.94%
Mr. William S. Ayer
Mr. William S. Ayer
Lead Independent Director
Lead Independent Director
11.16K
+6.18%
Ms. Su Ping Lu
Ms. Su Ping Lu
Senior Vice President, General Counsel, Corporate Secretary
Senior Vice President, General Counsel, Corporate Secretary
6.73K
--
Mr. Duncan B. Angove
Mr. Duncan B. Angove
Independent Director
Independent Director
2.92K
+28.65%
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Gregory P. Lewis
Mr. Gregory P. Lewis
Senior Vice President - Transformation, Senior Advisor
Senior Vice President - Transformation, Senior Advisor
61.35K
+0.25%
Ms. Anne T. Madden
Ms. Anne T. Madden
Senior Vice President - Portfolio Transformation, Senior Advisor
Senior Vice President - Portfolio Transformation, Senior Advisor
49.31K
+2.08%
Mr. Vimal M. Kapur
Mr. Vimal M. Kapur
Executive Chairman of the Board, Chief Executive Officer
Executive Chairman of the Board, Chief Executive Officer
34.08K
+0.51%
Mr. Kevin M. Burke
Mr. Kevin M. Burke
Independent Director
Independent Director
28.68K
+2.32%
Ms. Karen Mattimore
Ms. Karen Mattimore
Senior Vice President, Chief Human Resources Officer
Senior Vice President, Chief Human Resources Officer
20.58K
+13.85%
Mr. Lucian Boldea
Mr. Lucian Boldea
President and Chief Executive Officer - Industrial Automation
President and Chief Executive Officer - Industrial Automation
16.30K
+0.32%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Commercial Aviation Aftermarket
7.14B
18.56%
Process Solutions
6.11B
15.87%
Defense and Space
6.09B
15.82%
Products
3.87B
10.05%
Advanced materials
3.78B
9.82%
Other
11.50B
29.88%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
21.82B
56.68%
Europe
8.76B
22.75%
Other international
7.92B
20.57%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Commercial Aviation Aftermarket
7.14B
18.56%
Process Solutions
6.11B
15.87%
Defense and Space
6.09B
15.82%
Products
3.87B
10.05%
Advanced materials
3.78B
9.82%
Other
11.50B
29.88%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 16 Th05
Thời gian cập nhật: T6, 16 Th05
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.64%
State Street Global Advisors (US)
4.81%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.74%
Wellington Management Company, LLP
2.45%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.41%
Other
75.94%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.64%
State Street Global Advisors (US)
4.81%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.74%
Wellington Management Company, LLP
2.45%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.41%
Other
75.94%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
35.99%
Investment Advisor/Hedge Fund
32.64%
Bank and Trust
5.66%
Research Firm
4.75%
Pension Fund
2.04%
Hedge Fund
1.28%
Insurance Company
0.28%
Family Office
0.15%
Family Office
0.12%
Other
17.08%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
3953
555.25M
86.39%
+18.46M
2024Q4
3954
554.51M
85.32%
+20.17M
2024Q3
3750
525.65M
80.83%
-6.61M
2024Q2
3730
524.71M
80.57%
-4.37M
2024Q1
3712
519.68M
79.80%
-2.12M
2023Q4
3732
516.49M
78.34%
-1.36M
2023Q3
3633
513.58M
77.89%
-12.27M
2023Q2
3635
516.52M
77.78%
-7.55M
2023Q1
3628
519.13M
77.96%
-9.31M
2022Q4
3632
523.06M
77.79%
-4.27M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
61.52M
9.47%
+388.68K
+0.64%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
31.02M
4.77%
-4.76K
-0.02%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
29.84M
4.59%
+171.42K
+0.58%
Dec 31, 2024
Wellington Management Company, LLP
14.46M
2.22%
-3.37M
-18.89%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
14.99M
2.31%
+627.42K
+4.37%
Dec 31, 2024
Newport Trust Company, LLC
15.68M
2.41%
--
--
Dec 31, 2024
Invesco Capital Management (QQQ Trust)
13.45M
2.07%
+180.58K
+1.36%
Feb 28, 2025
Barclays Bank PLC
11.28M
1.74%
+9.04M
+403.15%
Dec 31, 2024
Morgan Stanley Smith Barney LLC
12.63M
1.94%
+162.90K
+1.31%
Dec 31, 2024
Capital World Investors
7.06M
1.09%
+6.20M
+726.72%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T3, 6 Th05
Thời gian cập nhật: T3, 6 Th05
Tên
Tỷ trọng
Abacus FCF Real Assets Leaders
25.71%
Amplify CWP Enhanced Dividend Income ETF
4.89%
Invesco Aerospace & Defense ETF
4.28%
Pacer Solactive Whitney Future of Warfare ETF
4.06%
Invesco QQQ Low Volatility ETF
4.03%
iShares U.S. Manufacturing ETF
3.91%
Invesco Dow Jones Industrial Average Dividend ETF
3.81%
SPDR S&P Kensho Final Frontiers ETF
3.8%
Madison Dividend Value ETF
3.7%
Absolute Select Value ETF
3.58%
Xem thêm
Abacus FCF Real Assets Leaders
Tỷ trọng25.71%
Amplify CWP Enhanced Dividend Income ETF
Tỷ trọng4.89%
Invesco Aerospace & Defense ETF
Tỷ trọng4.28%
Pacer Solactive Whitney Future of Warfare ETF
Tỷ trọng4.06%
Invesco QQQ Low Volatility ETF
Tỷ trọng4.03%
iShares U.S. Manufacturing ETF
Tỷ trọng3.91%
Invesco Dow Jones Industrial Average Dividend ETF
Tỷ trọng3.81%
SPDR S&P Kensho Final Frontiers ETF
Tỷ trọng3.8%
Madison Dividend Value ETF
Tỷ trọng3.7%
Absolute Select Value ETF
Tỷ trọng3.58%
Cổ tức
Tổng cộng 13.69B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 14, 2025
HON.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.13 paid on Mar 14, 2025 going ex on Feb 28, 2025
Feb 28, 2025
Mar 14, 2025
Feb 28, 2025
Sep 27, 2024
HON.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.13 paid on Dec 06, 2024 going ex on Nov 15, 2024
Nov 15, 2024
Dec 06, 2024
Nov 15, 2024
Jul 26, 2024
HON.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.08 paid on Sep 06, 2024 going ex on Aug 16, 2024
Aug 16, 2024
Sep 06, 2024
Aug 16, 2024
Apr 29, 2024
HON.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.08 paid on Jun 07, 2024 going ex on May 16, 2024
May 17, 2024
Jun 07, 2024
May 16, 2024
Feb 16, 2024
HON.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.08 paid on Mar 15, 2024 going ex on Feb 29, 2024
Mar 01, 2024
Mar 15, 2024
Feb 29, 2024
Sep 29, 2023
HON.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.08 paid on Dec 01, 2023 going ex on Nov 09, 2023
Nov 10, 2023
Dec 01, 2023
Nov 09, 2023
Jul 28, 2023
HON.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.03 paid on Sep 01, 2023 going ex on Aug 10, 2023
Aug 11, 2023
Sep 01, 2023
Aug 10, 2023
Apr 24, 2023
HON.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.03 paid on Jun 02, 2023 going ex on May 11, 2023 with reinvestment option
May 12, 2023
Jun 02, 2023
May 11, 2023
Feb 10, 2023
HON.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.03 paid on Mar 10, 2023 going ex on Feb 23, 2023 with reinvestment option
Feb 24, 2023
Mar 10, 2023
Feb 23, 2023
Sep 30, 2022
HON.NB Final Cash Dividend of gross USD 1.03 paid on Dec 02, 2022 going ex on Nov 09, 2022 with reinvestment option
Nov 11, 2022
Dec 02, 2022
Nov 09, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI