tradingkey.logo

Fidelity National Information Services Inc

FIS

67.240USD

+0.400+0.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
35.17BVốn hóa
313.99P/E TTM

Fidelity National Information Services Inc

67.240

+0.400+0.60%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
15 / 65
Xếp hạng tổng thể
125 / 4724
Ngành
Công nghệ Tài chính & Hạ tầng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
85.451
Giá mục tiêu
+27.84%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Fidelity National Information Services, Inc. is a financial technology company providing solutions to financial institutions, businesses and developers. The Company's segments include Banking Solutions (Banking), Capital Market Solutions (Capital Markets) and Corporate and Other. The Banking segment is focused on serving financial institutions with core processing software, transaction processing software and complementary applications and services, many of which interact directly with core processing software. The Company sells these solutions on either a bundled or stand-alone basis. The Capital Markets segment is focused on serving global financial services clients and corporations with an array of buy- and sell-side, treasury, risk management and lending solutions. Its solutions include a variety of mission-critical buy- and sell-side applications for recordkeeping, data and analytics, trading and financing, as well as corporate treasury and risk management applications.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 10.13B USD.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 1.45B USD.%!(EXTRA int=2)
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 101.91%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 101.91%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 2.47, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 527.71M, giảm 2.98% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 62.77M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.14.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.58, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 6.95. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.53B, phản ánh mức tăng 2.63% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 89.36% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.58
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.61

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.79

Hiệu quả hoạt động

7.55

Tiềm năng tăng trưởng

7.36

Lợi nhuận cổ đông

7.61

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.40, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 4.82. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 427.76, thấp hơn -90.08% so với mức đỉnh gần đây là 42.45 và cao hơn 100.46% so với mức đáy gần đây là -1.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 15/65
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.52, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.68. Mức giá mục tiêu trung bình của Fidelity National Information Services Inc là 86.50, với mức cao là 100.00 và mức thấp là 70.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.52
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
85.451
Giá mục tiêu
+27.84%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

34
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Fidelity National Information Services Inc
FIS
25
Intuit Inc
INTU
32
Affirm Holdings Inc
AFRM
25
Robinhood Markets Inc
HOOD
24
Futu Holdings Ltd
FUTU
20
Circle Internet Group Inc
CRCL
15
1
2
3
...
7

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.65, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.22. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 77.56 và ngưỡng hỗ trợ ở 65.38, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.20
Thay đổi giá
0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.143
Trung lập
RSI(14)
33.978
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
26.878
Trung lập
ATR(14)
1.461
Biến động cao
CCI(14)
-128.516
Bán
Williams %R
82.564
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.382
Bán
StochRSI(14)
64.423
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
67.704
Bán
MA10
68.228
Bán
MA20
69.191
Bán
MA50
74.392
Bán
MA100
77.001
Bán
MA200
76.956
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 5.44. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 101.01%, tương ứng mức giảm 0.79% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 62.77M cổ phần, chiếm 12.02% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.63% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
62.40M
-1.01%
JP Morgan Asset Management
26.14M
+15.79%
34.81M
+1.40%
Capital Research Global Investors
29.97M
+1.81%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
27.28M
-2.40%
State Street Global Advisors (US)
25.29M
+0.19%
Geode Capital Management, L.L.C.
13.24M
+1.44%
Boston Partners
10.70M
-10.84%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
10.13M
+0.31%
Barrow Hanley Global Investors
Star Investors
8.92M
-3.85%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Công nghệ Tài chính & Hạ tầng. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.64, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 3.58. Giá trị beta của công ty là 1.06. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.64
Thay đổi giá
-0.15
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.07
VaR
+3.05%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+27.03%
Biến động 240 ngày
+30.36%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.18%
120 ngày
+8.65%
5 năm
+8.65%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.54%
120 ngày
-8.54%
5 năm
-28.05%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.75
120 ngày
-0.55
5 năm
-0.28
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+27.03%
3 năm
+44.45%
5 năm
+69.72%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.72
3 năm
-0.15
5 năm
-0.16
Độ lệch
240 ngày
-1.03
3 năm
-3.61
5 năm
-2.46
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+30.36%
5 năm
+31.94%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.62%
5 năm
+3.35%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-78.49%
240 ngày
-78.49%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.86%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+23.95%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.59%
120 ngày
+0.69%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+13.63%
60 ngày
-15.82%
120 ngày
-1.19%

Đối tác

Công nghệ Tài chính & Hạ tầng
Fidelity National Information Services Inc
Fidelity National Information Services Inc
FIS
6.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dave Inc
Dave Inc
DAVE
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Intuit Inc
Intuit Inc
INTU
7.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
PROG Holdings Inc
PROG Holdings Inc
PRG
7.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACI Worldwide Inc
ACI Worldwide Inc
ACIW
7.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pagaya Technologies Ltd
Pagaya Technologies Ltd
PGY
7.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI