tradingkey.logo

Delta Air Lines Inc

DAL
59.640USD
-0.760-1.26%
Đóng cửa 10/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
38.94BVốn hóa
8.41P/E TTM

Delta Air Lines Inc

59.640
-0.760-1.26%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Delta Air Lines Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Delta Air Lines Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
2 / 21
Xếp hạng tổng thể
42 / 4691
Ngành
Dịch vụ vận chuyển hành khách

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 24 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
71.005
Giá mục tiêu
+17.56%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Delta Air Lines Inc

Điểm mạnhRủi ro
Delta Air Lines, Inc. provides scheduled air transportation for passengers and cargo throughout the United States and around the world. The Company has hubs and markets in Amsterdam, Atlanta, Bogota, Boston, Detroit, Lima, London-Heathrow, Los Angeles, Mexico City, Minneapolis-St. Paul, New York-JFK and LaGuardia, Paris-Charles de Gaulle, Salt Lake City, Santiago (Chile), Sao Paulo, Seattle, Seoul-Incheon, and Tokyo. Its segments include Airline and Refinery. Its airline segment is managed as a single business unit that provides scheduled air transportation for passengers and cargo throughout the United States and around the world and includes its loyalty program, as well as other ancillary businesses. Its refinery segment operates for the benefit of the airline segment by providing jet fuel to the airline segment from its own production and through jet fuel obtained through agreements with third parties. The refinery's production consists of jet fuel as well as non-jet fuel products.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 61.64B USD.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 21.87% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 61.64B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 9.37%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 2.07, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 534.52M, giảm 5.23% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Robert Olstein
Nhà đầu tư ngôi sao Robert Olstein nắm giữ 164.00K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.30.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.49, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ vận chuyển hành khách là 7.56. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 16.67B, phản ánh mức tăng 6.35% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 11.40% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.49
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.61

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.40

Hiệu quả hoạt động

8.54

Tiềm năng tăng trưởng

9.29

Lợi nhuận cổ đông

9.59

Định giá công ty của Delta Air Lines Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.94, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ vận chuyển hành khách là 7.24. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 8.34, thấp hơn 11.32% so với mức đỉnh gần đây là 9.28 và cao hơn 24.63% so với mức đáy gần đây là 6.29.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.94
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 2/21
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.26, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ vận chuyển hành khách là 7.28. Mức giá mục tiêu trung bình của Delta Air Lines Inc là 72.00, với mức cao là 90.00 và mức thấp là 33.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.26
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 24 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
71.005
Giá mục tiêu
+19.06%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

17
Tổng
13
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Delta Air Lines Inc
DAL
24
American Airlines Group Inc
AAL
23
United Airlines Holdings Inc
UAL
23
Southwest Airlines Co
LUV
22
Alaska Air Group Inc
ALK
16
JetBlue Airways Corp
JBLU
16
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.84, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ vận chuyển hành khách là 7.37. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 62.70 và ngưỡng hỗ trợ ở 56.15, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.05
Thay đổi giá
-0.21

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.715
Mua
RSI(14)
53.024
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
64.542
Trung lập
ATR(14)
2.347
Biến động thấp
CCI(14)
65.367
Trung lập
Williams %R
40.122
Mua
TRIX(12,20)
0.021
Bán
StochRSI(14)
9.601
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
60.346
Bán
MA10
59.079
Mua
MA20
58.247
Mua
MA50
59.170
Mua
MA100
55.386
Mua
MA200
54.389
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ vận chuyển hành khách là 6.95. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 81.86%, tương ứng mức giảm 1.97% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 74.49M cổ phần, chiếm 11.41% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.78% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
74.49M
+2.26%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
32.07M
-2.37%
Sanders Capital, LLC
30.37M
-1.05%
Capital International Investors
24.94M
+45.01%
State Street Investment Management (US)
23.06M
+2.59%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
20.19M
-5.67%
Geode Capital Management, L.L.C.
16.76M
+3.25%
Harris Associates L.P.
Star Investors
14.05M
+24.41%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
11.41M
+4.93%
Fidelity Management & Research Company LLC
9.73M
+45.06%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.57, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ vận chuyển hành khách là 5.94. Giá trị beta của công ty là 1.51. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.57
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.51
VaR
+3.68%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+48.05%
Biến động 240 ngày
+48.38%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.23%
120 ngày
+11.99%
5 năm
+23.38%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.87%
120 ngày
-4.86%
5 năm
-12.78%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.90
120 ngày
+2.03
5 năm
+0.41

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+48.05%
3 năm
+48.05%
5 năm
+48.05%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.09
3 năm
+0.46
5 năm
+0.20
Độ lệch
240 ngày
+1.74
3 năm
+1.28
5 năm
+0.67

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+48.38%
5 năm
+40.29%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.54%
5 năm
+2.46%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+429.67%
240 ngày
+429.67%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+33.31%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+24.51%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.42%
120 ngày
+1.69%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-29.61%
60 ngày
-5.28%
120 ngày
+12.89%

Đối tác

Dịch vụ vận chuyển hành khách
Delta Air Lines Inc
Delta Air Lines Inc
DAL
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Copa Holdings SA
Copa Holdings SA
CPA
8.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bristow Group Inc
Bristow Group Inc
VTOL
8.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ryanair Holdings PLC
Ryanair Holdings PLC
RYAAY
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SkyWest Inc
SkyWest Inc
SKYW
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United Airlines Holdings Inc
United Airlines Holdings Inc
UAL
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI