tradingkey.logo

Delta Air Lines Inc

DAL

61.617USD

+0.486+0.80%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
40.23BVốn hóa
10.99P/E TTM

Delta Air Lines Inc

61.617

+0.486+0.80%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-02

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
10 / 98
Xếp hạng tổng thể
115 / 4744
Ngành
Vận tải

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
66.268
Giá mục tiêu
+7.27%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Delta Air Lines, Inc. provides scheduled air transportation for passengers and cargo throughout the United States and around the world. The Company has hubs and markets in Amsterdam, Atlanta, Bogota, Boston, Detroit, Lima, London-Heathrow, Los Angeles, Mexico City, Minneapolis-St. Paul, New York-JFK and LaGuardia, Paris-Charles de Gaulle, Salt Lake City, Santiago (Chile), Sao Paulo, Seattle, Seoul-Incheon, and Tokyo. Its segments include Airline and Refinery. Its airline segment is managed as a single business unit that provides scheduled air transportation for passengers and cargo throughout the United States and around the world and includes its loyalty program, as well as other ancillary businesses. Its refinery segment operates for the benefit of the airline segment by providing jet fuel to the airline segment from its own production and through jet fuel obtained through agreements with third parties. The refinery's production consists of jet fuel as well as non-jet fuel products.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 21.87% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 162.29 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 9.37%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 8.78, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 545.26M, giảm 2.59% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 74.49M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.28.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-02

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.95, cao hơn so với mức trung bình của ngành Vận tải là 7.27. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 14.04B, phản ánh mức tăng 2.12% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 548.65% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.95
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.59

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

7.94

Tiềm năng tăng trưởng

9.74

Lợi nhuận cổ đông

9.46

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-02

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Vận tải là 2.87. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 8.80, thấp hơn -3.47% so với mức đỉnh gần đây là 8.50 và cao hơn 13.45% so với mức đáy gần đây là 7.62.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 10/98
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-02

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.33, cao hơn so với mức trung bình của ngành Vận tải là 7.41. Mức giá mục tiêu trung bình của Delta Air Lines Inc là 66.00, với mức cao là 90.00 và mức thấp là 33.90.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.33
Thay đổi giá
-0.07

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
66.268
Giá mục tiêu
+8.41%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

17
Tổng
13
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Delta Air Lines Inc
DAL
23
American Airlines Group Inc
AAL
23
United Airlines Holdings Inc
UAL
23
Southwest Airlines Co
LUV
22
JetBlue Airways Corp
JBLU
16
Alaska Air Group Inc
ALK
16
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-02

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.61, cao hơn mức trung bình của ngành Vận tải là 7.75. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 65.41 và ngưỡng hỗ trợ ở 53.78, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.54
Thay đổi giá
-0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.188
Mua
RSI(14)
61.113
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
78.254
Trung lập
ATR(14)
1.773
Biến động thấp
CCI(14)
34.875
Trung lập
Williams %R
27.888
Mua
TRIX(12,20)
0.549
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
61.458
Mua
MA10
60.678
Mua
MA20
58.635
Mua
MA50
55.221
Mua
MA100
50.791
Mua
MA200
55.030
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-02

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Vận tải là 7.10. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 83.50%, tương ứng mức tăng 0.15% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 74.49M cổ phần, chiếm 11.41% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.78% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
72.85M
+0.72%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
32.85M
+4.52%
Sanders Capital, LLC
30.69M
+3.12%
Capital International Investors
17.20M
-9.66%
State Street Global Advisors (US)
22.48M
-0.03%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
21.41M
-2.39%
Geode Capital Management, L.L.C.
16.23M
+2.00%
Harris Associates L.P.
Star Investors
11.29M
+14.98%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
10.88M
-1.91%
Fidelity Management & Research Company LLC
6.71M
-28.10%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-02

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Vận tải. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.43, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Vận tải là 4.12. Giá trị beta của công ty là 1.50. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.43
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.51
VaR
+3.68%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+48.05%
Biến động 240 ngày
+47.42%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.99%
120 ngày
+23.38%
5 năm
+23.38%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.86%
120 ngày
-11.09%
5 năm
-12.78%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.22
120 ngày
+0.96
5 năm
+0.46
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+48.05%
3 năm
+48.05%
5 năm
+48.05%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.73
3 năm
+0.67
5 năm
+0.26
Độ lệch
240 ngày
+1.63
3 năm
+1.25
5 năm
+0.67
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+47.42%
5 năm
+40.18%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.38%
5 năm
+2.38%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+165.74%
240 ngày
+165.74%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+40.05%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+34.58%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.43%
120 ngày
+1.71%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-28.35%
60 ngày
-5.07%
120 ngày
+13.98%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-02
Delta Air Lines Inc
Delta Air Lines Inc
DAL
7.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United Airlines Holdings Inc
United Airlines Holdings Inc
UAL
7.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ryder System Inc
Ryder System Inc
R
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bristow Group Inc
Bristow Group Inc
VTOL
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Corporacion America Airports SA
Corporacion America Airports SA
CAAP
7.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pangaea Logistics Solutions Ltd
Pangaea Logistics Solutions Ltd
PANL
7.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI