tradingkey.logo

Coupang Inc

CPNG

28.740USD

-0.690-2.34%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
51.93BVốn hóa
202.86P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
66.98%354.00M
10.95%676.00M
-53.72%334.00M
-19.00%664.00M
-57.71%212.00M
4.97%609.31M
1140.70%721.64M
4588.83%819.75M
1012.47%501.30M
386.31%580.48M
205.05%58.16M
-159.13%-18.26M
70.04%-54.94M
---202.75M
---55.37M
--30.88M
---183.35M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
575.00%114.00M
-87.31%131.00M
-29.90%64.00M
-172.32%-105.00M
-126.42%-24.00M
911.77%1.03B
0.68%91.30M
292.33%145.19M
143.41%90.86M
125.20%102.06M
127.99%90.68M
85.44%-75.49M
29.06%-209.29M
---404.98M
---323.98M
---518.60M
---295.03M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
28.42%122.00M
55.47%120.00M
66.19%112.00M
60.17%106.00M
47.87%95.00M
35.64%77.18M
23.83%67.39M
9.57%66.18M
8.45%64.25M
2.32%56.90M
5.60%54.42M
28.67%60.40M
25.02%59.24M
--55.61M
--51.54M
--46.94M
--47.38M
Thuế hoãn lại
-76.60%11.00M
109.39%83.00M
--39.00M
--56.00M
--47.00M
---884.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-8.95%173.00M
-67.48%56.00M
56.19%219.00M
31.88%229.00M
25.89%190.00M
0.87%172.22M
33.31%140.21M
3.04%173.64M
9.19%150.92M
37.92%170.74M
-9.44%105.18M
-56.26%168.52M
31.96%138.22M
--123.80M
--116.15M
--385.30M
--104.74M
Thay đổi trong vốn lưu động
-1.63%-187.00M
30.84%164.00M
-163.14%-214.00M
-22.78%269.00M
-246.75%-184.00M
-30.40%125.34M
232.81%338.94M
242.40%348.34M
227.04%125.38M
644.54%180.09M
-669.82%-255.20M
-465.63%-244.61M
33.11%-98.70M
---33.07M
--44.78M
--66.90M
---147.56M
-Thay đổi các khoản phải thu
-471.43%-80.00M
590.30%93.00M
159.91%93.00M
355.30%37.00M
-125.14%-14.00M
-445.00%-18.97M
-7728.04%-155.23M
61.46%-14.49M
20836.47%55.69M
112.43%5.50M
85.39%-1.98M
22.14%-37.61M
101.89%266.00K
---44.25M
---13.58M
---48.30M
---14.08M
-Thay đổi hàng tồn kho
45.45%-18.00M
-432.62%-142.00M
32.33%-71.00M
-264.16%-130.00M
45.87%-33.00M
154.54%42.69M
-1.20%-104.92M
141.26%79.19M
-988.33%-60.97M
64.32%-78.27M
-150.60%-103.67M
-232.40%-191.95M
103.28%6.86M
---219.40M
---41.37M
---57.75M
---209.44M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-101.82%-111.00M
227.66%112.00M
-81.16%-132.00M
-47.89%-77.00M
-192.19%-55.00M
-454.53%-87.73M
42.40%-72.86M
35.36%-52.06M
189.70%59.66M
-496.32%-15.82M
-22.89%-126.50M
-1050.66%-80.55M
8.18%-66.51M
--3.99M
---102.94M
---7.00M
---72.44M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
119.05%4.00M
-6.09%-124.00M
157.17%16.00M
15.89%-84.00M
52.55%-21.00M
-353.62%-116.88M
-2.58%-27.99M
8.67%-99.87M
-154.71%-44.26M
73.26%-25.77M
-751.80%-27.28M
-195.26%-109.35M
57.48%-17.38M
---96.37M
---3.20M
---37.04M
---40.87M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
66.98%354.00M
10.95%676.00M
-53.72%334.00M
-19.00%664.00M
-57.71%212.00M
4.97%609.31M
1140.70%721.64M
4588.83%819.75M
1012.47%501.30M
386.31%580.48M
205.05%58.16M
-159.13%-18.26M
70.04%-54.94M
---202.75M
---55.37M
--30.88M
---183.35M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
126.67%238.00M
-6.25%213.00M
102.80%376.00M
-52.41%176.00M
11.04%105.00M
91.55%227.19M
-33.93%185.40M
108.72%369.85M
-59.70%94.56M
-29.07%118.61M
48.30%280.61M
5.12%177.20M
59.85%234.66M
--167.21M
--189.22M
--168.57M
--146.80M
Chi phí vốn
123.36%239.00M
-8.44%214.00M
99.32%380.00M
-52.71%178.00M
12.37%107.00M
92.86%233.73M
-32.73%190.65M
108.22%376.40M
-60.14%95.22M
-27.91%121.19M
49.11%283.40M
7.18%180.77M
62.71%238.91M
--168.11M
--190.06M
--168.66M
--146.83M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
126.67%238.00M
-6.25%213.00M
102.80%376.00M
-52.41%176.00M
11.04%105.00M
91.55%227.19M
-33.93%185.40M
108.72%369.85M
-59.70%94.56M
-29.07%118.61M
48.30%280.61M
5.12%177.20M
59.85%234.66M
--167.21M
--189.22M
--168.57M
--146.80M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--68.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
131.25%25.00M
299.43%72.00M
-120.70%-7.00M
96.64%-2.00M
-776.53%-80.00M
-222.48%-36.10M
515.13%33.81M
-1617.19%-59.53M
182.31%11.82M
-642.37%-11.20M
32.17%-8.14M
-125.74%-3.47M
-290.30%-14.37M
---1.51M
---12.01M
--13.47M
---3.68M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-82.05%-213.00M
46.45%-141.00M
-152.66%-383.00M
58.55%-178.00M
-41.42%-117.00M
-102.84%-263.29M
47.50%-151.59M
-137.66%-429.39M
66.78%-82.73M
23.06%-129.80M
-43.49%-288.75M
-16.49%-180.67M
-65.49%-249.03M
---168.71M
---201.23M
---155.10M
---150.48M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-69.23%16.00M
112.28%20.00M
-127.09%-9.00M
-152.68%-132.00M
-33.43%52.00M
-880.82%-162.90M
-77.22%33.22M
312.49%250.56M
-60.66%78.12M
121.88%20.86M
25.89%145.82M
-332.69%-117.91M
-94.34%198.58M
---95.34M
--115.83M
--50.67M
--3.51B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-45.10%28.00M
110.99%19.00M
-115.58%-11.00M
-81.69%46.00M
63.93%51.00M
-734.68%-172.85M
-48.02%70.58M
306.54%251.16M
-83.79%31.11M
127.44%27.23M
24.16%135.78M
-369.24%-121.61M
348.71%191.95M
---99.24M
--109.36M
--45.17M
--42.78M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
-14.82%1.00M
-4.94%2.00M
-8092.82%-178.00M
-71.39%1.00M
-57.71%1.17M
-20.03%2.10M
-46.77%2.23M
-57.29%3.50M
-41.68%2.78M
-66.20%2.63M
-30.29%4.18M
-99.76%8.18M
--4.76M
--7.78M
--6.00M
--3.48B
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-122.22%-12.00M
----
72.13%-11.00M
135.36%1.00M
24.10%54.00M
195.96%8.78M
-632.22%-39.46M
-475.97%-2.83M
2912.80%43.51M
-967.44%-9.15M
666.90%7.42M
0.61%-491.00K
87.22%-1.55M
---857.00K
---1.31M
---494.00K
---12.11M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-69.23%16.00M
112.28%20.00M
-127.09%-9.00M
-152.68%-132.00M
-33.43%52.00M
-880.82%-162.90M
-77.22%33.22M
312.49%250.56M
-60.66%78.12M
121.88%20.86M
25.89%145.82M
-332.69%-117.91M
-94.34%198.58M
---95.34M
--115.83M
--50.67M
--3.51B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
7.75%6.03B
13.34%5.96B
22.14%5.79B
35.16%5.57B
51.79%5.60B
71.89%5.26B
44.97%4.74B
12.14%4.12B
-3.23%3.69B
-28.33%3.06B
-26.64%3.27B
-18.88%3.68B
171.91%3.81B
--4.27B
--4.46B
--4.53B
--1.40B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
834.78%169.00M
-79.50%69.00M
-67.50%168.00M
-64.50%220.00M
-105.27%-23.00M
-46.31%336.66M
343.90%516.92M
252.87%619.76M
428.84%436.66M
236.42%627.06M
-11.15%-211.94M
-455.25%-405.40M
-104.24%-132.79M
---459.66M
---190.68M
---73.01M
--3.13B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
107.06%12.00M
-416.51%-486.00M
361.72%226.00M
-533.03%-134.00M
-183.20%-170.00M
-1.27%153.55M
32.10%-86.35M
76.10%-21.17M
-119.05%-60.03M
2078.18%155.52M
-154.78%-127.17M
-16840.64%-88.56M
30.55%-27.40M
--7.14M
---49.91M
--529.00K
---39.46M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
11.23%6.20B
7.75%6.03B
13.33%5.96B
22.14%5.79B
35.16%5.57B
51.79%5.60B
71.90%5.26B
44.97%4.74B
12.14%4.12B
-3.23%3.69B
-28.33%3.06B
-26.64%3.27B
-18.88%3.68B
--3.81B
--4.27B
--4.46B
--4.53B
Dòng tiền tự do
9.52%115.00M
23.01%462.00M
-108.66%-46.00M
9.62%486.00M
-74.14%105.00M
-18.23%375.58M
335.75%530.99M
322.75%443.35M
238.20%406.08M
223.85%459.29M
8.23%-225.24M
-44.45%-199.03M
11.00%-293.85M
---370.86M
---245.42M
---137.78M
---330.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI