tradingkey.logo

Canadian Natural Resources Ltd

CNQ
30.130USD
-0.110-0.36%
Đóng cửa 10/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
62.99BVốn hóa
7.57P/E TTM

Canadian Natural Resources Ltd

30.130
-0.110-0.36%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Canadian Natural Resources Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Canadian Natural Resources Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
20 / 118
Xếp hạng tổng thể
115 / 4691
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
52.064
Giá mục tiêu
+72.80%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Canadian Natural Resources Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Canadian Natural Resources Limited is a senior crude oil and natural gas production company. Its exploration and production segment are focused on North America, in Western Canada, the United Kingdom portion of the North Sea, and Cote d'Ivoire in Offshore Africa. Its Oil Sands Mining and Upgrading segment produces synthetic crude oil through bitumen mining and upgrading operations at Horizon Oil Sands and through its direct and indirect interest in the Athabasca Oil Sands Project (AOSP). Within Western Canada in the Midstream and Refining segment, it maintains certain activities: pipeline operations, an electricity co-generation system, and an investment in the Northwest Redwater Partnership, a general partnership formed to upgrade and refine bitumen in the Province of Alberta. It owns a 70% interest in light crude oil and liquids rich Duvernay assets. It owns 90% of AOSP: the Muskeg River and Jackpine mines, the Scotford Upgrader and the Quest Carbon Capture and Storage facility.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 74.30%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 2.08, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.59B, giảm 3.97% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.49, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.22. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 6.33B, phản ánh mức giảm 2.99% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 44.74% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.49
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.16

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.47

Hiệu quả hoạt động

6.91

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.92

Định giá công ty của Canadian Natural Resources Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.20, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 10.37, thấp hơn 58.05% so với mức đỉnh gần đây là 16.39 và cao hơn 32.21% so với mức đáy gần đây là 7.03.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 20/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.35. Mức giá mục tiêu trung bình của Canadian Natural Resources Ltd là 52.26, với mức cao là 62.00 và mức thấp là 45.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
52.064
Giá mục tiêu
+72.80%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

70
Tổng
8
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Canadian Natural Resources Ltd
CNQ
8
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
32
Devon Energy Corp
DVN
31
APA Corp (US)
APA
30
ConocoPhillips
COP
28
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.39, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.57. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 32.27 và ngưỡng hỗ trợ ở 28.96, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.27
Thay đổi giá
0.12

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.562
Trung lập
RSI(14)
36.032
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
5.706
Quá bán
ATR(14)
0.685
Biến động cao
CCI(14)
-170.806
Bán
Williams %R
94.251
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.045
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
30.746
Bán
MA10
31.568
Bán
MA20
31.859
Bán
MA50
31.288
Bán
MA100
31.503
Bán
MA200
30.718
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Capital World Investors
208.72M
-0.10%
Capital Research Global Investors
111.33M
+11.28%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
89.86M
+3.42%
Fidelity Management & Research Company LLC
66.16M
+11.09%
RBC Global Asset Management Inc.
52.02M
+6.53%
RBC Dominion Securities, Inc.
49.32M
-6.43%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
48.93M
+11.30%
Fisher Investments
Star Investors
47.94M
+4.47%
BMO Capital Markets (US)
42.97M
+62.60%
Edwards (Norman Murray)
42.20M
-1.03%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.27, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.52. Giá trị beta của công ty là 1.39. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.27
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.39
VaR
+3.51%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+27.84%
Biến động 240 ngày
+31.19%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.25%
120 ngày
+4.41%
5 năm
+10.66%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.00%
120 ngày
-4.00%
5 năm
-8.07%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.57
120 ngày
+0.35
5 năm
+0.87

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+27.84%
3 năm
+38.92%
5 năm
+38.92%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.41
3 năm
+0.00
5 năm
+0.65
Độ lệch
240 ngày
+0.05
3 năm
-0.07
5 năm
-0.12

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+31.19%
5 năm
+33.99%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.66%
5 năm
+2.64%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+56.81%
240 ngày
+56.81%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+17.61%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+17.08%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.28%
120 ngày
+0.30%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+25.14%
60 ngày
+25.61%
120 ngày
+33.84%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Canadian Natural Resources Ltd
Canadian Natural Resources Ltd
CNQ
7.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Texas Pacific Land Corp
Texas Pacific Land Corp
TPL
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Icahn Enterprises LP
Icahn Enterprises LP
IEP
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI