tradingkey.logo

Cabot Corp

CBT

78.930USD

-0.070-0.09%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.20BVốn hóa
10.05P/E TTM

Cabot Corp

78.930

-0.070-0.09%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
24 / 72
Xếp hạng tổng thể
143 / 4724
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
88.000
Giá mục tiêu
+11.39%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Cabot Corporation is a global specialty chemicals and performance materials company. The Company operates through two segments: Reinforcement Materials and Performance Chemicals. The Reinforcement Materials segment combines reinforcing carbons, engineered elastomer composites and EVOLVE Sustainable Solutions product. The reinforcing carbons products are used in tires and industrial products. In Performance Chemicals, it designs, manufacture and sell materials that deliver performance in a range of customer applications across the automotive, construction, infrastructure, inkjet printing, electronics, and consumer products sectors and in applications related to the generation, transmission and storage of energy. The Performance Chemicals segment combine specialty carbons, specialty compounds, battery materials, fumed metal oxides, aerogel and inkjet product lines. Its products include Carbon black, specialty carbons, battery materials, fumed silica, aerogel and inkjet colorants.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 81.55 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 24.87%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 2.73, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 53.26M, giảm 5.43% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 6.02M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.30, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.99. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 936.00M, phản ánh mức giảm 8.15% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 13.25% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.31

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.07

Hiệu quả hoạt động

7.54

Tiềm năng tăng trưởng

7.41

Lợi nhuận cổ đông

7.17

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 2.55. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 10.52, thấp hơn -4.66% so với mức đỉnh gần đây là 10.03 và cao hơn 8.64% so với mức đáy gần đây là 9.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 24/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.80, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.30. Mức giá mục tiêu trung bình của Cabot Corp là 89.00, với mức cao là 92.00 và mức thấp là 82.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
88.000
Giá mục tiêu
+11.39%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

24
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Cabot Corp
CBT
5
Albemarle Corp
ALB
28
Ecolab Inc
ECL
27
Eastman Chemical Co
EMN
19
Celanese Corp
CE
18
Sociedad Quimica y Minera de Chile SA
SQM
15
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.41, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 8.17. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 86.97 và ngưỡng hỗ trợ ở 73.67, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.55
Thay đổi giá
-0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.772
Trung lập
RSI(14)
47.292
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
17.276
Bán
ATR(14)
1.782
Biến động cao
CCI(14)
-168.137
Bán
Williams %R
88.761
Quá bán
TRIX(12,20)
0.136
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
79.802
Bán
MA10
80.338
Bán
MA20
80.552
Bán
MA50
78.250
Mua
MA100
77.049
Mua
MA200
83.014
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.92. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 100.10%, tương ứng mức tăng 0.48% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 6.02M cổ phần, chiếm 11.31% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.14% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.30M
-2.30%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.09M
-1.85%
Wellington Management Company, LLP
4.24M
-2.59%
EARNEST Partners, LLC
3.23M
-0.81%
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
1.19M
+1.65%
State Street Global Advisors (US)
2.03M
-2.26%
American Century Investment Management, Inc.
1.50M
+13.22%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.43M
+8.22%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.40M
+9.55%
Managed Account Advisors LLC
1.37M
+0.26%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Hóa chất. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.57, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 4.12. Giá trị beta của công ty là 0.89. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.57
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.89
VaR
+2.88%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+38.46%
Biến động 240 ngày
+32.92%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.67%
120 ngày
+8.67%
5 năm
+16.38%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.42%
120 ngày
-6.49%
5 năm
-9.69%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.11
120 ngày
-0.08
5 năm
+0.63
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+38.46%
3 năm
+38.46%
5 năm
+38.46%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.75
3 năm
+0.07
5 năm
+0.46
Độ lệch
240 ngày
+0.71
3 năm
+1.05
5 năm
+0.79
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+32.92%
5 năm
+33.18%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.01%
5 năm
+2.62%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-13.44%
240 ngày
-13.44%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+27.93%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.50%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.70%
120 ngày
+0.78%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+6.19%
60 ngày
+4.76%
120 ngày
+15.64%

Đối tác

Hóa chất
Cabot Corp
Cabot Corp
CBT
6.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
7.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Perimeter Solutions Inc
Perimeter Solutions Inc
PRM
7.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ingevity Corp
Ingevity Corp
NGVT
7.19 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hawkins Inc
Hawkins Inc
HWKN
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Linde PLC
Linde PLC
LIN
7.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI