tradingkey.logo

Aramark

ARMK

33.450USD

+0.020+0.06%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.89BVốn hóa
26.17P/E TTM

Aramark

33.450

+0.020+0.06%
Thêm thông tin về Aramark Công ty
Aramark is a global provider of food and facilities services to education, healthcare, business and industry and sports, leisure, and corrections clients. The Company operates through two segments: Food and Support Services United States (FSS United States) and Food and Support Services International (FSS International). The FSS United States segment consists of five sectors, which include business and industry, education, healthcare, sports, leisure and corrections, and facilities and others. Its FSS International segment provides a similar range of services as those provided to its FSS United States segment clients and operates in each of the sectors. The Company provides food and beverage services, including catering and retail services, and facilities services, including plant operations and maintenance, custodial, housekeeping, landscaping and other services. The Company's core market is the United States, which is supplemented by an additional 15-country footprint.
Thông tin công ty
Mã công tyARMK
Tên công tyAramark
Ngày IPODec 12, 2013
Được thành lập vào2006
CEOMr. John J. Zillmer
Số lượng nhân viên266680
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhDec 12
Địa chỉ2400 Market Street
Thành phốPHILADELPHIA
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện19103
Điện thoại12152383000
Trang webhttps://www.aramark.com
Mã công tyARMK
Ngày IPODec 12, 2013
Được thành lập vào2006
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. John J. Zillmer
Mr. John J. Zillmer
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
598.84K
+0.13%
Mr. Marc A. Bruno
Mr. Marc A. Bruno
Chief Operating Officer - United States Food and Facilities
Chief Operating Officer - United States Food and Facilities
226.97K
+0.03%
Mr. Stephen I. (Steve) Sadove
Mr. Stephen I. (Steve) Sadove
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
108.62K
+0.21%
Mr. Richard W. (Rick) Dreiling
Mr. Richard W. (Rick) Dreiling
Independent Director
Independent Director
56.05K
+1.57%
Ms Susan M Cameron
Ms Susan M Cameron
Independent Director
Independent Director
42.60K
+0.28%
Ms. Karen Marie King
Ms. Karen Marie King
Independent Director
Independent Director
37.55K
+0.09%
Mr. James J. Tarangelo
Mr. James J. Tarangelo
Chief Financial Officer, Senior Vice President
Chief Financial Officer, Senior Vice President
34.13K
+0.19%
Ms. Bridgette P. Heller
Ms. Bridgette P. Heller
Independent Director
Independent Director
30.26K
+0.28%
Mr. Kenneth M. Keverian
Mr. Kenneth M. Keverian
Independent Director
Independent Director
23.67K
+0.28%
Mr. Kevin G. Wills
Mr. Kevin G. Wills
Independent Director
Independent Director
16.64K
+0.19%
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. John J. Zillmer
Mr. John J. Zillmer
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
598.84K
+0.13%
Mr. Marc A. Bruno
Mr. Marc A. Bruno
Chief Operating Officer - United States Food and Facilities
Chief Operating Officer - United States Food and Facilities
226.97K
+0.03%
Mr. Stephen I. (Steve) Sadove
Mr. Stephen I. (Steve) Sadove
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
108.62K
+0.21%
Mr. Richard W. (Rick) Dreiling
Mr. Richard W. (Rick) Dreiling
Independent Director
Independent Director
56.05K
+1.57%
Ms Susan M Cameron
Ms Susan M Cameron
Independent Director
Independent Director
42.60K
+0.28%
Ms. Karen Marie King
Ms. Karen Marie King
Independent Director
Independent Director
37.55K
+0.09%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Education
1.14B
25.07%
Sports, Lesiure & Corrections
950.30M
20.88%
Europe
675.10M
14.83%
Rest of world
576.00M
12.65%
Business & Industry
432.20M
9.49%
Other
777.40M
17.08%
Không có dữ liệu
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Education
1.14B
25.07%
Sports, Lesiure & Corrections
950.30M
20.88%
Europe
675.10M
14.83%
Rest of world
576.00M
12.65%
Business & Industry
432.20M
9.49%
Other
777.40M
17.08%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T7, 26 Th04
Thời gian cập nhật: T7, 26 Th04
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.60%
Capital International Investors
8.23%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.07%
Janus Henderson Investors
6.14%
Farallon Capital Management, L.L.C.
5.14%
Other
62.82%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
9.60%
Capital International Investors
8.23%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.07%
Janus Henderson Investors
6.14%
Farallon Capital Management, L.L.C.
5.14%
Other
62.82%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
47.10%
Investment Advisor/Hedge Fund
38.20%
Hedge Fund
8.72%
Pension Fund
2.62%
Research Firm
1.46%
Sovereign Wealth Fund
0.97%
Bank and Trust
0.62%
Individual Investor
0.57%
Holding Company
0.12%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Thời gian cập nhật: T2, 20 Th01
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
885
285.20M
107.59%
-20.45M
2024Q4
899
282.78M
106.68%
-21.46M
2024Q3
891
259.26M
98.41%
-50.92M
2024Q2
881
269.52M
102.48%
-35.99M
2024Q1
860
261.77M
99.74%
-39.50M
2023Q4
851
271.96M
103.69%
-24.45M
2023Q3
829
264.55M
101.34%
-44.86M
2023Q2
813
276.18M
105.98%
-50.66M
2023Q1
825
284.43M
109.19%
-12.94M
2022Q4
812
281.66M
108.40%
-20.79M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
25.44M
9.6%
+176.00K
+0.70%
Dec 31, 2024
Capital International Investors
21.82M
8.23%
-299.16K
-1.35%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
21.40M
8.07%
+833.17K
+4.05%
Dec 31, 2024
Janus Henderson Investors
16.27M
6.14%
+554.24K
+3.53%
Dec 31, 2024
Farallon Capital Management, L.L.C.
13.64M
5.14%
+2.23M
+19.53%
Feb 11, 2025
MFS Investment Management
13.42M
5.06%
+5.12M
+61.60%
Dec 31, 2024
Fiduciary Management, Inc.
11.45M
4.32%
+860.18K
+8.12%
Dec 31, 2024
Atlanta Capital Management Company, L.L.C.
10.66M
4.02%
-168.24K
-1.55%
Dec 31, 2024
Templeton Investment Counsel, L.L.C.
8.26M
3.12%
+2.05M
+33.04%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
8.18M
3.09%
+313.51K
+3.98%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
AdvisorShares Restaurant ETF
2.95%
GMO US Quality ETF
2.53%
Invesco Food & Beverage ETF
2.42%
Invesco Leisure and Entertainment ETF
2.31%
Invesco S&P MidCap Low Volatility ETF
1.01%
Invesco S&P MidCap Value with Momentum ETF
0.94%
Invesco S&P MidCap 400 Revenue ETF
0.72%
Vanguard S&P Mid-Cap 400 Value Index Fund
0.69%
Nuveen ESG Small-Cap ETF
0.66%
SPDR S&P 400 Mid Cap Value ETF
0.63%
Xem thêm
AdvisorShares Restaurant ETF
Tỷ trọng2.95%
GMO US Quality ETF
Tỷ trọng2.53%
Invesco Food & Beverage ETF
Tỷ trọng2.42%
Invesco Leisure and Entertainment ETF
Tỷ trọng2.31%
Invesco S&P MidCap Low Volatility ETF
Tỷ trọng1.01%
Invesco S&P MidCap Value with Momentum ETF
Tỷ trọng0.94%
Invesco S&P MidCap 400 Revenue ETF
Tỷ trọng0.72%
Vanguard S&P Mid-Cap 400 Value Index Fund
Tỷ trọng0.69%
Nuveen ESG Small-Cap ETF
Tỷ trọng0.66%
SPDR S&P 400 Mid Cap Value ETF
Tỷ trọng0.63%
Cổ tức
Tổng cộng 550.54M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Jan 27, 2025
ARMK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.105 paid on Feb 24, 2025 going ex on Feb 10, 2025
Feb 10, 2025
Feb 24, 2025
Feb 10, 2025
Nov 11, 2024
ARMK.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.105 paid on Dec 12, 2024 going ex on Dec 02, 2024
Dec 02, 2024
Dec 12, 2024
Dec 02, 2024
Aug 02, 2024
ARMK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.095 paid on Sep 03, 2024 going ex on Aug 19, 2024
Aug 19, 2024
Sep 03, 2024
Aug 19, 2024
Apr 29, 2024
ARMK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.095 paid on May 28, 2024 going ex on May 10, 2024
May 13, 2024
May 28, 2024
May 10, 2024
Jan 31, 2024
ARMK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.095 paid on Feb 28, 2024 going ex on Feb 13, 2024
Feb 14, 2024
Feb 28, 2024
Feb 13, 2024
Nov 14, 2023
ARMK.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.095 paid on Dec 08, 2023 going ex on Nov 27, 2023
Nov 28, 2023
Dec 08, 2023
Nov 27, 2023
Aug 02, 2023
ARMK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.11 paid on Aug 29, 2023 going ex on Aug 15, 2023
Aug 16, 2023
Aug 29, 2023
Aug 15, 2023
May 03, 2023
ARMK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.11 paid on May 31, 2023 going ex on May 16, 2023
May 17, 2023
May 31, 2023
May 16, 2023
Feb 07, 2023
ARMK.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.11 paid on Mar 08, 2023 going ex on Feb 21, 2023
Feb 22, 2023
Mar 08, 2023
Feb 21, 2023
Nov 08, 2022
ARMK.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.11 paid on Dec 05, 2022 going ex on Nov 21, 2022
Nov 22, 2022
Dec 05, 2022
Nov 21, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.