tradingkey.logo

Dự báo giá chỉ số đô la: Lơ lửng quanh mức 99,00, với xu hướng giảm giá kéo dài

FXStreet27 Th05 2025 05:15
  • Đồng đô la Mỹ tìm thấy hỗ trợ chính tại ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 98,70.
  • Phân tích kỹ thuật cho thấy xu hướng giảm giá kéo dài khi chỉ số RSI vẫn dưới mức 50.
  • Đường EMA 9 ngày ở mức 99,68 xuất hiện như một rào cản ban đầu, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 100,00.

Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang hồi phục từ những tổn thất gần đây từ phiên trước. DXY đang giao dịch quanh mức 98,80 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba.

Trên biểu đồ hàng ngày, phân tích kỹ thuật cho thấy xu hướng giảm giá kéo dài, với chỉ số di chuyển xuống dưới trong mô hình kênh giảm dần. Thêm vào đó, DXY vẫn dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn yếu hơn. Ngoài ra, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mức 50, cho thấy sự củng cố của xu hướng giảm giá.

Về phía giảm, hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 98,70. Việc phá vỡ dưới kênh sẽ củng cố xu hướng giảm giá và gây áp lực giảm lên chỉ số đô la Mỹ để điều hướng khu vực quanh mức 97,91 — mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2022, được ghi nhận vào ngày 21 tháng 4.

Về phía tăng, chỉ số đô la Mỹ có thể nhắm đến rào cản ban đầu tại đường EMA 9 ngày ở mức 99,68, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 100,00. Việc phá vỡ trên khu vực kháng cự quan trọng này có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng tăng giá và hỗ trợ DXY kiểm tra đường EMA 50 ngày tại mức 101,20. Việc phá vỡ trên mức này có thể củng cố động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ chỉ số khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong hai tháng là 104,37, đạt được vào ngày 1 tháng 4.

Chỉ số đô la Mỹ: Biểu đồ hàng ngày

Đô la Mỹ GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.11% 0.15% 0.16% 0.07% 0.39% 0.45% 0.13%
EUR -0.11% 0.03% 0.07% -0.03% 0.21% 0.24% 0.00%
GBP -0.15% -0.03% 0.04% -0.06% 0.16% 0.21% -0.06%
JPY -0.16% -0.07% -0.04% -0.07% 0.23% 0.20% -0.03%
CAD -0.07% 0.03% 0.06% 0.07% 0.30% 0.29% 0.00%
AUD -0.39% -0.21% -0.16% -0.23% -0.30% -0.05% -0.32%
NZD -0.45% -0.24% -0.21% -0.20% -0.29% 0.05% -0.31%
CHF -0.13% -0.01% 0.06% 0.03% -0.00% 0.32% 0.31%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI