tradingkey.logo

Dự báo giá chỉ số đô la Mỹ: Giao dịch gần 100,50, vẫn dưới giới hạn trên của kênh

FXStreet12 Th05 2025 04:13
  • Chỉ số đô la Mỹ có thể kiểm tra lại ranh giới trên của kênh tăng dần gần 100,80.
  • Một sự phá vỡ quyết định trên mức 50 sẽ cần thiết để xác nhận sự chuyển hướng sang đà tăng.
  • DXY có thể nhắm đến mức hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày là 100,10.

Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi hiệu suất của đồng đô la Mỹ (USD) so với rổ sáu đồng tiền chính, đang mất giá trong phiên thứ hai liên tiếp, giao dịch gần 100,60 trong giờ châu Á vào thứ Hai.

Trên biểu đồ hàng ngày, phân tích kỹ thuật cho thấy một xu hướng tăng bền vững, với chỉ số giao dịch trong một kênh tăng dần. Thêm vào đó, DXY tiếp tục giữ trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn đang tăng cường.

Tuy nhiên, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn nằm dưới mức 50, cho thấy xu hướng giảm đang hoạt động. Một sự di chuyển rõ ràng trên ngưỡng 50 sẽ cần thiết để xác nhận sự chuyển hướng sang đà tăng.

Về phía tăng, chỉ số đô la Mỹ có thể kiểm tra lại ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 100,80. Một sự phá vỡ trên kênh sẽ củng cố xu hướng tăng và hỗ trợ chỉ số tiến gần đến đường EMA 50 ngày tại mức 101,81. Một sự phá vỡ trên mức này có thể cải thiện động lực giá trung hạn và hỗ trợ chỉ số khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong hai tháng là 104,37, đạt được vào ngày 1 tháng 4.

Về phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức được thấy tại đường EMA 9 ngày là 100,10. Một sự phá vỡ dưới mức này có thể làm yếu động lực giá ngắn hạn và dẫn DXY kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 99,50. Sự giảm thêm sẽ gây áp lực lên chỉ số để điều hướng khu vực quanh 97,91 — mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2022, được ghi nhận vào ngày 21 tháng 4.

Chỉ số đô la Mỹ: Biểu đồ hàng ngày

Đô la Mỹ GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.14% 0.13% -0.34% 0.17% -0.28% -0.14% -0.10%
EUR -0.14% 0.12% 0.05% 0.52% 0.21% 0.21% 0.24%
GBP -0.13% -0.12% 0.12% 0.40% 0.10% 0.01% 0.12%
JPY 0.34% -0.05% -0.12% 0.50% -0.56% -0.65% 0.00%
CAD -0.17% -0.52% -0.40% -0.50% -0.18% -0.30% -0.28%
AUD 0.28% -0.21% -0.10% 0.56% 0.18% -0.10% -0.00%
NZD 0.14% -0.21% -0.01% 0.65% 0.30% 0.10% 0.00%
CHF 0.10% -0.24% -0.12% -0.01% 0.28% 0.00% -0.00%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI