
GBP/USD vẫn bị kìm hãm trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3460 trong giờ châu Á vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy sự suy yếu của xu hướng tăng khi cặp tiền này được đặt hơi dưới ranh giới thấp của mô hình kênh tăng dần.
Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày nằm trên đường EMA 50 ngày, duy trì xu hướng tăng. Cặp GBP/USD dao động ngay dưới mức trung bình ngắn hạn trong khi giữ vững trên mức trung bình trung hạn đang tăng, báo hiệu sự hỗ trợ xu hướng liên tục. Thêm vào đó, chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) ở mức 61,0 vẫn tích cực và không ở mức quá mua.
Một sự phục hồi trên đường EMA chín ngày ở mức 1,3462 sẽ dẫn cặp GBP/USD nhắm đến mức cao ba tháng là 1,3534, đạt được vào ngày 24 tháng 12. Một mức đóng cửa hàng ngày trên 1,3534 có thể mở ra một động thái hướng tới ranh giới trên của kênh tăng dần xung quanh mức 1,3690.
Một sự thoái lui dưới mức trung bình ngắn hạn và kênh sẽ phơi bày đường EMA 50 ngày ở mức 1,3351 như là hỗ trợ xu hướng đầu tiên và làm giảm đà tăng. Sự giảm giá thêm sẽ tạo áp lực giảm lên cặp GBP/USD để điều hướng khu vực quanh mức thấp tám tháng là 1,3010.

(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI.)
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.06% | 0.02% | 0.09% | 0.01% | 0.05% | 0.26% | 0.03% | |
| EUR | -0.06% | -0.05% | 0.04% | -0.05% | -0.01% | 0.19% | -0.03% | |
| GBP | -0.02% | 0.05% | 0.08% | -0.00% | 0.03% | 0.24% | 0.03% | |
| JPY | -0.09% | -0.04% | -0.08% | -0.07% | -0.04% | 0.17% | -0.03% | |
| CAD | -0.01% | 0.05% | 0.00% | 0.07% | 0.03% | 0.22% | 0.05% | |
| AUD | -0.05% | 0.01% | -0.03% | 0.04% | -0.03% | 0.21% | -0.01% | |
| NZD | -0.26% | -0.19% | -0.24% | -0.17% | -0.22% | -0.21% | -0.21% | |
| CHF | -0.03% | 0.03% | -0.03% | 0.03% | -0.05% | 0.00% | 0.21% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).