
USD/CAD giảm giá trong ba ngày liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3680 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Tư. Biểu đồ hàng ngày cho thấy khả năng bứt phá tăng giá, với các đường xu hướng giảm dần, hội tụ tạo thành mô hình nêm giảm giá.
Cặp USD/CAD giữ dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày và EMA 50 ngày, duy trì thiên hướng giảm giá. Sự sắp xếp giảm giá vẫn tiếp tục khi EMA chín ngày vẫn nằm dưới EMA 50 ngày và cả hai đều có xu hướng giảm.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày ở mức 26,38 nằm trong vùng quá bán và tiếp tục giảm, xác nhận đà giảm. RSI dưới 30 cảnh báo về tình trạng kéo dài, nhưng đà vẫn thuộc về người bán trừ khi giá ổn định trên thước đo ngắn hạn.
Cặp USD/CAD đạt mức thấp mới trong năm tháng là 1,3675 vào ngày 24 tháng 12, tiếp theo là ranh giới dưới của mô hình nêm giảm quanh mức 1,3650. Việc phá vỡ dưới mô hình nêm sẽ củng cố thiên hướng giảm và tạo áp lực giảm lên cặp tiền này để điều chỉnh khu vực quanh 1,3539, mức thấp nhất kể từ tháng 10 năm 2024.
Về phía tăng, cặp USD/CAD có thể phục hồi về phía EMA chín ngày ở mức 1,3754, phù hợp với ranh giới trên của nêm giảm quanh mức 1,3760. Việc phá vỡ trên khu vực kháng cự hội tụ này có thể kích hoạt một đợt phục hồi và hỗ trợ cặp tiền này nhắm đến EMA 50 ngày ở mức 1,3894. Rào cản tiếp theo nằm ở mức cao ba tuần là 1,4014.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.03% | -0.12% | -0.33% | -0.10% | -0.24% | -0.08% | -0.09% | |
| EUR | 0.03% | -0.10% | -0.31% | -0.07% | -0.20% | -0.06% | -0.07% | |
| GBP | 0.12% | 0.10% | -0.21% | 0.02% | -0.11% | 0.04% | 0.03% | |
| JPY | 0.33% | 0.31% | 0.21% | 0.23% | 0.11% | 0.25% | 0.25% | |
| CAD | 0.10% | 0.07% | -0.02% | -0.23% | -0.16% | -0.02% | -0.01% | |
| AUD | 0.24% | 0.20% | 0.11% | -0.11% | 0.16% | 0.15% | 0.11% | |
| NZD | 0.08% | 0.06% | -0.04% | -0.25% | 0.02% | -0.15% | -0.01% | |
| CHF | 0.09% | 0.07% | -0.03% | -0.25% | 0.00% | -0.11% | 0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI.)