
EUR/USD đã phá vỡ chuỗi giảm bốn ngày, giao dịch quanh mức 1,1720 trong giờ châu Á vào thứ Hai. Trên biểu đồ hàng ngày, phân tích kỹ thuật cho thấy xu hướng tăng giá đang chiếm ưu thế, khi cặp tiền này vẫn giữ trên một chút so với mô hình kênh đi lên. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày ở mức 61,63 vẫn nằm trong vùng tăng giá, xác nhận động lực vững chắc. RSI trên 60 củng cố áp lực tăng và có thể duy trì các bài kiểm tra các mức trần gần đó.
Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày đang tăng và đứng trên đường EMA 50 ngày, duy trì xu hướng tăng giá. Cặp EUR/USD giữ trên cả hai đường trung bình này hỗ trợ sự tiếp tục. Sự sắp xếp đường trung bình động tích cực giữ cho con đường ít kháng cự nhất hướng lên.
Cặp EUR/USD có thể nhắm đến mức tâm lý 1,1800, phù hợp với mức cao nhất trong hai tháng là 1,1804, đạt được vào ngày 16 tháng 12. Việc bứt phá trên khu vực kháng cự này sẽ mở ra con đường hướng tới ranh giới trên của kênh đi lên khoảng 1,1860. Những bước tiến tiếp theo trên kênh sẽ dẫn cặp tiền này khám phá khu vực quanh 1,1918, mức cao nhất kể từ tháng 6 năm 2021.
Về phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức nằm tại đường EMA 9 ngày là 1,1713, phù hợp với ranh giới dưới của kênh đi lên khoảng 1,1710. Việc phá vỡ dưới kênh sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm lên cặp EUR/USD để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 1,1648, tiếp theo là mức thấp nhất trong ba tuần là 1,1589, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 12.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.08% | -0.18% | -0.22% | -0.04% | -0.23% | -0.18% | -0.09% | |
| EUR | 0.08% | -0.10% | -0.13% | 0.04% | -0.16% | -0.13% | -0.01% | |
| GBP | 0.18% | 0.10% | -0.02% | 0.14% | -0.08% | 0.00% | 0.09% | |
| JPY | 0.22% | 0.13% | 0.02% | 0.18% | -0.02% | 0.04% | 0.13% | |
| CAD | 0.04% | -0.04% | -0.14% | -0.18% | -0.19% | -0.14% | -0.04% | |
| AUD | 0.23% | 0.16% | 0.08% | 0.02% | 0.19% | 0.05% | 0.14% | |
| NZD | 0.18% | 0.13% | -0.00% | -0.04% | 0.14% | -0.05% | 0.09% | |
| CHF | 0.09% | 0.01% | -0.09% | -0.13% | 0.04% | -0.14% | -0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI.)