
GBP/JPY đạt mức cao kỷ lục mới sau khi ghi nhận một số mức lỗ nhỏ trong phiên trước, giao dịch ở mức 209,18 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Sáu. Một cái nhìn vào biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này đang di chuyển lên trên trong một mô hình kênh tăng, cho thấy xu hướng tăng liên tục.
Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày tăng lên trên đường EMA 50 ngày, củng cố xu hướng tăng. Cặp GBP/JPY giữ trên cả hai đường trung bình, xác nhận sức mạnh của xu hướng. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ số động lực chính, ở mức 66,90 vẫn duy trì xu hướng tăng, gần mức quá mua. RSI đã cải thiện trong các phiên gần đây, hỗ trợ cho sự tiếp tục.
Cặp GBP/JPY có thể tiếp tục đạt mức cao mới gần 210,00. Việc phá vỡ trên mức tâm lý này có thể mở rộng đà tăng về phía ranh giới trên của kênh tăng khoảng 213,10. Động lực ngắn hạn vẫn vững chắc khi các đường trung bình dốc lên giúp kiềm chế sự thoái lui và duy trì xu hướng tăng.
Về phía giảm, cặp GBP/JPY có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại đường EMA chín ngày ở mức 208,10, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng khoảng 207,50. Sự giảm tiếp theo dưới kênh sẽ làm yếu đi xu hướng tăng và tạo áp lực giảm lên cặp tiền này để kiểm tra đường EMA 50 ngày ở mức 205,10.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật là yếu nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.07% | -0.01% | 0.37% | 0.06% | 0.07% | 0.22% | 0.15% | |
| EUR | -0.07% | -0.08% | 0.33% | -0.00% | -0.00% | 0.16% | 0.08% | |
| GBP | 0.01% | 0.08% | 0.42% | 0.08% | 0.07% | 0.23% | 0.16% | |
| JPY | -0.37% | -0.33% | -0.42% | -0.32% | -0.32% | -0.18% | -0.24% | |
| CAD | -0.06% | 0.00% | -0.08% | 0.32% | -0.01% | 0.14% | 0.08% | |
| AUD | -0.07% | 0.00% | -0.07% | 0.32% | 0.00% | 0.15% | 0.08% | |
| NZD | -0.22% | -0.16% | -0.23% | 0.18% | -0.14% | -0.15% | -0.07% | |
| CHF | -0.15% | -0.08% | -0.16% | 0.24% | -0.08% | -0.08% | 0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI.)