tradingkey.logo

Dự báo giá EUR/USD: Có thể kiểm tra 1,1750 trong bối cảnh xu hướng tăng mạnh mẽ

FXStreet18 Th12 2025 05:03
  • EUR/USD có thể tiếp cận mức cao nhất trong hai tháng là 1,1804.
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đứng ở mức 67,47, cho thấy động lực tăng mạnh.
  • Mức hỗ trợ chính nằm ở đường EMA chín ngày là 1,1715.

EUR/USD giữ nguyên sau hai ngày giảm nhẹ, giao dịch quanh mức 1,1740 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm. Trên biểu đồ hàng ngày, phân tích kỹ thuật cho thấy sự củng cố của tâm lý lạc quan, khi cặp tiền này tiếp tục giao dịch trong mô hình kênh tăng.

Cặp EUR/USD giữ trên các đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín và 50 ngày đang tăng, củng cố tâm lý lạc quan. Đường EMA chín ngày nằm trên đường EMA 50 ngày, và cả hai đều có độ dốc cao hơn.

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày ghi nhận 67,47, gần mức quá mua, báo hiệu động lực tăng mạnh. Việc vượt qua mốc 70 sẽ cho thấy một sự điều chỉnh giảm trong thời gian ngắn.

Cặp EUR/USD có thể nhắm đến mức cao nhất trong hai tháng là 1,1804, đạt được vào ngày 16 tháng 12, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng xung quanh 1,1820. Một mức đóng cửa hàng ngày trên rào cản đầu tiên có thể mở rộng lợi nhuận về phía mức cao hơn, trong khi việc không vượt qua nó sẽ giữ cho các đợt điều chỉnh được kiểm soát về phía mức trung bình ngắn hạn. Một sự phá vỡ trên vùng kháng cự hội tụ sẽ hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực xung quanh 1,1918, mức cao nhất kể từ tháng 6 năm 2021.

Mức hỗ trợ ngay lập tức nằm ở đường EMA chín ngày là 1,1715, tiếp theo là mức tâm lý 1,1700 và ranh giới dưới của kênh tăng xung quanh 1,1690. Việc phá vỡ dưới khu vực hỗ trợ này sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm đối với cặp EUR/USD để kiểm tra đường EMA 50 ngày ở mức 1,1644, tiếp theo là mức đáy ba tuần là 1,1589, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 12.

EUR/USD: Biểu đồ hàng ngày

Giá euro hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.03% 0.07% 0.03% -0.03% 0.05% 0.26% -0.07%
EUR 0.03% 0.10% 0.05% 0.00% 0.09% 0.29% -0.04%
GBP -0.07% -0.10% -0.04% -0.11% -0.02% 0.19% -0.14%
JPY -0.03% -0.05% 0.04% -0.06% 0.02% 0.20% -0.10%
CAD 0.03% -0.00% 0.11% 0.06% 0.09% 0.27% -0.04%
AUD -0.05% -0.09% 0.02% -0.02% -0.09% 0.20% -0.12%
NZD -0.26% -0.29% -0.19% -0.20% -0.27% -0.20% -0.33%
CHF 0.07% 0.04% 0.14% 0.10% 0.04% 0.12% 0.33%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI.)

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.
Tradingkey

Bài viết liên quan

KeyAI